Cấu trúc Warn trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng

IELTS Vietop IELTS Vietop
24.06.2022

“Don’t do that, I’m warning you!” – trong cuộc sống hằng ngày, ta rất thường hay gặp những lời khuyên, dặn dò và cả những lời cảnh báo. Ngày hôm nay, với bài viết dưới đây, Vietop sẽ cung cấp cho các bạn phần tổng hợp kiến thức về cấu trúc Warn trong tiếng Anh – dùng khi ta đưa ra những lời cảnh báo hoặc nhắc nhở người nghe đề phòng một vấn đề hay sự nguy hiểm có khả năng xảy ra.

1. Định nghĩa

Warn là gì
Warn là gì

Trong tiếng Anh, “Warn” là động từ mang nghĩa “cảnh báo”. Do đó cấu trúc Warn sẽ được sử dụng để dặn dò ai đề phòng việc gì, hay khiến ai đó nhận ra sự nguy hiểm hoặc một vấn đề không hay có khả năng xảy ra.

E.g.:

  • I’ll run ahead and warn them. (Tôi sẽ chạy trước và cảnh báo họ.)
  • Did he warn you that he might be late? (Anh ấy đã cảnh báo bạn rằng anh ấy có thể đến muộn chưa?)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Các cấu trúc Warn

Cấu trúc Warn
Cấu trúc Warn
S + warn + somebody + to V-inf/ not to V-inf

Cấu trúc Warn này được dùng khi ta muốn khuyên hoặc cảnh báo ai đó nên hay không nên làm gì.

E.g.:

  • Mom warned me to drive carefully. (Mẹ dặn dò tôi phải lái xe cẩn thận.)
  • My brother warned me not to come near that building. (Anh trai tôi cảnh báo tôi không nên đến gần tòa nhà đó.)
S + warn somebody of/about + something (Noun/ V-ing) 

Cấu trúc Warn này được dùng khi ta muốn khuyên hoặc cảnh báo ai đó phải đề phòng hoặc phải cẩn thận về một điều gì.

E.g.:

  • The police warn everyone of the rising crime rate. (Cảnh sát cảnh báo mọi người đề phòng tỷ lệ tội phạm gia tăng.)
  • Mom warns us about riding a bike too fast. (Mẹ cảnh báo chúng tôi về việc đi xe đạp quá nhanh.)
S + warn (somebody) that + Clause

Cấu trúc Warn này được dùng khi ta muốn cảnh báo ai đó rằng sự việc, vấn đề nào đó có thể xảy ra. Ở cấu trúc này, Warn là một động từ đứng độc lập, đồng thời đằng sau that thì ta có thể thêm bất cứ mệnh đề nào.

E.g.:

  • Doctors warn us that a flu epidemic may be on the way. (Các bác sĩ cảnh báo chúng ta rằng dịch cúm có thể đang hoành hành.)
  • Scientists warn that leatherback turtles around the world will disappear if current fishing methods continue. (Các nhà khoa học cảnh báo rằng loài rùa luýt trên toàn thế giới sẽ biến mất nếu các phương pháp đánh bắt hiện nay vẫn tiếp tục.)
S + warn somebody against + something (Noun/ V-ing) 

Cấu trúc Warn này được dùng khi ta muốn cảnh báo, dặn dò ai đó không nên làm gì hoặc đề phòng cái gì.

E.g.:

  • Helen’s boss warns her against going late more than three times a week. (Sếp của Helen cảnh báo cô ấy không nên đi muộn hơn ba lần một tuần.)
  • Dad warned us against swimming in the deep area. (Bố cảnh báo chúng tôi không được bơi ở chỗ nước sâu.)
S + warn somebody off

Cấu trúc Warn này được dùng khi ta muốn cảnh báo ai đó tránh ra hay dừng ngay việc đang làm lại bởi vì điều đó có khả năng xảy ra nguy hiểm hoặc sẽ bị phạt. 

E.g.:

  • He was warned off driving because he drove more than 125km/h. (Anh ấy đã bị yêu cầu dừng lái xe bởi vì anh ta lái hơn 125km/h.)
  • The police warned the intruder off. (Cảnh sát đã cảnh báo kẻ đột nhập.)

Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh

3. Một số cấu trúc tương tự cấu trúc Warn

Cấu trúc tương tự cấu trúc Warn
Cấu trúc tương tự cấu trúc Warn

Ngoài cấu trúc Warn dùng để khuyên, nhắc nhở hay cảnh báo, thì ta còn có một số cấu trúc có công dụng tương tự

S + alert somebody + to something

Cấu trúc Alert này được dùng khi ta muốn báo hay cảnh báo cho ai biết điều gì. Alert là danh từ chỉ “sự báo động” và tính từ chỉ “cảnh giác”.

E.g.: People needed to be alerted to the fire right now. (Mọi người cần được cảnh báo về đám cháy ngay bây giờ.)

S + alert somebody + to something

Cấu trúc Alert này được dùng khi ta muốn báo hay cảnh báo cho ai biết điều gì. Alert là danh từ chỉ “sự báo động” và tính từ chỉ “cảnh giác”.

E.g.: People needed to be alerted to the fire right now. (Mọi người cần được cảnh báo về đám cháy ngay bây giờ.)

S + inform somebody + about/of + something

Cấu trúc Inform này được dùng khi ta muốn thông báo về việc gì.

E.g.: Why didn’t you inform me about this earlier? (Tại sao bạn không thông báo cho tôi về điều này sớm hơn?)

S + give notice

Cấu trúc Give notice này được dùng khi ta muốn thông báo, báo trước về điều gì (có thể dùng trực tiếp là báo về việc kết thúc một hợp đồng gì đó) 

E.g.: If you want to quit the job, you must give them two weeks notice. (Nếu bạn muốn nghỉ việc, bạn phải báo trước hai tuần.)

S + advise somebody to do something
S + advise somebody not to do something
S + advise somebody on something

Cấu trúc Advise này được dùng khi ta muốn khuyên ai đó nên/không nên làm gì, hoặc khuyên về điều gì.

E.g.:

  • I advise you to buy one, it may come in handy one day. (Tôi khuyên bạn nên mua một cái, nó có thể hữu ích vào một ngày nào đó.)
  • I’d advise you not to tell him. (Tôi khuyên bạn không nên nói với anh ta.)
  • He advised the director on the newest policy. (Ông ta đã cố vấn/khuyến cáo cho giám đốc về chính sách mới nhất.)

Khóa học IELTS online – Học trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5

4. Bài tập cấu trúc Warn

Bài tập cấu trúc Warn
Bài tập cấu trúc Warn

4.1. Bài tập

Bài tập 1: Translate these sentences into English, using the Warn structure.

  1. Tôi đã được Amy cảnh báo về những khó khăn của công việc sắp tới.
  2. Người bảo vệ đã thổi còi để cảnh báo về việc tàu khởi hành.
  3. Không ai cảnh báo tôi về những nguy hiểm cả.
  4. Vui lòng cảnh báo cho chúng tôi nếu điều đó xảy ra.
  5. Tôi phải cảnh báo bạn rằng một số loài động vật này cực kỳ nguy hiểm.
  6. Thầy giáo khuyên các học sinh của ông tránh xa chất gây nghiện. 
  7. Bà ấy cảnh báo chúng tôi không nên đến quá gần đám lửa.
  8. Tôi đã cảnh báo Jane phải cẩn thận, nhưng cô ấy không nghe lời tôi.
  9. Chúng ta có cần cảnh báo John đề phòng bọn trộm đồ không? 
  10. Tôi đã cố gắng cảnh báo anh ta về cơn bão, nhưng anh ta không nghe.

Bài tập 2: Choose the correct answer

  1. Buoys are left over there to ______ swimmers.
  • warn
  • warned
  • warn off
  • warned off
  1. We were ______ not to eat apples because they are spoiled. 
  • asked
  • warned
  • noticed
  • gave 
  1. I’m ______ you, don’t mess with that dog! 
  • warning
  • giving you
  • letting
  • asking
  1. The radio warned all day ______ the bad weather coming. 
  • in
  • on
  • of
  • about
  1. We’d been warned ______ we should lock our cars in the parking lot.
  • about
  • of
  • at
  • that

4.2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. I was warned by Amy of the difficulties of the upcoming work.
  2. The guard blew the whistle to warn of the train’s departure.
  3. Nobody warned me about the dangers.
  4. Please warn us if that happens.
  5. I must warn you that some of these animals are extremely dangerous.
  6. The teacher warns his students off drugs.
  7. She warned us not to go too close to the fire.
  8. I warned Jane to be careful, but she didn’t listen to me.
  9. Do we need to warn John against shoplifters?
  10. I tried to warn him about the storm, but he wouldn’t listen.

Bài tập 2:

  1. Warn off
  2. Warned
  3. Warning
  4. Of
  5. that

Hy vọng sau khi đọc bài viết tổng hợp thông tin cùng việc hoàn thành 2 bài tập nhỏ trên, các bạn đã có thể nắm chắc cách sử dụng cấu trúc Warn trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt, hãy thường xuyên luyện tập để nâng cao kiến thức và cùng đón chờ những bài chia sẻ về ngữ pháp tiếp theo từ Vietop nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra