Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

100+ bài tập phrasal verb cơ bản đến nâng cao có đáp án

Lê Thị Hồng Phương Lê Thị Hồng Phương
28.02.2024

Phrasal verb (Cụm động từ) là một cấu trúc từ vựng tiếng Anh không còn xa lạ đối với những bạn học tiếng Anh, đặc biệt là các bạn đang ôn thi IELTS. Bởi lẽ, những cụm động từ tiếng Anh sẽ giúp cho phần IELTS Speaking trở nên tự nhiên hơn. 

Tuy nhiên, việc học phrasal verb lại không hề dễ dàng bởi nó vốn đa dạng, đa nghĩa. Trong bài viết dưới đây, mình sẽ gửi đến bạn vô số dạng bài tập khác nhau giúp bạn dễ dàng chinh phục cụm động từ. Dưới đây là những vấn đề cần bạn tìm hiểu để đạt được điểm số cao trong các bài tập này:

  • Ôn tập kiến thức về lý thuyết phrasal verb.
  • Làm quen với các dạng bài tập về cụm động từ phổ biến.
  • Ghi nhớ các lưu ý và mẹo quan trọng để hoàn thành các bài tập.

Cùng bắt đầu ngay nào!

1. Ôn tập lý thuyết phrasal verb trong tiếng Anh

Trước khi chúng ta bắt đầu làm bài tập, hãy cùng nhau ôn lại phần kiến thức về phrasal verb:

Tóm tắt lý thuyết
1. Định nghĩa:
Phrasal verb là một dạng từ tiếng Anh mà bạn thường xuyên gặp. Đây là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (particles). Các tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Cụm động từ sẽ tạo nên câu văn hoàn toàn khác biệt so với động từ tạo nên nó.
2. Cấu tạo:
Động từ và giới từ (verb + preposition):
E.g.:
– Clow up: Nổ tung
Come across: Tình cờ gặp
Look after: Chăm sóc
– Count on: Dựa vào
Động từ và trạng từ (verb + adverb):
E.g.:
Look up: Tra (từ)
– Get along: Hòa thuận
– Drop back: Tụt lại
– Get away: Chạy trốn, trốn thoát
– Hand down: Truyền lại
Động từ, trạng từ và giới từ (verb + adverb + preposition):
E.g.:
Look down on: Coi thường
Come up with: Nghĩ ra
– Run out of: Hết, cạn kiệt
– Cut down on: Cắt giảm, giảm bớt
– Break up with: Chia tay với

Để có hiểu thêm về phrasal verb, bạn có thể xem thêm lý thuyết của ngữ pháp này qua đường dẫn bên dưới:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Bài tập phrasal verb

Trong phần tiếp theo, bạn sẽ tìm thấy hơn 100 câu bài tập về phrasal verb mà mình tổng hợp từ những nguồn đáng tin cậy. Những bài tập này sẽ giúp bạn rèn luyện và nắm vững kiến thức về dạng ngữ pháp này, cũng như cải thiện khả năng sử dụng chúng trong giao tiếp.

Một số dạng bài tập trong file này bao gồm:

  • Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
  • Hoàn thành các cụm động từ trong các câu.
  • Chọn và chia đúng dạng các cụm động từ.

Exercise 1: Complete the verb phrases in the following sentences

(Bài tập 1: Hoàn thành các cụm động từ trong các câu dưới đây)

bài tập phrasal verb
Bài tập điền vào chỗ trống
  1. She glanced ………. the window and saw the rain pouring down.
  2. They walked ………. the park and enjoyed the beautiful scenery.
  3. He reached ………. his bag and pulled out a book to read.
  4. The cat jumped ………. the table and knocked over the vase.
  5. We hiked ………. the mountain and reached the summit by noon.
  6. The bird flew ………. the tree and perched on a branch.
  7. The rabbit dug ………. the ground and burrowed into its cozy den.
  8. She looked ………. the mirror and adjusted her hair before leaving.
  9. The children ran ………. the field, laughing and playing.
  10. The stream flowed ………. the valley and into the lake below.
Đáp ánGiải thích
1. out of“Out of” được sử dụng để chỉ hành động nhìn từ bên trong ra ngoài của cửa sổ.
2. through“Through” được sử dụng để chỉ hành động đi xuyên qua một không gian hoặc khu vực.
3. into“Into” được sử dụng để chỉ hành động đi vào bên trong của một đối tượng.
4. into“Into” được sử dụng để chỉ hành động đi vào bên trong của một đối tượng.
5. up“Up” được sử dụng để chỉ hành động đi lên theo một hướng nghiêng hoặc cao hơn.
6. into“Into” được sử dụng để chỉ hành động đi vào bên trong của một đối tượng.
7. into“Into” được sử dụng để chỉ hành động đi vào bên trong của một đối tượng.
8. in“In” được sử dụng để chỉ hành động nhìn vào bên trong của một đối tượng.
9. across“Across” được sử dụng để chỉ hành động chạy qua một không gian hoặc bề mặt.
10. down“Down” được sử dụng để chỉ hành động chảy theo hướng xuống hoặc từ trên xuống dưới.

Exercise 2: Choose the correct answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)

bài tập phrasal verb
Bài tập chọn đáp án đúng

1. She decided to ………. smoking last year.

  • A. give up
  • B. give off
  • C. give in
  • D. give away

2. I need to ………. my shoes before entering the house.

  • A. take out
  • B. take off
  • C. take over
  • D. take in

3. We should ………. this project until next month.

  • A. put out
  • B. put off
  • C. put up
  • D. put on

4. He ………. his coat and went outside to check the mail.

  • A. put up
  • B. put on
  • C. put off
  • D. put in

5. The meeting was ………. due to bad weather.

  • A. called off
  • B. called in
  • C. called out
  • D. called up

6. She ………. the idea of going on a trip with her friends.

  • A. came up
  • B. came across
  • C. came over
  • D. came into

7. He needs to ………. the truth and confess what he did.

  • A. own up to
  • B. own out of
  • C. own in
  • D. own on

8. We need to ………. the old furniture to make room for the new couch.

  • A. clear out
  • B. clear up
  • C. clear in
  • D. clear on

9. She ………. the alarm and woke up early.

  • A. set off
  • B. set in
  • C. set up
  • D. set out

10. He ………. the meeting because he was feeling unwell.

  • A. broke down
  • B. broke off
  • C. broke in
  • D. broke up
Đáp ánGiải thích
1. A“Give up” có nghĩa là từ bỏ hoặc dừng lại với một thói quen không tốt.
2. BTake off” có nghĩa là cởi ra khỏi cơ thể hoặc đôi giày.
3. BPut off” có nghĩa là hoãn lại hoặc trì hoãn một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.
4. BPut on” có nghĩa là mặc vào (đồ quần áo).
5. A“Call off” có nghĩa là hủy bỏ hoặc ngưng lại một sự kiện hoặc cuộc họp.
6. A“Come up with” có nghĩa là nảy ra ý tưởng hoặc đề xuất.
7. A“Own up to” có nghĩa là thú nhận hoặc chịu trách nhiệm về điều gì đó không tốt mà bạn đã làm.
8. A“Clear out” có nghĩa là dọn dẹp và loại bỏ những thứ không cần thiết.
9. A“Set off” có nghĩa là kích hoạt hoặc bắt đầu một sự kiện hoặc chuỗi sự kiện.
10. B“Break off” có nghĩa là ngừng một cuộc họp hoặc cuộc trò chuyện đột ngột.

Tham khảo:

Exercise 3: Choose and correctly conjugate the verb phrases below

(Bài tập 3: Chọn và chia đúng dạng các cụm động từ dưới đây)

bài tập phrasal verb
Bài tập chọn và chia đúng dạng các cụm động từ

Put out/ take off/ keep track of/ turn off/ break out of/ put off /give up/ set off/ go over/ turn off.

  1. She always ………. her alarm clock to wake up early.
  2. The students need to ………. the information in order to pass the exam.
  3. Can you please ………. the lights before leaving the room?
  4. He’s trying to ………. the bad habit of biting his nails.
  5. We should ………. the meeting until everyone arrives.
  6. The fire department had to ………. the blaze before it spread to other buildings.
  7. She had to ………. her coat to get through the crowd.
  8. I always ………. my keys in the same place so I don’t forget them.
  9. He promised to ………. smoking for good.
  10. Can you please ………. the lights before leaving the room?
Đáp ánGiải thích
1. sets off“Set off” ở đây có nghĩa là kích hoạt hoặc bắt đầu đồng hồ báo thức. Vì vậy, câu này ngụ ý rằng cô ấy luôn kích hoạt đồng hồ báo thức để thức dậy sớm.
2. go over“Go over” có nghĩa là xem xét hoặc kiểm tra một cái gì đó cẩn thận. Trong ngữ cảnh này, câu ngụ ý rằng học sinh phải xem xét thông tin một cách kỹ lưỡng để đạt được kết quả cao trong kỳ thi.
3. turn off“Turn off” có nghĩa là ngắt hoặc vô hiệu hóa cái gì đó, trong trường hợp này là đèn. Câu này là một yêu cầu tắt đèn trước khi rời phòng.
4. break out of “Break out of” có nghĩa là thoát ra hoặc giải thoát bản thân khỏi một cái gì đó. Ở đây, nó được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để chỉ việc vượt qua một thói quen hoặc mẫu mực, trong trường hợp này là thói quen cắn móng tay.
5. put off“Put off” có nghĩa là hoãn lại hoặc trì hoãn một cái gì đó. Câu này ngụ ý việc trì hoãn cuộc họp cho đến khi mọi người có mặt.
6. put out“Put out” có nghĩa là dập tắt hoặc dập tắt, đặc biệt là liên quan đến lửa. Vì vậy, câu này ngụ ý rằng phòng cứu hỏa phải dập tắt đám cháy trước khi nó lan rộng.
7. take off“Take off” có nghĩa là gỡ bỏ cái gì đó, thường là quần áo. Trong ngữ cảnh này, nó ngụ ý rằng cô ấy phải gỡ bỏ áo khoác để dễ dàng vượt qua đám đông.
8. keep track of“Keep track of” có nghĩa là gỡ bỏ cái gì đó, thường là quần áo. Trong ngữ cảnh này, nó ngụ ý rằng cô ấy phải gỡ bỏ áo khoác để dễ dàng vượt qua đám đông.
9. give up“Give up” có nghĩa là dừng hoặc ngừng làm một cái gì đó, thường là một thói quen hoặc nghiện. Do đó, câu này ngụ ý một lời hứa từ bỏ hút thuốc một cách vĩnh viễn.
10. turn off“Turn off” có nghĩa là dừng hoặc ngừng làm một cái gì đó, thường là một thói quen hoặc nghiện. Do đó, câu này ngụ ý một lời hứa từ bỏ hút thuốc một cách vĩnh viễn.

3. Download tổng hợp 100+ bài tập phrasal verb

Để thực hành các bài tập kèm đáp án về phrasal verb một cách hiệu quả, bạn có thể tải về toàn bộ câu hỏi ôn tập, với hơn 100 câu hỏi. 

Đây là nguồn tài liệu đầy đủ, sẽ giúp bạn củng cố ngữ pháp về phrasal verb từ và làm quen với cấu trúc thường gặp trong các kỳ thi sắp tới. Để sở hữu trọn bộ bài tập cụm động từ trong tiếng Anh này, hãy bấm vào liên kết dưới đây.

4. Lời kết

Không ngừng luyện tập các cụm động sẽ giúp bạn tăng sự tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh và nâng cao điểm thi IELTS Speaking. Để đảm bảo rằng các bạn sẽ tránh được những lỗi sai liên quan tới phrasal verb, thì mình sẽ chỉ ra 03 điểm trọng tâm sau đây:

  • Tránh lạm dụng các cụm động từ tiếng Anh trong văn nói quá mức và không nên sử dụng các cụm động từ trong văn viết học thuật.
  • Nên học kĩ càng mặt nghĩa của các cụm động từ theo ngữ cảnh sử dụng để tránh dùng sai trong giao tiếp tiếng Anh.
  • Không cần học toàn bộ tất cả các nghĩa của phrasal verb mà chỉ cần học những phần nghĩa thường sử dụng nhất.

Hãy không ngừng tự luyện tập, rồi kiểm tra lại những phần bạn sai. Bạn nên thực hành các phần bài tập phrasal verb ít nhất hai lần trở lên để vừa củng cố kiến thức và ôn tập lại các lỗi sai.

Nếu còn bất kỳ thắc mắc về bài tập nào, hãy để lại câu hỏi tại phần bình luận. Mình và đội ngũ giáo viên tại IELTS Vietop luôn sẵn sàng giải đáp mọi vấn đề cho bạn.

Tài liệu tham khảo:

  • Phrasal verbs: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/phrasal-verbs/ – Accessed 28 Feb. 2024.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra