Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Ghi nhớ cấu trúc Must trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng

IELTS Vietop IELTS Vietop
06.07.2022

Trong tiếng Anh, khi bạn muốn nói về điều gì đó bắt buộc phải làm, bạn sẽ sử dụng cấu trúc gì? Chắc chắn nhiều người sẽ nghĩ ngay tới cấu trúc Must. Ngoài việc nói về điều bắt buộc, must còn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nữa. Hãy cùng Vietop khám phá ngay điểm ngữ pháp quen thuộc này qua bài viết dưới đây.

cấu trúc Must

Must là gì?

Must: phải làm gì.

Must là một động từ khuyết thiếu (hay còn gọi là động từ tình thái), được đặt trong câu có tác động bổ trợ cho động từ chính. Must diễn tả điều gì đó bắt buộc phải làm, đó là nghĩa vụ, điều cực kỳ cần thiết hoặc thậm chí là mệnh lệnh phải làm.

Ngoài việc đóng vai trò là động từ khuyết thiếu, Must còn là một danh từ mang nghĩa là “điều bắt buộc, điều phải làm”.

E.g.: I must go and get the kids from school. (Tôi phải đi để đón lũ trẻ ở trường).

→ Việc đi đón lũ trẻ là việc cực kỳ cấp thiết và cần thiết.

All visitors must report to reception. (Tất cả khách tham quan phải báo cáo với bộ phận tiếp nhận).

→ Việc các hành khách báo cáo với bộ phận tiếp nhận là điều bắt buộc, là quy định tại đây. 

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc must và cách dùng

cấu trúc Must

Cấu trúc:

must + V (nguyên thể)
must not/mustn’t + V

Sau must bắt buộc phải là động từ nguyên thể không “to” và must không bao giờ thay đổi hình thức.

E.g.: I must pick up my mom at 11.30 am. (Tớ phải đón mẹ lúc 11h30).

Dạng phủ định của must là “mustn’t”, được dùng để nói về điều cấm đoán, không được phép thực hiện.

E.g.: You mustn’t wear slippers into the lab. (Bạn không được đi dép lê vào trong phòng thí nghiệm).

→ Việc đi dép lê vào phòng thí nghiệm là điều ngăn cấm.

Như đã nhắc đến ở trên, must được dịch là “phải”, nói về điều bắt buộc nào đó. Không chỉ thế, must còn có những sắc thái nghĩa và cách dùng khác trong nhiều trường hợp khác nhau nữa.

Hãy ghi nhớ 4 cách sử dụng dưới đây của cấu trúc must nhé.

Nói về điều bắt buộc phải làm

Must được sử dụng khi nói về điều rất quan trọng phải làm, cần thiết mà ta không thể không làm (thậm chí liên quan tới luật lệ). Điều đó có thể diễn ra trong hiện tại hoặc tương lai.

E.g.: 

She must have a good CV to get a better job in the future. (Cô ấy phải có một hồ sơ thật tốt để có một công việc tốt hơn trong tương lai).

→ Việc có một CV tốt là điều cần thiết, cấp thiết để có một công việc tốt.

Students must wear uniforms when they go to school. (Học sinh phải mặc đồng phục khi tới trường).

→ Việc mặc đồng phục là quy định, luật lệ của nhà trường mà học sinh phải tuân theo.

Nhấn mạnh một ý kiến

Khi bạn đưa ra một ý kiến gì đó và muốn nhấn mạnh nó để người đối diện chú ý vào nó.

E.g.: I must admit I was surprised it cost so little. (Tớ đã rất ngạc nhiên vì nó khá rẻ).

→ “It cost so little” là điều mà người nói muốn nhấn mạnh.

I must say that he is the best friend I have ever met. (Phải nói là cậu ấy là người tốt nhất tớ từng gặp).

→ “he is the best friend” là điều người nói muốn nhấn mạnh tới.

Đưa ra lời mời, gợi ý

Must được dùng khi bạn muốn đưa ra một lời mời, lời gợi ý hay lời đề nghị làm điều gì đó mà bạn tha thiết muốn thực hiện nó. Bạn nghĩ nó là một ý kiến hay và cần làm nó.

E.g: You simply must read this book. (Đơn giản bạn phải đọc cuốn sách này).

→ Người nói thấy cuốn sách này rất hay nên việc đọc nó là điều tốt.

We must get together soon for lunch. (Chúng ta nên cùng nhau đến sớm vào bữa trưa).

→ Người nói cảm thấy họ nên đến cùng nhau vào bữa trưa.

Đưa ra giả định, phỏng đoán

Ngoài nghĩa trên, must còn hay được dùng khi người nói đưa ra một lời phỏng đoán, giả định về điều gì đó. Điều giả định đó rất dễ xảy ra hay thậm chí chắc chắn diễn ra.

Cấu trúc của must ở đây sẽ khác so với những trường hợp trên. Sau must, ngoài việc đi với động từ nguyên thể thì ở trường hợp này, must cũng sẽ đi với “have” và động từ ở dạng phân từ II.

Cấu trúc:

must + V (nguyên thể)
must + have + V (p2)

E.g.: I’m sorry, she’s not here. She must have left already. (Tôi xin lỗi, cô ấy không ở đây. Cô ấy chắc hẳn vừa rời đi rồi).

My mom shouted at me when I came home. She must have known I had gotten a bad grade at school. (Mẹ tớ mắng tớ khi tớ về nhà. Chắc hẳn bà ấy biết tớ bị điểm thấp rồi).

Cấu trúc must be

Trong tiếng Anh, cấu trúc “must be” có nghĩa là “hẳn là, chắc là”, dùng để đưa ra suy luận được rút ra dựa trên những căn cứ hiện tại, những gì đang diễn ra hoặc đã diễn ra.

Hãy xem 2 ví dụ dưới đây:

E.g.: 

It’s getting darker and darker here. It must be raining in a few minutes. (Trời càng ngày càng tối. Trời chắc hẳn sẽ mưa trong vài phút nữa thôi).

→ Trời hiện tại đang tối dần, có thể do mây đen kéo tới là căn cứ để nói rằng trời sẽ sắp mưa.

You must be hungry after all that walking. (Chắc hẳn bạn đang đói sau khi đi bộ như thế).

→ Việc đi bộ là căn cứ để người nói nói rằng “You must be hungry”.

Sau must be có thể là danh từ tính từ hoặc động từ thêm “ing”.

Cấu trúc:

must + be + V (ing)
must + be + N
must be + adj

E.g.:

My classmate is so good at math and chemistry. He must be a doctor in the future. (Bạn cùng lớp tôi rất giỏi toán và hóa. Cậu ấy chắc hẳn sẽ làm bác sĩ trong tương lai).

I will give my sister a teddy bear for her birthday. She must be very happy. (Tôi sẽ tặng em gái tôi gấu bông vào ngày sinh nhật. Chắc hẳn em ấy rất thích).

I can’t call my dad, he must be watching TV. (Tôi không gọi được cho bố, chắc hẳn ông ấy đang xem TV).

My friend is late, he must be stuck in traffic. (Bạn tôi trễ rồi, chắc hẳn cậu ấy đang bị tắc đường).

Xem thêm các dạng ngữ pháp:

Thì hiện tại đơn

Thì quá khứ đơn

Bảng chữ cái tiếng Anh

Bài tập áp dụng cấu trúc must

Bài tập 

Hoàn thành những câu sau với từ cho sẵn và cấu trúc must/mustn’t.

forget     be      wear    listen        panic     buy     make     oversleep      look         sit  
  1. I ………………………………………. my new T-shirt.
  2. I ………………………………………. in the morning.
  3. I ………………………………………. late for the lessons.
  4. I ………………………………………. up a bus in the timetable.
  5. I ………………………………………. bus tickets.
  6. I ………………………………………. my dictionary at home.
  7. I ………………………………………. with Jack, my best friend.
  8. I ………………………………………. to the teacher all the time.
  9. I ………………………………………. when the teacher asks me something.
  10. I ………………………………………. mistakes in the test. 

Đáp án

  1. I must wear my new T-shirt.
  2. I mustn’t oversleep in the morning.
  3. I mustn’t be late for the lessons.
  4. I must look up a bus in the timetable.
  5. I must buy bus tickets.
  6. I mustn’t forget my dictionary at home.
  7. I must sit with Jack, my best friend.
  8. I must listen to the teacher all the time.
  9. I mustn’t panic when the teacher asks me something.
  10. I mustn’t make mistakes in the test. 

Trên đây là những kiến thức liên quan đến cấu trúc must bạn nên biết và áp dụng. Hãy ghi nhớ và thường xuyên áp dụng nhé. Vietop chúc bạn thật thành công.

Và nếu bạn đang luyện thi IELTS thì có thể tự học IELTS tại: IELTS writing, IELTS speaking, IELTS Reading, IELTS Listening. Đây đều là những kiến thức được thầy cô chia sẻ vì thế bạn có thể an tâm tham khảo. Hoặc nếu bạn còn đang băn khoăn về IELTS thì hãy đặt hẹn để được tư vấn nhé.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra