Cấu trúc Make và những cụm từ thông dụng với Make

IELTS Vietop IELTS Vietop
11.07.2022

Make là động từ thông dụng được sử dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn lại gặp nhầm lẫn khi dùng cấu trúc ngữ pháp này, vậy nên IELTS Vietop sẽ gửi các bạn bài học ngày hôm nay về cấu trúc Make để giúp các bạn nắm vững kiến thức nhất. 

Cấu trúc Make
Cấu trúc Make

1. Make là gì?

Make là gì?
Make là gì?

Về cơ bản, Make là động từ mang nghĩa là “làm cho, khiến”. Tuy nhiên, khi đi với các giới từ thích hợp, Make sẽ mang nghĩa khác. Để giúp các bạn nhớ rõ hơn, IELTS Vietop sẽ gửi bản tóm tắt ở bên dưới. 

E.g.:

  • Do you want me to make some coffee? (Bạn có muốn tôi pha một ít cà phê không?)
  • Butter is made of milk. (Bơ được làm từ sữa.)
  • John Huston made some great movies. (John Huston đã làm nhiều bộ phim tuyệt vời).

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Make + gì? Các cấu trúc Make

Sau make có thể đi với Verb (nguyên thể), to Verb, Adjective (tính từ)….Tuy nhiên, nghĩa giữa các cấu trúc này lại có sự khác biệt to lớn mà nhiều người thường nhầm lẫn. 

Make + gì? Các cấu trúc Make
Make + gì? Các cấu trúc Make

2.1. Make + tân ngữ 

Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi nói ai đó đã tạo ra, sản xuất ra cái gì đó.

Công thức: 

S + make + tân ngữ

E.g.:

  • He made a chocolate cake. (Anh ý đã làm một cái bánh sô cô la).
  • So why didn’t Garbo make any films after 1941? (Tại sao Garbo lại không sản xuất bất kì bộ phim nào sau 1941?)
  • The kids made a real mess in the kitchen. (Lũ trẻ đã gây ra một mớ hỗn độn trong phòng bếp).

2.2. Make sb adj 

Cấu trúc này dùng để diễn tả điều gì khiến ai đó cảm thấy như thế nào. 

Công thức: 

S + make + tân ngữ + tính từ 

E.g.:

  • Music makes you happy. (Âm nhạc làm bạn cảm thấy vui vẻ).
  • His action makes me disappointed. (Hành động của anh ta khiến tôi thất vọng).

2.3. Make sb do sth 

Cấu trúc này được dùng để yêu cầu, bắt buộc ai đó làm việc gì. 

Công thức: 

S + make + tân ngữ + Verb (nguyên thể)

* Lưu ý: những cấu trúc đồng nghĩa với make: Get sb do sth/ Have sb do sth 

E.g.:

  • My parents make me stay in = My parents will get me stay in = My parents will have me stay in. (Bố mẹ bắt tôi ở nhà). 
  • You can’t make him go if he doesn’t want to. (Bạn không thể bắt anh ý ra ngoài nếu anh ý không muốn).
  • My parents made me pay back all the money and it was a lesson I will never forget. (Bố mẹ bắt tôi trả lại toàn bộ số tiền và đó là bài học mà tôi sẽ không bao giờ quên). 
  • The teacher made me stay in after school and do extra work. (Giáo viên bắt tôi ở lại sau giờ học và làm thêm việc). 

2.4. Make to do sth 

Cấu trúc là dạng bị động của cấu trúc Make sb do sth: ai đó bị yêu cầu, bắt buộc làm gì. 

Công thức: 

S + tobe + made + to Verb (nguyên thể)

E.g.:

  • The prisoners are made to dig holes and fill them up again. (Các tù nhân bị bắt đào hố và lấp lại nó).
  • She is made to complete the report before tomorrow. (Cô ấy bị yêu cầu hoàn thành bản báo cáo trước ngày mai).
  • He was made to work 10 hours a day. (Anh ấy đã bị bắt buộc phải làm 10 tiếng mỗi ngày).

2.5. Make possible/impossible 

Cấu trúc này dùng để diễn tả cái gì giúp (không giúp) cho việc gì. 

S + make it possible/impossible (for sb) + to Verb (nguyên thể)

*Lưu ý: nếu sau make là to Verb (nguyên thể) thì ta cần it đứng giữa make possible.

E.g.:

  • The new bridge makes it possible to cross the river easily and quickly. (Cây cầu mới giúp người ta có thể băng qua con sông dễ dàng và nhanh chóng). 
  • The new motorbike makes it possible to go to school quickly. (Xe máy mới giúp người ta có thể đến trường nhanh chóng).
  • Human actions make it possible to reduce climate change’s effects. (Hành động của con người giúp giảm hậu quả của biến đổi khí hậu). 
S + make possible/impossible + danh từ 

*Lưu ý: Nếu sau make là danh từ thì tuyệt đối không được đặt it đứng giữa make và possible. 

E.g.: The internet makes possible much faster communication and development of economics all over the world. (Internet giúp giao tiếp và phát triển kinh tế nhanh hơn rất nhiều trên thế giới). 

* Lưu ý: Bạn có thể thay thế possible/impossible bằng các từ khác như different, easy, …

E.g.: English mạkes it easier for me to study abroad. (Tiếng anh giúp tôi du học nước ngoài dễ dàng hơn).

3. Made đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, made có thể đi với các giới từ như by, in, of, from, out và with. Với mỗi giới từ kết hợp, made sẽ mang nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu cách dùng cụ thể trong từng trường hợp bạn nhé.

Made by → Được tạo ra bởi … (chỉ người tạo ra sự vật)

E.g: This scarf was made by my aunt Anna. (Chiếc khăn này được làm bởi dì Anna của tôi)

Made in → Được tạo ra tại … (đề cập đến địa điểm, nguồn gốc xuất xứ của sự vật).

E.g: This cake is made in a town in Japan. (Chiếc bánh này được làm tại một thị trấn ở Nhật Bản).

Made of → Được tạo ra từ … (chất liệu, vật liệu cơ bản làm nên sự vật. Chất liệu, vật liệu này sẽ không thay đổi bản chất trong quá trình chế tạo sự vật).

E.g: This bookshelf is made of wood. (Kệ sách này được làm từ gỗ).

Made from → Được tạo ra từ … (chất liệu, vật liệu cơ bản làm nên sự vật. Chất liệu, vật liệu này đã bị thay đổi bản chất trong quá trình chế tạo sự vật).

E.g: This bag is made of cotton fabric. (Chiếc túi này được làm từ vải cotton).

Made out of → Được tạo ra từ … (một sự vật nào đó, tức từ một sự vật này tạo nên một sự vật khác với chức năng khác biệt)

E.g: This flowerpot is made out of a boot. (Chậu hoa này được làm từ một chiếc ủng).

Made with → Được tạo ra với … (một nguyên liệu, thành phần nào đó trong thức ăn, đồ uống).

E.g: This soup is made with beef, carrots, and mushrooms. (Món súp này được làm từ thịt bò, cà rốt và nấm).

Xem thêm các dạng ngữ pháp:

4. Một số cụm động từ với Make 

Một số cụm động từ với Make 
Một số cụm động từ với Make 
Phrasal verb with makeNghĩa
make offChạy trốn 
make up forbù đắp
make up with sblàm hòa với ai 
make uptrang điểm
make out hiểu ra
make fordi chuyển về hướng 
make sth out to be khẳng định
make overgiao lại cái gì cho ai
make into biến đổi thành cái gì
Make a decision = make up one’s mindquyết định 
Make an impression on sbgây ấn tượng với ai 
Make a livingkiếm sống 
Make a beddọn dẹp giường 
Make a fuss over sthlàm rối, làm ầm lên
Make friend with sbkết bạn với ai đó 
Make the most/ the best of sthtận dụng triệt để 
make progress tiến bộ 
make a contribution togóp phần 
make a habit of sthTạo thói quen làm gì
make moneykiếm tiền 
make an effortnỗ lực 
make way for sb/sthDọn đường cho ai, cái gì

5. Bài tập cấu trúc Make

Bài tập cấu trúc Make
Bài tập cấu trúc Make

5.1. Bài 1: Tìm lỗi sai trong những câu dưới đây và sửa lại cho đúng

  1. My father make a cake for my birthday party.
  2. Doesn’t make me cry.
  3. He tried in vain to make them to listen. 
  4. Chatting makes possible for us to keep in touch with each other.
  5. His lie make me upset.
  6. He was made submit the report before 9 am.
  7. The lie makes it possible for a marriage broker. 
  8. The storm will makes us here until tomorrow morning.
  9. The teacher makes students to complete the homework before the lesson starts. 
  10. My wedding ring is made off gold.

5.2. Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

make of   make a bed    make friend with    make up for   make an effort  make out     make an impression on   make offmake progress  make a living   make a decision 
  1. Butter is …… milk.
  2. We must ………….whether to close or not.
  3. The kids must …………. as soon as they get up.
  4. More and more people …………….. by trading.
  5. The teacher praised me because I recently …………on the test. 
  6. I’ve ………… John since we were neighbors.
  7. The burglars…………… before the police arrived.
  8. No amount of money can……………. the death of a child.
  9. He…………….the girls at the tennis club because of his humor.
  10. The guidelines require that companies ………………engender a culture of ethical compliance.
  11. Nobody can ………….why you have been attacked.

5.3. Đáp án

Bài 1: 

  1. make → makes 
  2. Doesn’t →  Don’t 
  3. to listen → listen 
  4. makes possible → makes it possible
  5. make → makes 
  6. submit → to submit 
  7. makes it possible → makes possible 
  8. makes → make
  9. to complete → complete 
  10. off → of/from 

Bài 2: 

  1. made of 
  2. make a decision 
  3. make a bed 
  4. make a living 
  5. make progress
  6. made friend with 
  7. make off 
  8. make up for
  9. makes an impression on 
  10. make an effort 
  11. make out 

Vậy là bài học về cấu trúc make ngày hôm nay đã kết thúc, IELTS Vietop cảm ơn các bạn đã theo dõi bài học ngày hôm nay. Hy vọng sẽ được đồng hành cùng các bạn trong những bài học tiếp theo. Chúc các bạn học tập vui vẻ. 

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra