Trong hành trình rèn luyện tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng các tính từ (adjective) rất thường xuyên và linh hoạt. Nhưng khi nghe về hậu tố tính từ, không ít bạn vẫn hoang mang vì không biết hậu tố tính từ là gì và vai trò của hậu tố tính từ trong tiếng Anh.
Bật mí cho các bạn nhé: Một khi đã nắm được cách vận dụng hậu tố tính từ, chúng ta có thể thay đổi phân loại từ (danh/ động từ thành tính từ), ngữ nghĩa của từ, thậm chí là tạo ra một từ vựng mới!
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những kiến thức quan trọng nhất về hậu tố tính từ nhé! Bắt đầu học ngay nào!
Nội dung quan trọng |
– Hậu tố tính từ (adjective suffixes) là nhóm các ký tự được thêm vào phần đuôi của một từ ngữ để biến từ vựng gốc thành tính từ. – Hậu tố tính từ đứng ở cuối một danh từ. – Hậu tố tính từ thường theo sau một danh từ hoặc tính từ. – Đối với một số trường hợp, tồn tại hậu tố tính từ theo sau tính từ để thể hiện sự so sánh hơn hoặc so sánh nhất. |
1. Hậu tố tính từ là gì?
Hậu tố (suffixes) là nhóm các ký tự được thêm vào phần đuôi của một từ ngữ, thường để thay đổi loại từ hoặc nghĩa của từ vựng gốc. Hậu tố tính từ (adjective suffixes) trong tiếng Anh chính là hậu tố (đuôi) của các tính từ.
E.g.:
- Beautiful (xinh đẹp) có hậu tố là -ful.
- Suitable (phù hợp) có hậu tố là -able.
Trong một số trường hợp, bạn có thể kết hợp những hậu tố theo quy tắc với động từ và danh từ để tạo ra một tính từ.
Khi thêm hậu tố vào sau, các đuôi của tính từ có thể thay đổi chức năng ngữ pháp của từ gốc. Có những trường hợp hậu tố được thêm vào một từ gốc khiến cho cách viết của từ gốc thay đổi.
E.g.: Khi happy và –ness kết hợp với nhau “y” chuyển thành “i” để tạo ra từ mới “happiness”.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Cách sử dụng hậu tố tính từ
Hậu tố tính từ được sử dụng để mô tả cụ thể hơn về tính chất của từ vựng gốc, làm rõ hoặc bổ sung ngữ nghĩa mới cho từ vựng đó.
Chúng ta không sử dụng dấu gạch ngang (-) để nối từ ngữ gốc với hậu tố tính từ, mà gắn liền vào từ gốc.
E.g.:
- Danh từ sang tính từ: Nation (quốc gia) → National (liên quan tới quốc gia)
- Động từ sang tính từ: Eat (ăn) → Eatable (ăn được, có mùi vị ổn)
Các bạn cần lưu ý rằng, khi chúng ta thêm hậu tố tính từ vào sau một từ vựng, cách phát âm của chúng có thể thay đổi. Cũng là ví dụ trên, danh từ nation có phát âm ban đầu là /ˈneɪʃən/, nhưng khi chuyển thành tính từ sẽ đọc là /ˈnæʃənəl/.
3. Vị trí của hậu tố tính từ – adjective suffixes
Hậu tố của tính từ chính là đuôi của tính từ (tương tự như hậu tố tính từ) và sẽ đứng ở cuối một từ. Hậu tố tính từ biến từ vựng gốc thành một tính từ hoàn chỉnh.
E.g.:
- Hậu tố tính từ -ing: Interesting (thú vị) có từ gốc là interest (hứng thú).
- Hậu tố tính từ -able: Readable (dễ đọc) có từ gốc là read (đọc).
4. Phân loại hậu tố tính từ
Khác với hậu tố của danh từ (hậu tố tính từ), các hậu tố tính từ không có phân loại rõ ràng mà thường được chia ra dựa trên loại từ mà nó theo sau, cụ thể: Theo sau danh từ và theo sau tính từ.
4.1. Hậu tố tính từ theo sau danh từ
Đây là nhóm hậu tố biến danh từ thành tính từ. Các hậu tố tính từ phổ biến thuộc nhóm này có thể kể đến: -al, -ic, -ive, -ful, -less, -ous, -ly, -y, …
E.g.:
- Care (sự quan tâm) → Careless (cẩu thả)
- Danger (sự nguy hiểm) → Dangerous (nguy hiểm)
Bảng tổng hợp một số hậu tố tính từ theo sau danh từ thường gặp:
Danh từ | Hậu tố tính từ | Tính từ | Ý nghĩa |
Culture | -al | Cultural | Liên quan tới văn hóa |
Artist | -ic | Artistic | Có chất nghệ sĩ |
Effect | -ive | Effective | Hiệu quả |
Hope | -ful | Hopeful | Có hy vọng |
Power | -less | Powerless | Bất lực |
Luxury | -ous | Luxurious | Xa hoa |
Salt | -y | Salty | Mặn |
Friend | -ly | Friendly | Thân thiện |
4.2. Hậu tố tính từ theo sau động từ
Nhóm hậu tố tính từ này biến một động từ trở thành một tính từ. Hậu tố theo sau tính từ thường gặp nhất là -able (hoặc -ible), -ing và -ed.
E.g.:
- Manage (sở hữu) → Manageable (có thể quản lý)
- Excite (kích thích) → Exciting (thú vị)
- Excite (kích thích) → Excited (phấn khích)
Động từ | Hậu tố tính từ | Tính từ | Ý nghĩa |
Accept | -able | Acceptable | Có thể chấp nhận |
Comprehend | -ible | Comprehensible | Dễ hiểu |
Fascinate | -ing | Fascinating | Hấp dẫn |
Fascinate | -ed | Fascinated | Mê hoặc |
Xem thêm:
- Hậu tố động từ là gì? 6 hậu tố động từ thường gặp trong tiếng Anh
- Đuôi trạng từ trong tiếng Anh? Các hậu tố trạng từ thường gặp nhất
- Đuôi danh từ là gì? Tổng hợp các noun suffixes thường gặp nhất trong tiếng Anh
5. Các hậu tố tính từ thường gặp trong tiếng Anh
Sau đây là bảng tổng hợp các hậu tố tính từ (adjective suffixes) thường gặp nhất cùng ý nghĩa và ví dụ cụ thể.
5.1. Hậu tố tính từ -able, -ible
Tính từ đuôi -able hoặc -ible thường được sử dụng để biểu thị khả năng, độ khả thi của sự vật, sự việc. Hai hậu tố này sẽ trả lời cho câu hỏi: “Có thể hay không thể; cho phép hay không cho phép; được hay không được; …”.
Các từ gốc thường là động từ.
Từ gốc | Hậu tố tính từ | Tính từ | Ý nghĩa |
Drink | -able, -ible: (cái gì đó) có thể thực hiện được | Drinkable | Uống được |
Manage | Manageable | Có thể quản lý được | |
Eat | Edible | Ăn được (đủ an toàn để ăn) | |
Defense | Defensible | Có thể phòng thủ được |
Lưu ý: Đối với những động từ có chữ “e” ở cuối, ta bỏ phải “e” trước khi thêm “able” nhưng nếu danh có đuôi là “ge” thì giữ nguyên và thêm “able” như bình thường.
5.2. Hậu tố tính từ -ing
Khi thêm hậu tố -ing vào sau động từ, ta có thể tạo ra tính từ để biểu thị một đối tượng hoặc tình huống đang được thực hiện hoặc đang xảy ra.
Các từ gốc thường là động từ.
Từ gốc | Hậu tố tính từ | Tính từ | Ý nghĩa |
Interest | -ing: Thể hiện tính chất của từ vựng gốc | Interesting | Thú vị |
Relax | Relaxing | Thư giãn | |
Surprise | Surprising | Bất ngờ |
5.3. Hậu tố tính từ -ed
Đối với các tính từ có đuôi ed, bạn sẽ phát âm giống như động từ có quy tắc thêm ed.
Các từ gốc thường là động từ.
Từ gốc | Hậu tố tính từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Annoy | -ed: Chỉ trạng thái, thường là bị động, xuất hiện khi bị tác động (bởi một chủ thể nào đó). | Annoyed | Phiền phức |
Tire | Tired | Mệt mỏi | |
Frighten | Frightened | Sợ sệt |
5.4. Hậu tố tính từ -ive
Hậu tố /ive/ được sử dụng để thực hiện hoặc mô tả xu hướng, bản chất bên trong của chủ thể sử dụng tính từ có nó làm hậu tố.
Các từ gốc có thể là danh từ hoặc động từ.
Từ gốc | Hậu tố tính từ | Tính từ | Ý nghĩa |
Act | -ive: Thể hiện một chất lượng, tính chất nhất định | Active | Chủ động |
Inform | Informative | Nhiều thông tin | |
Effect | Effective | Hiệu quả | |
Expense | Expensive | Đắt đỏ |
5.5. Hậu tố tính từ -al
Hậu tố -al dùng để mô tả sự liên hệ, mang tính chất hoặc hình thức của các chủ thể trừu tượng (không thể cảm nhận thông qua các giác quan).
Các từ gốc thường là danh từ.
Từ gốc | Hậu tố tính từ | Tính từ | Ý nghĩa |
Industry | -al: Liên quan tới (cái gì đó) | Industrial | Liên quan tới công nghiệp |
Culture | Cultural | Liên quan tới văn hóa | |
Origin | Original | Nguyên bản | |
Addition | Additional | Bổ sung |
Tuy nhiên, có một vài danh từ có đuôi /al/ giống tính từ dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Vì vậy, bạn cần học thuộc những tính từ này để tránh bị “mất điểm oan”:
- Approval: sự chấp thuận
- Refusal: sự từ chối
- Arrival: sự đến nơi
- Removal: sự loại bỏ
- Proposal: sự đề xuất, đề nghị
5.6. Hậu tố tính từ -ic
“ic” tính từ dùng để miêu ta sự liên quan đến một vấn đề, hiện tượng cụ thể.
Các từ gốc thường là danh từ.
Từ gốc | Hậu tố tính từ | Tính từ | Ý nghĩa |
Hero | -ic: Có tính chất nào đó | Heroic | Anh hùng |
Photography | Photographic | Liên quan đến hình ảnh | |
Energy | Energetic | Giàu năng lượng |
5.7. Hậu tố tính từ -ful
-ful là hậu tố dành riêng để sự mô tả về độ tràn ngập, độ bao phủ hay sự dồi dào của sự vật hiện tượng dùng tính từ có hậu tố này. Hậu tố này giúp nhấn mạnh về tính chất và độ nghiêm trọng của chủ thể.
Các từ gốc thường là danh từ.
Từ gốc | Hậu tố tính từ | Tính từ | Ý nghĩa |
Peace | -ful: Thể hiện tính chất, trạng thái đủ đầy hoặc tràn đầy | Peaceful | Thanh bình |
Beauty | Beautiful | Đẹp | |
Harm | Harmful | Có hại |
5.8. Hậu tố tính từ -less
Trái ngược với“-ful”, tính từ đuôi “-less” dùng để nói về độ thiếu hụt, sự mất mát hay sự giới hạn của chủ thể.
Các từ gốc thường là danh từ.
Từ gốc | Hậu tố tính từ | Tính từ | Ý nghĩa |
Hope | -less: Không có giá trị, tính chất nào đó | Hopeless | Vô vọng |
Worth | Worthless | Vô giá trị | |
Power | Powerless | Bất lực |
5.9. Hậu tố tính từ -ous
“-ious” hoặc “-ous” biến từ gốc thành những tính từ có nghĩa tương ứng, dùng để mô tả phẩm chất, tính chất.
Các từ gốc thường là danh từ.
Từ gốc | Hậu tố tính từ | Tính từ | Ý nghĩa |
Luxury | -ous: Có đặc điểm, tính cách nào đấy | Luxurious | Xa hoa |
Fame | Famous | Nổi tiếng | |
Courage | Courageous | Sự quản lý |
5.10. Hậu tố tính từ -y
“-y” tính từ dùng để mô tả trạng thái đặc trưng, dễ nhận biết khi mới nhìn qua của sự vật hiện tượng
Các từ gốc thường là danh từ.
Từ gốc | Hậu tố tính từ | Tính từ | Ý nghĩa |
Thirst | -y: Chỉ tính chất, cảm giác hoặc cảm xúc | Thirsty | Khát |
Wealth | Wealthy | Giàu có | |
Greed | Greedy | Tham lam |
5.11. Hậu tố tính từ -ly
Các từ gốc thường là danh từ.
Từ gốc | Hậu tố tính từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Cost | -ly: Chỉ trạng thái, tính chất nào đó | Costly | Tốn kém |
Coward | Cowardly | Hèn nhát | |
Neighbour | Neighbourly | Hàng xóm, láng giềng tốt |
5.12. Hậu tố tính từ -ish
“-ish” tính từ dùng để miêu tả thuộc tính tiêu cực, tồi tệ hoặc các đặc điểm tính cách xấu của con người.
Các từ gốc thường là danh từ.
Từ gốc | Hậu tố tính từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Fool | -ish: Có một chút tính chất, trạng thái nào đó | Foolish | Khờ dại |
Child | Childish | Trẻ con | |
Boy | Boyish | Trẻ con (giống các cậu bé) |
5.13. Hậu tố tính từ -ian
“-an” và “-ian” tính từ dùng để miêu tả một người đã hoặc đang thực hiện một việc, thể hiện sự liên quan tới nghề nghiệp hoặc tính chất công việc.
Các từ gốc thường là danh từ.
Từ gốc | Hậu tố tính từ | Tính từ | Ý nghĩa |
Australia | -ian: Chỉ quốc tịch, thường đi sau từ vựng về các quốc gia | Australian | Người Úc |
Canada | Canadian | Người Canada | |
India | Indian | Người Ấn Độ |
5.14. Hậu tố tính từ -like
Các từ gốc thường là danh từ.
Từ gốc | Hậu tố tính từ | Tính từ | Ý nghĩa |
Child | -like: Chỉ sự tương đồng. Đây là tình huống đặc biệt mà từ vựng gốc và hậu tố được nối với nhau bởi dấu gạch ngang. | Child-like | Ngây thơ |
Business | Business-like | Có kinh nghiệm | |
Mouse | Mouse-like | Giống con chuột |
6. Hậu tố tính từ có theo sau tính từ không?
Trên thực tế, tồn tại những hậu tố tính từ có thể theo sau tính từ, đó là: -er/ ier và -ist. Đây chính là những hậu tố tính từ được sử dụng trong các cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất.
E.g:
- Funny (Hài hước) → Funnier (Hài hước hơn)
- Funny (Hài hước) → (The) Funniest (Hài hước nhất)
7. Bài tập hậu tố tính từ
Dạng bài tập vận dụng các hậu tố của tính từ để tạo nên các tính từ từ những từ vựng gốc vốn không đơn giản, đòi hỏi các bạn phải luyện tập thường xuyên. Sau đây là ba bài tập hậu tố tính từ phổ biến, cùng học với mình nha!
- Thêm hậu tố để tạo thành tính từ.
- Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Use a suffix to form an adjective
(Bài tập 1: Thêm hậu tố để tạo thành tính từ)
- Adventure → ……….
- Joy → ……….
- Resource → ……….
- Pain → ……….
- Success → ……….
Exercise 2: Fill the correct form of the word in the blank
(Bài tập 2: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống)
- The (color) ………. rainbow shines in the sky.
- The (spice) ………. hot sauce burns my nostrils.
- The (space) ………. living room fit my entire family comfortably.
- She is an (energy) ………. and enthusiastic student.
- He is an intelligent and (knowledge) ………. professor.
Exercise 3: Choose the best answer
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng)
1. The (fun) ………. Shiba dog chases its tail.
- A. fun
- B. funny
- C. funable
- D. funnier
2. The (care) ………. planning was evident in every detail.
- A. careful
- B. carefully
- C. carely
- D. carish
3. The (noise) ………., bustling city is full of life and energy.
- A. noisely
- B. noisish
- C. noiseful
- D. noisy
4. The (charm) ………. smile lit up her face.
- A. charmy
- B. charm-like
- C. charming
- D. charmful
5. The old, ancient castle was a (mystery) ………. place for us to explore tonight.
- A. mysterious
- B. mysterible
- C. mysterish
- D. mysteric
Xem thêm các bài tập khác:
- 149+ bài tập ngữ pháp tiếng Anh có đáp án từ cơ bản đến nâng cao
- 150+ bài tập unless trong tiếng Anh kèm đáp án siêu chi tiết
- Tuyển tập 200+ bài tập về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (có đáp án)
8. Kết bài
Vừa rồi mình đã cùng các bạn điểm qua những nội dung quan trọng nhất về hậu tố của tính từ (adjective suffixes). Hy vọng các bạn đã nắm được định nghĩa hậu tố tính từ là gì, cách sử dụng các hậu tố tính từ và vị trí của hậu tố tính từ.
Khó khăn lớn nhất khi tìm hiểu về kiến thức này chính là nắm được những hậu tố tính từ phổ biến và cách kết hợp chúng với từ vựng gốc để tạo ra một tính từ có nghĩa. Không có “đường tắt” nào để ghi nhớ nhanh ngoài việc luyện tập thường xuyên cả, nên các bạn hãy cố gắng ôn tập thật kỹ và làm những dạng bài liên quan nhé.
Nếu bạn còn thắc mắc nào, đừng ngần ngại đặt câu hỏi bên dưới để được đội ngũ biên tập viên của IELTS Vietop hỗ trợ nha. Chuyên mục IELTS Grammar có rất nhiều kiến thức hay và thú vị đang chờ bạn khám phá đó! Chúc bạn học tập hiệu quả!