Việc thông thạo cách sử dụng Linking words sẽ giúp bạn đạt được điểm số cao hơn trong phần thi IELTS Speaking bởi chúng sẽ gia tăng độ tự nhiên trong phần trình bày của bạn. Với bài viết hôm nay, Vietop giới thiệu đến bạn những Linking words for IELTS Speaking.
Linking words là gì?
Định nghĩa
Linking words – từ nối còn có tên khác là Cohesive devices hoặc Connectors. Chúng là các từ được sử dụng để kết nối ý tưởng của hai câu, hai mệnh đề hoặc hai phần của một nội dung – mà trong IELTS Speaking thì đó chính là phần nói của bạn. Hai phần đó có thể đồng nghĩa, tương phản, mang tính so sánh – đối chiếu hoặc giả định, nhân nguyên – kết quả,…
Nói một cách dễ hiểu, Linking words chính là “chất keo” kết dính các ý tưởng và các câu từ của bạn lại với nhau.
Tầm quan trọng của Linking words
Như các bạn đã biết, Fluency and coherence là một trong những tiêu chí chấm IELTS Speaking và việc biết cách ứng dụng Linking words đúng sẽ giúp điểm số của bạn tăng đáng kể. Hơn nữa, Linking words còn giúp bạn thoát khỏi vị trí English student – người học tiếng Anh để trở thành một English speaker – người nói tiếng Anh.
Ví dụ, đối với câu hỏi “What do you think of …?” dùng để hỏi ý kiến về vấn đề gì đó, bạn sẽ có thể trả lời bằng các cách sau:
- Cách 1: I think that…
- Cách 2: In my opinion/view, I’d say that…
Ở cách thứ 2, bạn sẽ thấy chúng ta sử dụng Linking words “In my opinion/view” và điều đó sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt hơn với giám khảo hoặc đối tượng giao tiếp của mình, vì bạn đã chứng minh được rằng bạn có khả năng học và ứng dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn là chỉ học một cách máy móc, sách vở.
Tham khảo:
Cách học linking words hiệu quả
Để học Linking words hiệu quả, các bạn nên chia chúng theo nhóm để dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ, đồng thời cho thêm ví dụ mỗi khi học để có thể nhớ nhanh hơn.
Ngoài ra, các bạn cũng nên tham khảo các bài mẫu sử dụng Linking words và đối chiếu chúng với các mẫu câu thông thường hoặc sử dụng chưa đúng để hiểu rõ hơn về cách dùng chúng.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý khi học và ứng dụng linking words như sau:
Linking words sẽ được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, tuy nhiên có một số Linking words chỉ nên dùng trong văn viết và một số khác chỉ nên dùng trong văn nói. Một số người học tiếng Anh hay mắc phải lỗi sai là sử dụng lẫn lộn các Linking words với nhau, điển hình là dùng những Linking words quá “học thuật” vào bài nói, khiến cho ngữ điệu của các bạn bị mất tự nhiên, ví dụ như những từ sau:
- Nevertheless
- Furthermore
- Thus
- It can be concluded that
- It is detectable that
Dưới đây, Vietop sẽ cung cấp cho bạn một số linking words hữu ích cho phần thi IELTS Speaking, giúp bài nói của bạn “trơn tru” và tự nhiên hơn.
Xem thêm: Hướng dẫn học Speaking IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 đến 7.0+
Những Linking words for IELTS Speaking hay
Linking words dùng để bắt đầu thể hiện ý kiến
According to me, | Theo tôi, |
From my perspective | Từ góc nhìn của tôi |
From my point of view, | Theo góc nhìn của tôi, |
I believe | Tôi tin là |
I feel | Tôi cảm thấy |
I imagine | Tôi tưởng tượng |
I realize | Tôi nhận ra |
I suppose | Tôi nghĩ là |
I think | Tôi nghĩ |
I understand | Tôi hiểu |
In my opinion, | Theo ý kiến của tôi, |
In my view, | Dưới góc nhìn của tôi, |
It appears that | Có vẻ như |
It seems to me that | Với tôi thì có vẻ là |
To me, | Đối với tôi, |
To my way of thinking | Theo cách nghĩ của tôi |
E.g.: In my opinion, the plan should never have been approved because… (Theo ý kiến của tôi, kế hoạch ấy không bao giờ nên được chấp thuận bởi vì…)
It seems to me that only someone who wishes for freedom can be free. (Đối với tôi, chỉ ai mong muốn tự do mới có thể được tự do.)
Tham khảo: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC
Linking words dùng để đưa ra ví dụ
As | như |
For example, | Ví dụ, |
For instance, | Chẳng hạn, |
In other words, | Nói cách khác, |
Like | giống |
Namely | cụ thể là |
Such as | Như là |
That is | đó là |
To illustrate | Để minh họa |
E.g.: There are a number of improvements in technology; for instance, both mouse buttons can now be used. (Có một số cải tiến trong công nghệ; chẳng hạn, cả hai nút chuột máy tính bây giờ đều có thể được sử dụng.)
Fast foods such as fried chicken and hamburgers are not healthy. (Đồ ăn nhanh như gà rán và bánh hamburger không tốt cho sức khỏe.)
Linking words dùng để so sánh
Similar to | Tương tự với |
In common | Điểm chung |
Either… or | Hoặc… hoặc |
Neither… nor | Không… cũng không |
Just as | Cũng như |
As… as | Như… như |
Also | Cũng |
In the same way, | Theo cách tương tự, |
At the same time | Đồng thời |
Resemble | Giống |
E.g.: Neither this way nor that way one is possible because… (Cả cách này hay cách kia đều không thể thực hiện được bởi vì…)
It quite risky, I must say, but at the same time, this is also a tremendous opportunity. (Tôi phải nói là điều đó khá mạo hiểm, nhưng đồng thời, đây cũng là một cơ hội to lớn.)
Linking words dùng để thể hiện sự tương phản
Alternatively, | Ngoài ra, |
Although | Mặc dù |
But | Nhưng mà |
Differ from | Khác với |
Even though | Mặc dù |
However, | Tuy nhiên, |
Instead | Thay vì |
Nevertheless | Tuy nhiên |
On the contrary, | Ngược lại, |
On the other hand, | Mặt khác, |
Otherwise | Nếu không thì |
Though | Tuy nhiên |
E.g.: I couldn’t afford a new car. Instead, I bought a used one. (Tôi không đủ tiền mua xe hơi mới. Thay vào đó, tôi đã mua xe cũ.)
On the one hand I’d like a job that pays more, but on the other hand I enjoy the work I’m doing at the moment. (Một mặt, tôi muốn một công việc được trả nhiều tiền hơn, nhưng mặt khác, tôi thích công việc mình đang làm vào lúc này.)
Xem thêm: Trọn bộ bài mẫu IELTS Speaking part 2
Linking words dùng để khái quát hóa
Generally, | Nói chung là, |
Overall, | Tổng thể, |
In general, | Nói chung, |
All in all, | Tất cả trong tất cả, |
Essentially, | Thiết yếu, |
All things considered | Tất cả mọi thứ đã được cân nhắc |
Generally speaking, | Nói chung, |
On the whole, | Nhìn chung, |
By and large, | Nói chung, |
Basically, | Về cơ bản, |
As a general rule, | Như một quy luật chung, thông thường |
For the most part | Hầu hết |
E.g.: Lack of experience will generally count against you in an job interview. (Việc thiếu kinh nghiệm nhìn chung sẽ tính vào điểm trừ của bạn trong cuộc phỏng vấn xin việc.)
As a general rule, I don’t read detective novels. (Thông thường, tôi không đọc tiểu thuyết trinh thám)
Linking words dùng để thể hiện sự đồng ý hoàn toàn hoặc một phần
Certainly, | Chắc chắn, |
Doubtless, | Không nghi ngờ gì nữa, |
Definitely, | Chắc chắn, |
Undoubtedly, | Không nghi ngờ gì nữa, |
No doubt, | Không nghi ngờ gì nữa, |
Of course, | Tất nhiên, |
More or less, | Nhiều hơn hoặc ít hơn, |
Up to a point, | Lên đến một điểm, |
In a way, | Theo một cách nào đó, |
To some extent, | Đến một mức độ nào, |
Almost, | Hầu hết, |
So to speak, | Vì vậy, để nói, |
E.g.: We will, no doubt, discuss these issues again at the next meeting. (Không nghi ngờ gì nữa, chúng tôi sẽ thảo luận lại những vấn đề này trong cuộc họp tiếp theo.)
I suppose, to some extent, she was responsible for the accident. (Tôi cho rằng, ở một mức độ nào đó, cô ấy phải chịu trách nhiệm về vụ tai nạn.)
Linking words dùng để sắp xếp thứ tự ý tưởng
First, | Thứ nhất, |
Second, | Thứ hai, |
Third, | Thứ ba, |
Firstly, | Trước hết, |
Secondly, | Thứ hai, |
Thirdly, | Thứ ba, |
During | Suốt trong |
To begin with | Đầu tiên là |
Simultaneously | Đồng thời |
Since | Từ |
Afterward | Sau đó |
When | Khi nào |
Last | Cuối |
Lastly, | Cuối cùng, |
Then, | Sau đó, |
First of all, | Đầu tiên, |
Before | Trước |
After | Sau |
While | Trong khi |
At the same time | Đồng thời |
After this / that | Sau cái này / cái kia |
Meanwhile | Trong khi đó |
Following this | Theo sau cái này |
E.g.: Frankly speaking, I don’t agree with this opinion due to certain reasons. First, it’s because… Secondly,… (Nói thẳng ra, tôi không đồng ý với ý kiến này vì một số lý do nhất định. Đầu tiên, đó là vì … Thứ hai, …)
Linking words dùng để thêm thông tin
Also | Cũng |
And | Và |
As well as | Cũng như |
Besides | Ngoài ra |
Even | Thậm chí |
Likewise | Tương tự như vậy |
Moreover | Hơn thế nữa |
Too | Cũng vậy |
What’s more | Thêm nữa |
E.g.: Tyra wasn’t free on the night of the party. Besides, she wasn’t even invited. (Tyra không rảnh vào đêm tiệc. Hơn nữa/Ngoài ra, cô ấy thậm chí còn không được mời.)
In my view, going jogging is healthy as well as makes you feel good. (Theo quan điểm của tôi, chạy bộ tốt cho sức khỏe cũng như giúp bạn cảm thấy thoải mái.)
Linking words dùng để đặt điều kiện
E.g.: I always regret that if I studied hard, I could have passed my exam. (Tôi luôn hối hận rằng nếu tôi học chăm chỉ, tôi đã có thể vượt qua kỳ thi.)
My brother is the type of person who never speaks unless spoken to. (Anh trai tôi là kiểu người không bao giờ nói chuyện trừ khi người ta bắt chuyện trước.)
Linking words dùng để kết thúc
Basically, | Về cơ bản, |
Lastly, | Cuối cùng, |
Finally, | Cuối cùng, |
In short, | Nói ngắn gọn, |
In a nutshell, | Tóm lại, |
Overall, | Nhìn chung, |
In a word, | Tóm lại, |
E.g.: In a nutshell, I would say it was a memorable one, but what we did were also quite dangerous. (Tóm lại, tôi có thể nói đó là một kỷ niệm đáng nhớ, nhưng những gì chúng tôi làm thì cũng khá nguy hiểm.)
I might have some fried chicken or pizza if I am with friends, but not if I am alone. Overall, I don’t like fast food that much. (Tôi có thể ăn một ít gà rán hay pizza nếu tôi đi cùng bạn bè, nhưng không nếu tôi ở một mình. Nhìn chung, tôi không thích đồ ăn nhanh cho lắm.)
Trên đây là bài tổng hợp những Linking words for IELTS Speaking thường gặp, Vietop hy vọng đã có thể giúp các bạn trau dồi thêm vốn từ vựng cũng như thành thạo hơn cách sử dụng tiếng Anh qua bài viết này. Chúc các bạn luyện thi IELTS tốt!