Tìm hiểu cấu trúc As … as trong tiếng Anh kèm bài tập

IELTS Vietop IELTS Vietop
14.06.2022

Trong quá trình học tiếng Anh, hẳn chúng ta đều không xa lạ gì với cấu trúc As … as, tuy nhiên cấu trúc này vẫn còn gây nhầm lẫn cho khá nhiều bạn, mặc dù việc sử dụng cấu trúc As … as kết hợp với nhiều từ loại sẽ giúp cho khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn “lên trình” hơn rất nhiều. Với bài viết hôm nay, Vietop sẽ cung cấp cho các bạn những kiến thức tổng quát về cấu trúc As … as, mời các bạn tham khảo qua nhé!

1. Cấu trúc As … as là gì?

Cấu trúc As as trong tiếng Anh có nghĩa là “giống/như”, thường được dùng để so sánh đối tượng người/ sự vật/ hiện tượng này với đối tượng người/sự vật/ hiện tượng khác trong ngữ cảnh nhất định.

Eg: 

  • Anna’s house is as old as Tom’s house. (Nhà của Anna cũng cũ như nhà của Tom).
  • I am as tall as my mother. (Tôi cao như mẹ của tôi).

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Các cấu trúc As … as phổ biến

2.1. As … as trong so sánh

Cấu trúc As … as trong so sánh
Cấu trúc As … as trong so sánh

Cấu trúc As … as trong so sánh được sử dụng khi ta muốn so sánh hai yếu tố ngang bằng nhau, với cấu trúc sau.

S1 + V + as + adj/adv + as + S2

E.g.:

  • She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai mình.)
  • Peter runs as fast as Anna. (Peter chạy nhanh như Anna.)

Cấu trúc As … as trong so sánh còn được sử dụng khi ta muốn so sánh hai yếu tố không ngang bằng nhau, với cấu trúc sau.

S1 + V / to be (not) + as + adj/adv + as + S2

E.g.: He didn’t swim as well as he often does. (Anh ấy đã bơi không giỏi như mọi hôm.)

Trong câu phủ định, As thứ nhất trong cấu trúc có thể được thay bằng So.

E.g.: I can’t ever reach that level. I’m not so smart as the students of that school. (Tôi không bao giờ có thể đạt đến trình độ đó. Tôi không quá thông minh như học sinh của trường đó.)

2.2. As … as đi cùng các cụm từ khác

Cấu trúc As far as (theo như)

As far as + something/ somebody + to be + know/concerned/ remember/ see… 

E.g.:

  • As far as I know, Khánh is the youngest staff at this company. (Theo tôi biết, Khánh là nhân viên trẻ nhất tại công ty này.)
  • As far as Linn can see, she has done nothing wrong. (Theo quan điểm của Linn, cô ấy đã không làm điều gì sai trái.)

Cấu trúc As long as (miễn là, chỉ cần)

Cấu trúc As long as
Cấu trúc As long as
As long as + clause 1, clause 2OR clause 2 + as long as + clause 1

As long as có thể nằm ở đầu câu hoặc giữa câu. Khi As long as nằm ở đầu câu, 2 mệnh đề sẽ được tách bằng dấu phẩy, trường hợp As long as nằm giữa câu thì ta sẽ không cần dấu phẩy.

E.g.:

  • As long as I’m patient, I will gain success soon. (Chỉ cần tôi kiên nhẫn, tôi sẽ sớm gặt hái được thành công.)
  • The students were very serious as long as the teacher was in class. (Các học sinh rất nghiêm túc miễn là giáo viên ở trong lớp.)

Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra

Cấu trúc As early as (ngay từ, sớm nhất)

As early as + time

E.g.:

  • As early as the first time she meets Mike, she loved him. (Ngay từ lần đầu tiên cô gặp Mike, cô đã yêu anh ta.)
  • We may announce the winners as early as tomorrow. (Chúng ta có thể công bố những người chiến thắng sớm nhất vào ngày mai.)

Cấu trúc As well as (không chỉ … mà còn, cũng như)

As well as = not only … but also

E.g.:

  • Mike is good at studying as well as friendly. (Mike không những học giỏi mà còn thân thiện nữa.)
  • My classmates, as well as I , are very happy when our teacher recovers from illness. (Tôi, cũng như các bạn trong lớp, rất vui mừng khi thầy giáo khỏi bệnh.)

Cấu trúc As good as (gần như)

S + V + as good as + …

E.g.: The decorating is as good as finished – I just need to finish off the painting. (Việc trang trí gần như đã hoàn thành – tôi chỉ cần hoàn thành bức tranh.)

Bạn lưu ý, để so sánh “cũng như” hoặc “không chỉ… mà còn” thì ta dùng As well as, còn “gần như” thì dùng “As good as”

Cấu trúc As much as (từng ấy, nhiều nhất)

S + V + as much as + S + V

E.g.: She exercises as much as she can. (Cô ấy tập thể dục nhiều nhất có thể.)

Cấu trúc As soon as (2 hành động diễn ra liên tiếp)

S1 + V (hiện tại đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn)
S1 + V (quá khứ đơn) + as soon as + S2 + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành)
S1 + V (tương lai đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành)

As soon as có thể nằm ở đầu câu hoặc giữa câu. Khi As soon as nằm ở đầu câu, 2 mệnh đề sẽ được tách bằng dấu phẩy, trường hợp As soon as nằm giữa câu thì ta sẽ không cần dấu phẩy.

E.g.:

  • Ben checks his phone for messages as soon as he wakes up. (Ben kiểm tra điện thoại ngay khi vừa thức dậy.)
  • I felt better as soon as I drank a cup of chocolate. (Tôi cảm thấy thoải mái hơn ngay sau khi được uống một cốc sô-cô-la.)
  • As soon as it stops raining, Mary will go to the store. (Ngay khi trời tạnh mưa, Mary sẽ đến cửa hàng.)

Xem thêm:

3. Các cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc As as

Bên cạnh cấu trúc As as, các bạn có thể sử dụng một số cụm từ có nghĩa tương đồng với cấu trúc As as như:

Same /seɪm/: giống như, như nhau

E.g: I and my younger sister both study in the same school. (Tôi và em gái tôi đều học cùng trường).

Like /laɪk/: như là, giống nhau

E.g: Like Tom’s idea, I also will support this project. (Giống như ý tưởng của Tom, tôi cũng sẽ ủng hộ dự án này).

Similar /ˈsɪm.ə.lɚ/: tương tự, tương đồng

E.g: These  two watches are of similar value. (Hai chiếc đồng hồ này có giá trị như nhau).

Alike /əˈlaɪk/: như nhau

E.g: These two people are alike in personality. (Hai người này giống nhau về tính cách).

As if/as though: cứ như là, như thể là

E.g: She looks as if she is in a hurry. (Cô ấy trông có vẻ như đang vội vàng).

Equal /ˈiː.kwəl/: bằng nhau

E.g: The score between the two teams is equal. (Tỷ số giữa 2 đội là bằng nhau).

Equivalent /ɪˈkwɪv.əl.ənt/: tương đương

E.g: The two tests are equivalent in difficulty. (Hai bài kiểm tra có độ khó tương đương nhau).

4. Bài tập cấu trúc As … as

4.1. Bài tập

Bài tập 1: Use either “as … as” or “not as … as” in the sentences below.

  1. The blue car is ___________ the red car. (fast)
  2. Grapefruit juice is  ___________ lemonade. (not/sweet)
  3. Phillip is  ___________ Lam. (not/tall)
  4. The violin is  ___________ the cello. (not/low)
  5. This copy is  ___________ the other one. (bad)
  6. Mark is  ___________ Jim. (optimistic)
  7. Today it’s  ___________ yesterday. (not/hot)
  8. The chicken soup was  ___________ the pork soup. (delicious)
  9. Silver is  ___________ gold. (not/heavy)
  10. Fred is  ___________ Quang. (brave)
  11. John is (tall) ___________ as tall as Glen.
  12. We can run (fast) ___________  they can.
  13. My mom is (not / strict) ___________  your mom.
  14. Your mobile phone is (not / trendy) ___________  mine.
  15. This yoghurt (not / taste / good) ___________  the one I bought yesterday.

Bài tập 2: Choose the correct answer

  1. You may have ice cream ___________ you eat all vegetables
  • As well as
  • As much as
  • As long as
  • As far as
  1. Please reply my email ___________ possible.
  • As long as
  • As soon as
  • As far as
  • As well as
  1. ___________ I know the movie has got excellent reviews from the film critics.
  • As far as
  • As well as
  • As far as
  • As soon as
  1. Thomas is clever___________ handsome.
  • As far as
  • As soon as
  • As well as
  • As long as
  1. He earns ___________ his wife does.
  • As well as
  • As much as
  • As long as
  • As far as
  1. Alain has done a lot of mistakes. His career is ___________  over.
  • As good as
  • As soon as
  • As far as
  • As well as
  1. Mr. Smith isn’t ___________ he looks.
  • As far as
  • As well as
  • As far as
  • As old as
  1. ___________ the 1870s, songs were written about smuggling.
  • As far as
  • As soon as
  • As early as
  • As long as

Xem thêm:

Câu điều kiện loại 1

Cấu trúc When, While

Cấu trúc Recommend

4.2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. as fast as
  2. not as sweet as
  3. not as tall as
  4. not as low as
  5. as bad as
  6. as optimistic as
  7. not as hot as
  8. as delicious as
  9. not as heavy as
  10. as brave as
  11. as tall as
  12. as fast as
  13. not as strict as
  14. not as trendy as
  15. tastes not as good as

Bài tập 2:

  1. As long as
  2. As soon as
  3. As far as
  4. As well as
  5. As much as
  6. As good as
  7. As old as
  8. As early as

Hy vọng qua bài viết trên, IELTS Vietop đã có thể giúp các bạn nắm vững hơn kiến thức về các cấu trúc As …as cũng như cách sử dụng chúng trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và hãy cùng đón chờ các bài viết tiếp theo về ngữ pháp tiếng Anh nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra