Mệnh đề quan hệ (Relative clause): định nghĩa, cách dùng, bài tập chi tiết

Trang Đoàn Trang Đoàn
31.07.2023

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh, đặc biệt là trong bài thi THPTQG và bài thi IELTS. Để có thể nắm vững kiến thức về Mệnh đề quan hệ và vận dụng hiệu quả trong bài thi lẫn trong giao tiếp bằng Tiếng Anh. IELTS Vietop mời các bạn tham khảo bài viết này nhé.

1. Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ là gì?
Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề là một phần của câu. Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ cung cấp thêm thông tin về ai đó hoặc cái gì đó được đề cập trong mệnh đề chính.

Mệnh đề quan hệ đứng sau một danh từ và và có chức năng bổ nghĩa cho danh từ đó.

E.g.: The girl who appeared on TV last night is my friend. (Cô gái xuất hiện trên TV đêm qua là bạn của tôi).

Cụm từ “who appeared on TV last night” là một mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thông tin cho cụm danh từ “the girl”.

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Các loại mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Có 2 loại mệnh đề quan hệ là Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) và Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause). Sau đây là cách phân biệt hai loại mệnh đề quan hệ đó.

Mệnh đề quan hệ xác định(defining relative clause)Mệnh đề quan hệ không xác định(non-defining relative clause)
Định nghĩaMệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin chính xác để định nghĩa hoặc xác định cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó.

Nếu mệnh đề quan hệ xác định bị lược bỏ, ý nghĩa của câu sẽ bị thay đổi.

Không thể dùng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề quan hệ và danh từ mà nó bổ nghĩa.
Mệnh đề quan hệ xác định dùng để cung cấp thêm thông tin cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó.

Mệnh đề quan hệ xác định có thể được lược bỏ mà không làm mất ý nghĩa của câu.

Sử dụng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề quan hệ và danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụThe woman who lived next door to me is a doctor. (Người phụ nữ sống kế bên nhà tôi là một bác sĩ).
–> Trong câu này không có dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề quan hệ xác định và danh từ mà nó bổ nghĩa.

Nếu lược bỏ mệnh đề quan hệ xác định: Who lived next door to me thì ta không biết được người phụ nữ đang được nhắc đến là ai.
Anna, who lived next door to me, is a doctor. (Anna, người sống kế bên nhà tôi, là một bác sĩ).
–> Trong câu này có dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề quan hệ không xác định và danh từ mà nó bổ nghĩa.

Nếu lược bỏ mệnh đề quan hệ không xác định: Who lived next door to me thì ta vẫn biết được người đang được nhắc đến là Anna.

Note: Những trường hợp đặt dấu phẩy vào mệnh đề quan hệ:

  • Proper Noun (tên riêng).
  • Possessive ADJ (tính từ sở hữu): His, her, their, our, …
  • This/ That/ These/ Those + N
  • N, two of/ one of/ neither of/ each of/ none of/ all of/ … + of + whom/ which
  • Clause, which V: Which thay thế cho cả mệnh đề (chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng này bên dưới)

3. Các đại từ quan hệ (Relative pronouns)

Các đại từ quan hệ (Relative pronouns)
Các đại từ quan hệ (Relative pronouns)
Các đại từ quan hệCách dùngVí dụ
WhoLàm chủ ngữ (S) hoặc tân ngữ (O), dùng để thay thế cho danh từ chỉ người.
Cách dùng: N(người) + WHO + V
Who không đứng sau giới từ
Who có thể dùng thay thế cho WHOM
They’re the people who want to buy our house. (Họ là những người mua nhà của chúng ta)
WhomLàm tân ngữ (O), dùng để thay thế cho danh từ chỉ người.
Cách dùng: N(người) + WHOM + S + V
Bắt buộc dùng who sau “… of”: The meeting attracted a large number of attendants, most of whom were all scientists. (Cuộc họp thu hút một số lượng lớn người tham gia, phần lớn trong số học là các nhà khoa học.)
The meeting attracted a large number of attendants whom we considered experts of this field. (Cuộc họp thu hút một số lượng lớn người tham gia, những người mà chúng tôi nghĩ là chuyên gia trong lĩnh vực này.)
WhichLàm chủ ngữ (S) hoặc tân ngữ (O), dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật.
Cách dùng: N(vật) + WHICH + V
Which được sử dụng để bổ ngữ cho cả một mệnh đề (khi này cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ): 
I got stuck in the traffic jams, which is so annoying. 
→ Khi này mệnh đề quan hệ which is so annoying bổ sung ý nghĩa cho toàn bộ mệnh đề đứng trước nó: Việc tôi bị kẹt xe khiến cho tôi cảm thấy khó chịu.
The film which we saw last night is one of the best film of all times. (Bộ phim mà chúng ta xem ngày hôm qua là một trong những bộ phim hay nhất mọi thời đại)
ThatLàm chủ ngữ (S) hoặc tân ngữ (O), dùng để thay thế cho danh từ chỉ người và vật.
Cách dùng: N(người/vật) + THAT + V
That is the cat that attached me last night. (Đó là con mèo đã tấn công tôi tối qua.)
WhoseChỉ sự sở hữu của người hoặc vật.
Cách dùng: N(người/vật) + WHOSE + Danh từ thiếu mạo từ + V
Miss Mary, whose son is a doctor, is a member of our organization. (Cô Mary, người có con trai làm bác sĩ, là một thành viên của tổ chức của chúng ta.)

Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh

3.1. Các trường hợp sử dụng That

Tùy chọn: Có thể sử dụng thay thế cho who/ whom/ which.

E.g: The film that we saw last night is one of the best films of all time. (Bộ phim chúng ta xem tối qua là một trong những bộ phim hay nhất mọi thời đại).

Bắt buộc: Sau cụm danh từ bao gồm cả người lẫn vật

E.g: The shepherd and the sheep that you see yesterday are standing over there. (Người chăn cừu và đàn cừu bạn thấy ngày hôm qua đang đứng ở bên kia.)

Ưu tiên

  • Sau only: She is the only one that remember to turn off the light. (Cô ấy là người duy nhất nhớ tắt đèn)
  • Sau any/ every/ no + thing/ one/body: Do you have anything that will help the children? (Bạn có gì có thể giúp cho mấy đứa trẻ không?)
  • Sau first/ second/…: They are the first one that come early today. (Họ là những người đầu tiên đến sớm ngày hôm nay.)
  • Sau so sánh nhất: It was the best film that I’ve ever seen. (Đây là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem)

Không được sử dụng

  • Sau dấu phẩy
  • Sau giới từ

Xem thêm: Sử dụng that trong mệnh đề quan hệ như thế nào?

4. Trạng từ quan hệ (Relative adverbs)

Trạng từ quan hệ (Relative adverbs)
Trạng từ quan hệ (Relative adverbs)

Có 3 trạng từ quan hệ, bao gồm: Where, when, why

Where, when, why = Giới từ + which 

Note: Trạng từ quan hệ

  • Không được đứng chung với giới từ
  • Không được đứng trước động từ

Note: Đại từ quan hệ hay Trạng từ quan hệ?

Sử dụng Đại từ quan hệ khi mệnh đề bị thiếu S hoặc O

Sử dụng Trạng từ quan hệ khi mệnh đề đủ thành phần

  • S + V + O
  • S + be + V(pp)
  • S + V + ADJ
  • S + V(nội động từ) → Nội động từ là động từ không có O theo sau. (E.g: appear, awake, become, …)

E.g.:

The reason which he gave was unacceptable. (Lý do anh ấy đưa ra thật khó chấp nhận) 

  • → Trong câu này give + O, vì vậy mệnh đề được in đậm đang thiếu O
  • → Which thay thế cho O trong mệnh đề.

The reason why he was late was unacceptable. (Lý do anh ấy đi trễ thật khó chấp nhận)

  • → Trong câu này mệnh đề he was late đã đủ thành phần (S + V + O)
  • → Sử dụng why như là một trạng từ.
Trạng từ quan hệCách dùngVí dụ
WhenTrạng từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ thời gian.
WHEN = ON/ IN/ AT + WHICH on: day, date,…in: Month, year,…at: time,…
The time when the war broke out was mentioned in the test. (Thời gian cuộc chiến nổ ra được đề cập trong bài kiểm tra.)
WhereTrạng từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn.
WHERE = ON/ IN/ AT + WHICH on: table, wall,…in: cty, town,…at: address, airport, restaurant,…
The place where he was born was unknown. (Nơi anh ấy sinh ra vẫn là một bí ẩn.)
WhyTrạng từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ lý do.
WHY = FOR + WHICH
The reason why he left her was not mentioned in the story. (Lý do anh ấy rời bỏ cô ấy vẫn không được đề cập trong truyện.)

Tham khảo: Đại từ quan hệ và Trạng từ quan hệ trong Tiếng Anh

5. Đại từ quan hệ kép

Đại từ quan hệ kép là đại từ quan hệ được sử dụng với chức năng kép:

  • Hoạt động như một chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ trong mệnh đề của câu.
  • Hoạt động như một liên từ nối mệnh đề chứa đại từ quan hệ kép với phần còn lại của câu.

Dưới đây là các đại từ quan hệ kép phổ biến:

“Whoever” và “whomever”: được sử dụng khi đề cập đến người.

E.g:

  • Whoever wins the competition will receive a prize. (Ai chiến thắng cuộc thi sẽ nhận được một giải thưởng.)
  • I will give this gift to whomever I choose. (Tôi sẽ tặng món quà này cho bất kỳ ai tôi chọn.)

Whatever: được sử dụng khi đề cập đến vật, sự việc hoặc sự lựa chọn.

E.g: Whatever happens, I will always support you. (Dù có chuyện gì xảy ra, tôi vẫn sẽ luôn ủng hộ bạn).

Whichever: được sử dụng khi đề cập đến lựa chọn trong một nhóm.

E.g: You can choose whichever book you like from the shelf. (Bạn có thể chọn bất kỳ cuốn sách nào bạn thích trên kệ).

Whenever: Thay thế cho trạng từ chỉ thời gian.

E.g: Whenever it rains, I stay indoors. (Mỗi khi trời mưa, tôi ở trong nhà).

Wherever: Thay thế cho trạng từ chỉ nơi chốn.

E.g: Wherever you go, I will follow you. (Cho dù bạn đi đâu, tôi sẽ đi theo bạn).

Các đại từ quan hệ kép này giúp liên kết hai mệnh đề quan hệ trong câu và tạo ra sự linh hoạt trong diễn đạt ý nghĩa.

6. Mệnh đề quan hệ rút gọn 

6.1. Dạng To infinitive

The only/ The first, second, …/ The + so sánh nhất + N + to V(inf) (chủ động)/ to be V(pp) (bị động)

E.g.:

  • She was the only one that heard the instruction. → She was the only one to hear the instruction. (Cô ấy là người duy nhất nghe được lời chỉ dẫn.)
  • They were the first ones that are awarded the prize. → They were the first ones to be awarded the prize. (Họ là những người đầu tiên được trao giải thưởng.)

6.2. Dạng chủ động

Cách dùng: N + Đại từ quan hệ + V(chủ động) → N + V-ing

E.g:

  • The athlete that won the prize is my mother.
  • → The athlete winning the prize is my mother.

6.3. Dạng bị động

N + Đại từ quan hệ + be + V(pp) → N + V(pp)

E.g:

  • The athlete that was awarded the prize is my mother.
  • → The athlete awarded the prize is my mother.

Tham khảo: Lý thuyết và bài tập rút gọn mệnh đề quan hệ

7. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

7.1. Mệnh đề quan hệ chỉ túc từ

E.g: He is the most attractive guy that (whom) I have ever met.

-> He is the most attractive guy I have ever met.

Giải thích: Trong ví dụ này, “that” hoặc “whom” thay cho túc từ trong câu (the guy) nên có thể được lược bỏ.

7.2. Mệnh đề quan hệ chỉ chủ ngữ

Chủ động: lược bỏ đại từ quan hệ + to be và Verb -> Verb-ing

E.g:

  • (1) The boy who asked for your help yesterday is my nephew.

→ The boy asking for your help yesterday is my nephew.

  • (2) The baby who was crying the whole night was left in front of our door.

→ The baby crying the whole night was left in front of our door.

  • (3) That pink book, which was the bestseller last month, was written by him.

→ That pink book, the bestseller last month, was written by him.

Giải thích:

  • (1) Trong câu này, đại từ quan hệ “who” thay cho chủ ngữ “the boy”. Khi lược bỏ đại từ quan hệ, ta lược bỏ who và chuyển từ V sang V-ing (who asked -> asking).
  • (2) Trong ví dụ này, đại từ quan hệ “who” thay cho chủ ngữ “the baby”. Khi lược bỏ đại từ quan hệ, ta lược bỏ who + to be, V-ing vẫn giữ nguyên (who was crying -> crying).
  • (3) Trong ví dụ này, đại từ quan hệ “which” thay cho chủ ngữ “that pink book”. Khi lược bỏ đại từ quan hệ, ta lược bỏ which + to be (which was the bestseller last month -> the best seller last month).

Bị động: lược bỏ đại từ quan hệ + to be và giữ nguyên Verb cột 3

E.g: The song which was made by him was bought by a big company.

→ The song made by him was bought by a big company.

Giải thích:

Trong ví dụ này, đại từ quan hệ “which” thay cho chủ ngữ “the song”. Khi lược bỏ đại từ quan hệ, ta lược bỏ which + to be và giữ nguyên Verb cột 3 (which was made  made).

8. Các lưu ý khi dùng mệnh đề quan hệ

Đối với mệnh đề quan hệ có giới từ thì giới từ có thể được đặt phía trước hoặc sau mệnh đề quan hệ (đối với trường hợp mệnh đề quan hệ với whom và which).

E.g: Jenny is my best friend. I went to the cinema with her. (Jenny là người bạn thân của tôi. Tôi đã đến rạp chiếu phim cùng cô ấy.)

→ Jenny, with whom I went to the cinema, is my best friend.

Đại từ quan hệ Which có thể thay cho cả mệnh đề đứng trước.

E.g: John didn’t do well on the test. That makes him feel disappointed. (John không làm bài tốt. Điều đó làm anh ấy cảm thấy thất vọng.)

→ John didn’t do well on the test, which makes him feel disappointed.

Với trường hợp, đại từ quan hệ Whom ở vị trí túc từ thì có thể được thay thế bằng Who.

E.g: I am very grateful to the man whom/ who I met at the airport.

Đối với mệnh đề quan hệ xác định, chúng ta có thể lược bỏ các đại từ quan hệ đóng vai trò làm túc từ như whom và which.

E.g: The movie we watched last night was very boring. (Bộ phim chúng ta xem tối qua rất nhàm chán).

Các cụm từ chỉ số lượng như: some of, all of, both of, neither of, many of, none of, … có thể được dùng ở phía trước đại từ quan hệ whom, which và whose.

E.g: Jane visited three houses, none of which met her design requirements. (Jane tham quan 3 ngôi nhà, không có ngôi nhà nào phù hợp với yêu cầu thiết kế của cô ấy).

Không dùng đại từ quan hệ That, Who sau giới từ.

E.g: The company, from which I bought the car, is very reliable. (Công ty mà tôi đã mua xe rất đáng tin cậy).

9. Bài tập mệnh đề quan hệ

Bài tập mệnh đề quan hệ
Bài tập mệnh đề quan hệ

9.1. Bài tập

Bài tập 1: Decide which relative pronoun (who, whom, which, that) would be the best word to complete the following sentences.

  1. Sheela, _____ is a teacher, also works as a social worker.
  2. The car _____ was stolen last month was found in a river.
  3. Susan is the girl _____ I was talking about.
  4. The boy, _____ sister is a renowned orator, is an orator himself.
  5. The girl, _____ saved the little boy, was appreciated by everyone.
  6. The teacher appreciated the student _____ solved the math problem.
  7. I love the ukulele _____ my aunt bought me.
  8. Shanu, _____ is a doctor by profession, has played the lead role in the new movie.
  9. This is my brother _____ moved to New York last year.
  10. Sid, _____ is my brother’s friend, won a lottery.
  11. Teena did not return the white bag _____ she borrowed.
  12. We had our college reunion dinner in the seafood restaurant, _____ is now closed.
  13. My mom asked me to clean up the box, _____ was filled with old clothes we no longer use.
  14. The students like their English teacher, _____ is from Bangalore.
  15. Have you played the bottle game _____ is liked by all?

Bài tập 2: Decide which relative adverb (where, when or why) would be the best word to complete the following sentences.

  1. I want to travel to a place _____ it is warm and sunny.
  2. The person who interviewed me for the job asked _____ I am interested in working as a customer service representative.
  3. I really don’t understand _____ the cake I baked did not rise.
  4. I am looking forward to a time _____ I don’t have to wake up before daylight on a daily basis.
  5. Working in a fast-food restaurant is _____ I first learned how to be a supervisor.
  6. Can anyone help me find out _____ my great-great grandparents came to the United States?
  7. My teacher wanted to know _____ my homework was late again.
  8. I will tell you as soon as I find out _____ the meeting is scheduled.
  9. I need to find a place _____ I can stay when I visit campus next month.
  10. Do you know _____ your sister is grounded?

Bài tập 3: Complete the sentences. Use a preposition + whom or which. Choose a preposition from:

afterforinofoftowithwithout
  1. Fortunately we had a good map, _____ we would have got lost.
  2. The accident, two people were injured, _____ happened late last night.
  3. I share an office with my boss, _____ I get on really well.
  4. The wedding, only family members were invited, _____ was a lovely occasion.
  5. Ben showed me his new car, _____ he’s very proud.
  6. Sarah showed us a picture of her son, _____ she’s very proud.
  7. Laura bought a very nice leather bag, _____ she paid twenty pounds.
  8. We had lunch, _____ we went for a long walk.

Bài tập 4: Make one sentence from two. Use who/that/which.

  1. A girl was injured in the accident. She is now in hospital.

→ The _________________________

  1. A waiter served us. He was impolite and impatient.

→ The ________________________

  1.  A building was destroyed in the fire. It has now been rebuilt.

→ The ________________________

  1. Some people were arrested. They have now been released.

→ The ________________________

  1.  A bus goes to the airport. It runs every half hour.

→ The ________________________

Bài tập 5: Make one sentence from two. Complete the sentence using -ing  or -ed clause. 

1.  A bell was ringing. I was woken up by it.

→ I was woken up by ________________________.

2.  A taxi was taking us to the airport. It broke down.

→ The ________________________ broke down.

3. There’s a path at the end of this street. The path leads to the river.

→ At the end of the street there’s ________________________.

4. A factory has just opened in the town. It employs 500 people.

→ ________________________ has just opened in the town.

5. A man was sitting next to me on the plane. He was asleep most of the time.

→ The ________________________ was asleep most of the time.

6. The company sent me a brochure. It contained the information I needed.

→ The company sent me a ________________________.

9.2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. who
  2. that
  3. whom
  4. whose
  5. who
  6. who
  7. that
  8. who
  9. who
  10. who
  11. that
  12. which
  13. which
  14. who
  15. that

Bài tập 2:

  1. where
  2. why
  3. why
  4. when
  5. where
  6. when
  7. why
  8. when
  9. where
  10. why

Bài tập 3:

  1. without which
  2. in which
  3. with whom
  4. to which
  5. of which
  6. of whom
  7. for which
  8. after which

Bài tập 4:

  1. The girl who was injured in the accident is now in hospital.
  2. The waiter who/that served us was impolite and impatient.
  3. The building that/which was destroyed in the fire has now been rebuilt.
  4. The people who/that were arrested have now been released.
  5. The bus that/which goes to the airport runs every half hour.

Bài tập 5:

  1. a bell ringing
  2. The taxi taking us to the airport
  3. a path leading to the river
  4. A factory employing 500 people
  5. man sitting next to me on the plane
  6. brochure containing the information I needed

Mong rằng bài viết trên sẽ là một nguồn thông tin hữu ích giúp các bạn ôn tập và luyện tập kiến thức của cấu trúc Mệnh đề quan hệ (Relative clause). Đừng quên học kĩ cấu trúc và làm bài tập thường xuyên để củng cố kiến thức nhé. IELTS Vietop chúc các bạn học ngữ pháp tốt!

Xem thêm: Cùng làm bài tập mệnh đề quan hệ từ cơ bản đến nâng cao

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra