Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

As if là gì? Cấu trúc As if As though trong tiếng Anh

IELTS Vietop IELTS Vietop
16.06.2022

Chắc hẳn bạn đã từng thấy cấu trúc As if As though trong rất nhiều bài tập, tình huống tiếng Anh. Đây là một cấu trúc rất thông dụng trong văn nói, văn viết tiếng Anh. Cùng Vietop tìm hiểu ngay ý nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc này qua bài viết dưới đây.

1. As if là gì? As though là gì?

Cấu trúc As if As though có nghĩa là như thể là…/ cứ như là…, thường được dùng để mô tả tình trạng của sự vật, hiện tượng nào đó hoặc mang ý nghĩa mỉa mai sự việc, hành động nào đó.

As if là gì? Cấu trúc As if As though trong tiếng Anh kèm bài tập
As if là gì? Cấu trúc As if As though trong tiếng Anh kèm bài tập

Khi được dùng với ý nghĩa mô tả:

Eg: Kia looks as if he knows the answer. (Kia trông như biết đáp án)

→ Trong trường hợp này, người nói đang mô tả tình trạng rằng Kia biết đáp án.

Khi được dùng với ý nghĩa mỉa mai:

Eg: Kia looks as if he knew the answer. (Kia trông có vẻ như biết đáp án)

→ Trong trường hợp này, Kia bộc lộ rằng anh ấy biết đáp án, nhưng chưa chắc rằng anh ấy đã biết đáp án hay chưa, người nói muốn mỉa mai về sự bộc lộ của Kia).

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách sử dụng cấu trúc As if As though

cấu trúc AS IF / AS THOUGH
As if là gì? Cấu trúc As if As though trong tiếng Anh kèm bài tập

2.1. Cấu trúc As if As though đi với các động từ chỉ giác quan

Cấu trúc As if/As though thường đi với các động từ chỉ giác quan như: look, smell, sound, taste, feel.

Cấu trúc: 

S + V + as if / as though + S + V

Lưu ý: động từ ở mệnh đề chính chia theo thì nào thì động từ ở mệnh đề As if As though chia theo thì đó.

E.g.:

  • The watermelon tastes bad as if it is going to be rotten. (Quả dưa hấu có vị rất tệ, cứ như nó sắp bị thối vậy).
  • Rose sounds as if she gets a stomach. (Rose nghe cứ như cô ấy bị đau bụng).
  • Daisy looked happy as though she just won the lottery. (Daisy trông rất vui vẻ cứ như là cô ấy vừa trúng xổ số vậy).

2.2. Cấu trúc As if As though dùng diễn tả tình huống có thật

Cấu trúc As if As though trong trường hợp này diễn tả những tình huống có thật (là các sự vật, sự việc rất rõ ràng). Việc sử dụng cấu trúc As if As though có tác dụng mô tả, so sánh sự vật, hiện tượng, sự việc.

Cấu trúc

Ở thì hiện tại

S + Vs/es + as if / as though + S + Vs/es…

E.g.: Jolie runs as if she has nothing to lose. (Jolie chạy như thể cô ấy không có gì để mất).

Ở thì quá khứ

S + V-ed + as if / as though + S + V-ed…

E.g.: Jolie ran as if someone were chasing her. (Jolie chạy như thể có ai đang đuổi theo cô ấy).

2.3. Cấu trúc As if/As though diễn tả tình huống không có thật ở hiện tại

Cấu trúc As if/As though khi được dùng để diễn tả tình huống không có thật nghĩa là nó diễn tả tình huống giả định, không có thật trong hiện tại.

Cấu trúc: 

S + Vs/es + as if / as though + S + V-ed

Lưu ý: Sau As if/As though, động từ “to be” được sử dụng là “were” với bất kỳ chủ ngữ nào.

E.g.:

  • The old man dresses as if it were winter even in the winter. (Ông cụ ăn mặc cứ như bây giờ là mùa hè).

→ Trời bây giờ không phải mùa hè

  • He acts as though he were rich. (Anh ta cứ làm như thể là anh ta giàu có lắm).

→ Thực tế anh ấy không giàu.

  • He talks as if he knew everything in the world. (Anh ấy nói như thể anh ấy biết mọi thứ về thế giới).

→ Thực tế anh ấy không biết gì nhiều.

2.4. Cấu trúc As if As though diễn tả tình huống không có thật ở quá khứ

Cấu trúc As if/As though khi được dùng để diễn tả tình huống không có thật nghĩa là nó diễn tả tình huống giả định, không có thật trong quá khứ.

Cấu trúc:

S + V-ed + as if / as though + S + V-p2

E.g.:

  • Joss looked as though he had seen a ghost. (Trông Joss như thể anh ta vừa gặp ma)

→ Thực tế anh ấy không thấy ma.

  • She talked about the contest as if she had won the grand prize. (Cô ấy nói về cuộc thi như thể cô ấy đã đạt được giải thưởng danh giá).

→ Thực tế cô ấy không đạt giải thưởng danh giá nào cả.

2.5. Cách sử dụng khác của cấu trúc As if As though

Ngoài 4 cách dùng nêu trên, có một số trường hợp AS IF / AS THOUGH không tuân theo nguyên tắc đó là: Sử dụng To + V hoặc cụm giới từ đi sau.

Cấu trúc: 

S + Vs/es/ed + as if / as though + to V / cụm giới từ

E.g.:  

  • Jenny ran out as though to chase the dog. (Jenny chạy ra ngoài cứ như để đuổi theo chú chó).
  • They looked at each other as if in doubt. (Họ nhìn nhau cứ như là nghi ngờ nhau vậy).

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc As if As though

Mệnh đề sau As if As though không hẳn luôn tuân theo những quy tắc trên. Ở một số trường hợp, nếu điều kiện trong câu là có thật hoặc theo người nói điều đó là có thật thì những công thức trên không được sử dụng. Động từ ở mệnh đề sau cấu trúc diễn biến bình thường theo mối quan hệ với mệnh đề chính.

E.g.: She looks as if she has finished the sawing. (Trông cô ấy cứ như đã khâu xong rồi).

Xem thêm:

4. Bài tập cấu trúc As if As though

Bài tập cấu trúc As if As though
Bài tập cấu trúc As if As though

Viết lại những câu sau sử dụng As if As though:

  1. They talk like kings.

→ They talk…………………………………………

  1. She makes up like an actress.

→ She makes up……………………………………

  1. Mary dresses up like a queen.

→ Mary dresses up…………………………………

  1. She pretends not to know me.

→ She looks………………………………………….

  1. 5.You speak like a prophet

→ You speak ………………………………………………..

  1. He spends like a prince.

→ He spends his money………………………………….

  1. My head seems to be on fire now.

→ I feel………………………………………………………….

  1. I had a feeling that I was walking in the air.

→ I feel……………………………………………………….

  1. She cries like a baby.

→ She cries…………………………………………………

  1. He behaves like an owner of the place.

→ He behaves……………………………………………….

4.1. Đáp án

  1. They talk as if / as though they were kings.
  2. She makes up as if / as though she were an actress.
  3. Mary dresses up as if / as though she were a queen.
  4. She looks as if / as though she didn’t know me.
  5. You speak as if / as though you were a prophet.
  6. He spends his money as if / as though he were a prince.
  7. I feel as if / as though my head were on fire now.
  8. I feel as if / as though I had been walking in the air.
  9. She cries as if / as though she were a baby.
  10. He behaves as if / as though he were an owner of the place.

Hy vọng phần chia sẻ về “cấu trúc As if/As though” đã giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh quen thuộc và cực kỳ phổ biến này. Chúc bạn học tốt và đừng quên theo dõi Vietop để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra