Ôn luyện 99+ bài tập giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
16.04.2024

So với các dạng ngữ pháp khác trong tiếng Anh, việc sử dụng giới từ có thể tạo ra sự linh hoạt giúp phát triển kĩ năng viết và nói trong tiếng Anh. 

Trong bài viết này, mình và bạn sẽ cùng khám phá những bài tập giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn, mỗi bài tập đi kèm với đáp án chi tiết để giúp bạn nắm vững kiến thức.

Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá và thử thách bản thân với trọn bộ bài tập giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn trong tiếng Anh. Dưới đây là những vấn đề cần bạn tìm hiểu để đạt được điểm số cao trong các bài tập này:

  • Ôn tập kiến thức về lý thuyết giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn.
  • Làm quen với các dạng bài tập phổ biến của giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn.
  • Ghi nhớ các lưu ý và mẹo quan trọng để hoàn thành các bài tập.

Cùng bắt đầu ngay nào!

1. Ôn tập lý thuyết giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn trong tiếng Anh

Trước khi chúng ta bắt đầu làm bài tập, hãy cùng nhau ôn lại phần kiến thức ngữ pháp về giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn:

Tóm tắt kiến thức
1. Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of Place)
– In: Sử dụng khi đề cập đến một không gian bên trong hoặc một vị trí cụ thể. 
– On: Được sử dụng để chỉ một vị trí trên một bề mặt hoặc giao diện. 
– At: Thường được sử dụng để chỉ một vị trí cụ thể hoặc sự kiện địa lý. 
2. Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Location)
– Behind: Được sử dụng khi đề cập đến một vị trí phía sau một vật hoặc người nào đó.
– Next to: Sử dụng để mô tả một vị trí bên cạnh hoặc gần một vật khác. 
3. Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)
– At: Thường được sử dụng cho các điểm thời gian cụ thể trong ngày hoặc các sự kiện cụ thể. 
– On: Sử dụng để chỉ các ngày cụ thể trong tuần hoặc các ngày lễ. 
– In: Được sử dụng để chỉ khoảng thời gian dài hoặc các thời kỳ. 

Để có hiểu thêm về giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn, bạn có thể xem thêm lý thuyết của ngữ pháp này qua hình ảnh bên dưới:

Ôn tập lý thuyết giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn trong tiếng Anh
Ôn tập lý thuyết giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn trong tiếng Anh

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Bài tập giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn trong tiếng Anh

Trong phần kế tiếp, bạn sẽ được tiếp cận với một loạt các bài tập giới từ liên quan đến vị trí, thời gian và nơi chốn, được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy. Những bài tập này sẽ giúp bạn mài giũa và củng cố kiến thức về loại ngữ pháp này, đồng thời nâng cao khả năng áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.

Một số dạng bài tập trong file này bao gồm:

  • Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
  • Điền giới từ thích hợp vào ô trống.
  • Điền giới từ thích hợp vào đoạn văn dưới đây.

Exercise 1: Choose the correct answer

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)

Choose the correct answer
Choose the correct answer

1. She is allergic ………. cats. 

  • A. on
  • B. with
  • C. to
  • D. at

2. The book is ………. the table.

  • A. in
  • B. at
  • C. on
  • D. by

3. He jumped ………. the pool to cool off.

  • A. on
  • B. to
  • C. into
  • D. for

4. I’ll meet you ………. the library at 3 PM.

  • A. in
  • B. at
  • C. by
  • D. on

5. They arrived ………. the airport early.

  • A. at
  • B. in
  • C. on
  • D. to

6. The keys are ………. the drawer.

  • A. in
  • B. on
  • C. at
  • D. by

7. She is afraid ………. spiders.

  • A. of
  • B. to
  • C. for
  • D. with

8. The cat is hiding ………. the bed.

  • A. at
  • B. in
  • C. on
  • D. by

9. He is interested ………. learning Spanish.

  • A. in
  • B. for
  • C. to
  • D. at

10. She walked ………. the street to get to the park.

  • A. at
  • B. in
  • C. on
  • D. along

11. The children are playing ………. .

  • A. out 
  • B. outside 
  • C. at 
  • D. in

12. May comes ………. April.

  • A. before 
  • B. after 
  • C. from 
  • D. against

13. There is a clock ………. the wall in class.

  • A. near 
  • B. across 
  • C. on 
  • D. at

14. Where is Susan? She is sitting ………. Jim.

  • A. on 
  • B. under 
  • C. between 
  • D. next to

15. We’re studying ………. Sai Gon University.

  • A. at 
  • B. in 
  • C.of 
  • D. from

16. There are 40 students ………. the class.

  • A. inside 
  • B. in 
  • C. at 
  • D. over

17. My pen is ………. the books and the computer.

  • A. among 
  • B. down 
  • C. up 
  • D. between

18. I saw a mouse ………. the chair.

  • A. among
  • B. between 
  • C. in 
  • D. behind

19. My house is ………. to the hospital.

  • A. close 
  • B. near 
  • C. opposite 
  • D. across

20. We come ………. Viet Nam.

  • A. in 
  • B. above 
  • C. from 
  • D. below
Đáp ánGiải thích
1. CKhi nói về việc một người bị dị ứng với một loại động vật hoặc vật liệu, chúng ta sử dụng giới từ “to”.
2. CKhi một vật nằm trên bề mặt của một vật khác, chúng ta sử dụng giới từ “on”. 
3. CKhi một người hoặc vật nhảy vào một không gian nước, chúng ta sử dụng giới từ “into”.
4. BKhi nói về một thời gian cụ thể hoặc một địa điểm cụ thể, chúng ta thường sử dụng giới từ “at”.
5. AKhi nói về việc đến một địa điểm, chúng ta thường sử dụng giới từ “at” khi đó địa điểm đó là một điểm cụ thể.
6. AKhi nói về việc một vật nằm bên trong một vật khác, chúng ta thường sử dụng giới từ “in”.
7. AKhi nói về một sự sợ hãi hoặc dị ứng, chúng ta thường sử dụng giới từ “of”.
8. BKhi nói về việc một vật nằm bên trong một vật khác, chúng ta thường sử dụng giới từ “in”.
9. AKhi nói về sở thích hoặc quan tâm đến một chủ đề, chúng ta thường sử dụng giới từ “in”.
10. DKhi nói về việc di chuyển dọc theo một đường phố hoặc con đường, chúng ta thường sử dụng giới từ “along”.
11. B12. A13. C14. D15. A
16. B17. D18. C19. B20. C

Exercise 2: Choose the most correct answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

Choose the most correct answer
Choose the most correct answer
  1. The party will take place on/in/at Saturday night.
  2. We have a meeting on/at/in 10 AM.
  3. She will be back at/in/within a few hours.
  4. The concert starts on/at/in 8 o’clock.
  5. The train departs at/in/from platform 5.
  6. The package arrived on/at/in Monday morning.
  7. They left the party on/at/in midnight.
  8. She finished her work on/at/in 5 PM.
  9. The event is scheduled in/on/from June 15th.
  10. He always goes for a walk in/on/at the evening.
  11. They caught the fugitive on/at/from the corner of the street.
  12. He will wait on/from/until three o’clock, then he’ll have to leave.
  13. They are rarely at/in/on home at lunch time.
  14. He went from/to/in a new school in London.
  15. I talk to my mother in/on/at the phone every weekend.
  16. What time does the flight from/to/at Amsterdam arrive?
  17. Do you like to live in/at/on busy road?
  18. They have been married since/in/for twenty years.
  19. I’ll be home by/in/for 10 minutes.
  20. I like the smile on/in/at her face.

Xem thêm bài cách dùng in on at để làm bài tập hiệu quả hơn bạn nhé!

Đáp ánGiải thích
1. onKhi nói về một ngày trong tuần cụ thể như “Saturday night” (tối thứ Bảy), chúng ta thường sử dụng giới từ “on”.
2. atKhi nói về một thời gian cụ thể trong ngày như “10 AM” (10 giờ sáng), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”.
3. withinKhi nói về một khoảng thời gian xác định như “a few hours” (một vài giờ), chúng ta thường sử dụng giới từ “within” để chỉ khoảng thời gian trong một khung thời gian nhất định.
4. atKhi nói về một thời gian cụ thể như “8 o’clock” (8 giờ), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”.
5. fromKhi nói về nơi xuất phát của một phương tiện công cộng như ga tàu hoặc sân bay, chúng ta thường sử dụng giới từ “from”.
6. onKhi nói về một ngày trong tuần cụ thể như “Monday morning” (sáng thứ Hai), chúng ta thường sử dụng giới từ “on”.
7. atKhi nói về thời điểm cố định trong ngày như “midnight” (nửa đêm), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”.
8. atKhi nói về một thời điểm cụ thể trong ngày như “5 PM” (5 giờ chiều), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”.
9. forKhi nói về một ngày hoặc thời điểm trong tương lai mà một sự kiện được lên kế hoạch xảy ra, chúng ta thường sử dụng giới từ “for”.
10. inKhi nói về một phần của ngày như “the evening” (buổi tối), chúng ta thường sử dụng giới từ “in”.
11. at12. until13. at14. to15. on
16. from17. on18. for19. in20. on

Exercise 3: Fill in the appropriate preposition in the blank

(Bài tập 3: Điền giới từ thích hợp vào ô trống)

Fill in the appropriate preposition in the blank
Fill in the appropriate preposition in the blank
  1. We have a meeting ………. 9 AM tomorrow. 
  2. The movie starts ………. 7:30 PM, so don’t be late.
  3. The bus will arrive ………. the station at 10:45 AM.
  4. The store closes ………. 6 PM on weekdays.
  5. She usually goes for a run ………. the morning before work.
  6. The concert is scheduled to begin ………. 8 o’clock sharp.
  7. The party will take place ………. the community center next Saturday.
  8. He arrived ………. the airport just in time to catch his flight.
  9. Let’s meet ………. the coffee shop across from the park.
  10. The museum is open to visitors ………. 10 AM to 5 PM every day.
Đáp ánGiải thích
1. atKhi nói về một thời gian cụ thể trong ngày như “9 AM” (9 giờ sáng), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”.
2. atKhi nói về một thời gian cụ thể vào buổi tối như “7:30 PM” (7 giờ 30 phút tối), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”.
3. atKhi nói về một địa điểm cụ thể như “the station” (bến xe), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”.
4. atKhi nói về một thời điểm cụ thể trong ngày như “6 PM” (6 giờ chiều), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”.
5. inKhi nói về một phần của ngày như “the morning” (buổi sáng), chúng ta thường sử dụng giới từ “in”.
6. atKhi nói về một thời gian cụ thể như “8 o’clock” (8 giờ), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”.
7. atKhi nói về một địa điểm cụ thể như “the community center” (trung tâm cộng đồng), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”.
8. atKhi nói về một địa điểm cụ thể như “the airport” (sân bay), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”.
9. atKhi nói về một địa điểm cụ thể như “the coffee shop” (quán cà phê), chúng ta thường sử dụng giới từ “at”.
10. fromKhi nói về một khoảng thời gian bắt đầu từ một thời điểm cụ thể như “10 AM” (10 giờ sáng), chúng ta thường sử dụng giới từ “from”.

Xem thêm:

3. Download tổng hợp bài tập giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn

Để thực hiện các bài tập kèm đáp án về giới từ chỉ vị trí, thời gian và nơi chốn một cách hiệu quả, bạn có thể tải xuống toàn bộ bộ câu hỏi ôn tập.

Đây là nguồn tài liệu đầy đủ giúp bạn củng cố kiến thức về giới từ chỉ vị trí, thời gian và nơi chốn, cũng như làm quen với cấu trúc thường gặp trong các kỳ thi sắp tới. Để sở hữu toàn bộ bộ tài liệu này, hãy nhấp vào liên kết dưới đây.

4. Lời kết

Việc hiểu và làm bài tập giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn trong tiếng Anh là một phần quan trọng của việc nắm vững ngôn ngữ. Bằng cách chú ý đến sự kết hợp chính xác, ngữ cảnh và thực hành, chúng ta có thể phát triển khả năng sử dụng giới từ một cách linh hoạt và chính xác hơn.

Để đảm bảo rằng các bạn sẽ tránh được những lỗi sai liên quan tới giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn, thì mình sẽ chỉ ra 03 điểm trọng tâm sau đây:

  • Điểm quan trọng nhất là sự kết hợp chính xác giữa giới từ và từ chỉ vị trí, thời gian, hoặc nơi chốn. Việc chọn sai giới từ có thể làm thay đổi hoặc làm mất đi ý nghĩa của câu.
  • Hiểu rõ ngữ cảnh là một yếu tố quan trọng trong việc sử dụng giới từ. Mỗi trường hợp có thể yêu cầu một giới từ khác nhau, do đó, cần xem xét ngữ cảnh cụ thể khi quyết định sử dụng giới từ nào.
  • Việc thực hành sử dụng giới từ trong các bài tập và tình huống thực tế giúp củng cố kiến thức và làm cho việc sử dụng giới từ trở nên tự nhiên hơn. Hãy tích luỹ kiến thức và kỹ năng thông qua việc thực hành liên tục.

Hãy thực hành mà không xem đáp án trước, sau đó tự kiểm tra và ghi lại những phần bạn sai. Phương pháp này giúp ghi nhớ kiến thức và tránh lặp lại những lỗi.

Hy vọng rằng thông qua việc học và thực hành, mọi người có thể tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh và nắm vững một phần nhỏ nhưng quan trọng này của ngữ pháp. 

Nếu còn bất kỳ thắc mắc về bài tập nào, hãy để lại câu hỏi tại phần bình luận. Mình và đội ngũ giáo viên tại IELTS Vietop luôn sẵn sàng giải đáp mọi vấn đề cho bạn.

Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều tài liệu ngữ pháp hay và quan trọng khác tại chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục IELTS của mình. 

Tài liệu tham khảo:

Prepositions: Definition and Examples: https://www.grammarly.com/blog/prepositions/ – Truy cập ngày 16/04/2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra