Trong kỳ thi IELTS Writing ngày 28/09/2024, với sự xuất hiện của dạng Maps ở Task 1 và dạng Problem-causes-solution ở Task 2 yêu cầu thí sinh đưa ra lý do cho việc rác thải sinh hoạt ngày càng tăng và đề xuất giải pháp.
Cùng tìm hiểu chi tiết đề thi sau:
- Đề IELTS Writing Task 1: The maps below show Hunderstone town at present and a proposed plan for it.
- Đề IELTS Writing Task 2: Nowadays in many countries household waste e.g. food packaging is increasing day by day. What are the causes for that? How can this problem be solved?
Để nắm vững cách viết Task 1 và Task 2 trong phần Writing của IELTS, chúng ta sẽ tiến hành phân tích bản đồ trong Task 1 và đưa ra quan điểm cá nhân trong Task 2 bằng cách tham khảo các bài mẫu theo từng band điểm từ bài giải đề IELTS Writing ngày 28/09/2024.
1. IELTS Writing Task 1
The maps below show Hunderstone town at present and a proposed plan for it. |
(Các bản đồ dưới đây cho thấy thị trấn Hunderstone ở thời điểm hiện tại và kế hoạch mở rộng được đề xuất) |
1.1. Bước 1: Phân tích đề
- Dạng biểu đồ: Maps
- Topic: Những thay đổi về cơ sở hạ tầng được đề xuất cho thị trấn.
- Place: Hunderstone
- Number of factors: Không được đề cập.
- Time: Hiện tại
- Tense: Các thì hiện tại và tương lai.
1.2. Bước 2: Lập dàn ý
Introduction: Paraphrase đề bài.
Overview:
- Major changes will occur on the western side of the railway, related to transportation infrastructure.
- The eastern side remains mostly the same.
Body paragraph 1: Current Layout | Body paragraph 2: Future Layout |
– The town is divided by a railway running north to south. – The western area contains an airfield, which connects to the main road. – A roundabout links the A2 with the ring road around the town center. | – Significant changes in the western area. – The airfield will be replaced by an industrial estate. – A new railway line will be built to connect the industrial estate, improving transportation. – A larger roundabout will be introduced in the middle of the road connecting the town’s east and west. – A new road (A4) will connect the A2 to the town centre in the southern part of Hunderstone. |
1.3. Bước 3: Bài mẫu
1.3.1. Bài mẫu band 5.0+
The maps detail the current layout of Hunderstone and outline of future development plan for the area.
Overall, the proposed project includes the construction of A4 highways, the establishment of a new road, and the transformation of the airfield into an industrial estate.
At the present, the A2 highway in Hunderstone is only connected by the city’s sole roundabout to the railway, gas station, and town centre. Furthermore, the only way to reach the airfield is go through the North on the roundabout and coming to the end of the A2. The expected outline would link the end of A2 with the A4 highway, which is located in the south of the gas station. Therefore, creating another route reaching the railway and town centre.
In the outline of future development for this area, there would be another roundabout located next to the gas station and connecting to the East and the West of the town. The airfield would be transformed into an industrial estate. Lastly, the A2 road will connect the another road to the town centre will be built in the East of the town.
1.3.2. Bài mẫu band 7.0+
The maps depict proposed alterations in Hunderstone Town, focusing on the transport infrastructure.
Overall, while the eastern side of the railway will see minimal changes, the western area is set to undergo significant development, particularly with new roads and railway expansions.
Currently, Hunderstone is divided by a railway running from north to south, adjacent to a gas station. To the west, an airfield is situated and connected to the A2 road. A roundabout links the A2 with the town’s eastern side and the ring road surrounding the town centre.
In the future, the airfield in the northwest will be replaced by an industrial estate. A new railway line will extend to serve this estate, enhancing accessibility. Additionally, a larger roundabout will be built along the road connecting the east and west of the town. Furthermore, a new road, the A4, will connect the A2 to the town centre in the southern region.
Xem thêm:
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 19/09/2024
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 14/09/2024
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 07/09/2024
- Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu chi tiết
1.4. Từ vựng
Từ vựng | Nghĩa |
Depict /dɪˈpɪkt/ | (verb). miêu tả, khắc họa E.g. The artist skillfully depicted the beauty of the sunset in his painting. (Người họa sĩ đã miêu tả một cách khéo léo vẻ đẹp của hoàng hôn trong bức tranh của mình.) |
Alterations /ˌɔltəˈreɪʃənz/ | (noun). những sự thay đổi, chỉnh sửa E.g. The dress needed some alterations before it fit perfectly. (Chiếc váy cần một vài sự chỉnh sửa trước khi nó vừa người bạn một cách hoàn hảo.) |
Transport infrastructure /ˈtrænspɔrt ˌɪnfrəˈstrʌkʧər/ | (noun phrase). cơ sở hạ tầng giao thông/ vận chuyển E.g. Investing in transport infrastructure is essential for the development of the economy. (Đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông là rất cần thiết cho sự phát triển của nền kinh tế.) |
Set /sɛt/ | (adjective). chuẩn bị, sẵn sàng E.g. The company is set to undergo major changes next year. (Công ty chuẩn bị trải qua những thay đổi lớn vào năm tới.) |
Adjacent to /əˈʤeɪsənt tʊ/ | (preposition phrase). kế bên, liền kề E.g. The library is adjacent to the park. (Thư viện nằm kế bên công viên.) |
Industrial estate /ɪnˈdʌstriəl ɪˈsteɪt/ | (noun). khu công nghiệp E.g. His company is planning to build a new factory in the industrial estate. (Công ty của anh ta đang lên kế hoạch xây dựng một nhà máy mới trong khu công nghiệp.) |
Enhance /ɛnˈhæns/ | (verb). cải thiện, nâng cấp E.g. The new features will enhance the user experience. (Các tính năng mới sẽ cải thiện trải nghiệm người dùng.) |
Accessibility /ˌæksɛsəˈbɪlɪti/ | (noun). khả năng tiếp cận, sự dễ dàng tiếp cận E.g. The accessibility of the area was improved by constructing new roads and pathways. (Khả năng tiếp cận của khu vực đã được cải thiện bằng cách xây dựng những con đường và lối đi mới.) |
1.5. Cấu trúc
1.5.1. Câu phức với “while” ở đầu câu
While + S1 + V1, S2 + V2 |
E.g. While the eastern side of the railway will see minimal changes, the western area is set to undergo significant development.
(Trong khi khu vực phía đông đường ray sẽ không thay đổi nhiều, khu vực phía tây chuẩn bị có nhiều sự phát triển.)
1.5.2. Câu phức sử dụng đồng vị ngữ để bổ nghĩa cho chủ ngữ
S, [appositive], V + O |
E.g. A new road, the A4, will connect the A1 to the town centre in the southern region.
(Một con đường mới, đường A4, sẽ kết nối đường A1 với trung tâm thị trấn ở khu vực phía Nam.)
Trong trường hợp này, đồng vị ngữ “the A4” được sử dụng để bổ nghĩa cho “A new road”, giúp người đọc hiểu rõ hơn về con đường sắp được xây.
1.5.3 Câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định bắt đầu bằng “which”
[Mệnh đề chính], which + [mệnh đề quan hệ] |
E.g. The western part of Hunderstone will experience major developments, primarily in its transport network, which will likely improve traffic flow and accessibility.
(Khu vực phía tây thị trấn Hunderstone sẽ có nhiều sự thay đổi lớn, chủ yếu là mạng lưới giao thông, cái mà có thể cải thiện giao thông và khả năng tiếp cận.)
Trong câu này, mệnh đề quan hệ “which will likely improve traffic flow and accessibility” miêu tả kết quả của mệnh đề chính “The western part of Hunderstone will experience…”. Mệnh đề quan hệ này không xác định vì nếu bỏ nó ra khỏi câu thì câu này vẫn có nghĩa.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. IELTS Writing Task 2
Nowadays, in many countries, household waste, such as food packaging, is increasing day by day. What are the causes for that? How can this problem be solved? |
(Ngày nay, ở nhiều nước trên thế giới, rác thải sinh hoạt như bao đựng đồ ăn đóng gói đang tăng dần theo từng ngày. Những lý do cho việc này là gì? Vấn đề này có thể được giải quyết như thế nào?) |
2.1. Bước 1: Phân tích đề
- Dạng bài: Problem-causes-solution
- Từ khóa: In many countries, household waste, food packaging, increasing, day by day, causes, problem, be solved.
- Phân tích yêu cầu: Đề bài yêu cầu thí sinh đưa ra các lý do cho việc rác thải sinh hoạt như đồ đóng gói thức ăn đang ngày càng tăng, và đưa ra các giải pháp.
2.2. Bước 2: Lập dàn ý
Introduction: Viết lại đề bài theo cách khác, sau đó đưa ra quan điểm cá nhân. | |
Body paragraph 1: – Main idea: The problem of increasing waste can be attributed to several causes. + Cause 1: People with busy schedules prefer pre-packaged foods and single-use items, contributing to excessive waste. * Example: Pre-packaged food items with disposable packaging are often thrown away immediately after use. + Cause 2: The rise of online shopping has worsened the issue, as products are shipped with multiple layers of packaging. * Example: Items are over-packaged to ensure safe delivery, increasing waste. + Cause 3: Overconsumption, driven by aggressive marketing and consumer desire for the latest products, also leads to more waste. * Example: People buy more than they need, and single-use plastics are often discarded after just one use. | Body paragraph 2: – Main idea: Several solutions can effectively address the issue of rising household waste. + Solution 1: Governments can implement stricter regulations on packaging, encouraging companies to switch to eco-friendly alternatives. + Solution 2: Public awareness campaigns are essential to educate people on the environmental impact of waste and promote reusable products. * Explanation: Educational campaigns can encourage the use of reusable bags and containers to reduce waste. + Solution 3: Improving waste management systems by providing better recycling facilities and making recycling easier for households. * Explanation: Better access to recycling can help tackle the problem by increasing the amount of waste that is properly recycled. |
Conclusion: Viết lại mở bài theo cách khác, nhắc lại quan điểm cá nhân. Tóm tắt các main idea đã viết trong các đoạn thân bài. |
Xem thêm:
- Cách viết mở bài Writing Task 2 cuốn hút
- Những mẫu câu và cụm từ “ăn điểm” trong IELTS Writing Task 2
- Cách viết Conclusion trong IELTS Writing task 2
2.3. Bước 3: Bài mẫu
2.3.1. Bài mẫu band 5.0+
It is true that there is a significant incline in the amount of solid waste that is discarded by public through out the globe.There are few factors responsible for this alarming issue and some initiatives can be taken to tackle this problem.
To begin with, there are few reasons due to which this issue becomes a global concern. Firstly, this is a result of consumer culture as people are living in materialistic society in which they do not prefer to reuse the things and always want to buy new products . Secondly, companies can also be blamed for this surge of waste as society is bombarded with commercials in which they easily get allured by advertisements. These companies also use excessive packaging material to make the products more colorful and attractive to allure the customers which ultimately leads to increase the level of trash. Finally, lack of resources is also one of the reason responsible for this, due to lack of space, industry, transportation authorities are not able to recycle used products .
Due to excessive fuel consumption in recycling industry and transportation, the loss involved in it is more than the actual value of the new product which also discourage companies to recycle .This surmountable problem can be tackled by few steps . First and foremost solution is the awareness in the society about the repercussions of this inclining household garbage by showing the figures of environmental pollution.This can also be done by dedicating a special day to promote recycling . For example, Americans celebrate America Recycle Day(ARD) every year in which they run nation wise campaigns in the entire nation . Moreover, government can promote the use of reusable products and bags by giving tax incentives to retailers who use disposable packaging material, example paper bags . Economic benefits for recycling industry can also help to boost it by giving tax rebates and offering rewards. Last but not least, state should also put some legal limits on the packaging material which can help to reduce the amount of trash in the surrounding.
In conclusion, no doubt certain factors exist which are the root cause of this burgeoning issue in the society, however this can be ameliorated by collaborative steps by state and individuals.
2.3.2. Bài mẫu band 7.0+
The amount of household waste, especially from food packaging, is rising dramatically in many countries. This concerning trend stems from modern consumer behaviors and the convenience-oriented lifestyles that dominate today’s society. However, several practical solutions can be implemented to reduce the waste generated.
A key contributor to the surge in household waste is the widespread dependence on convenience products. In many nations, people lead increasingly busy lives, opting for pre-packaged foods and disposable items that are easy to use but come with excessive packaging. This packaging is often discarded immediately after use, exacerbating the waste issue. In addition, the rapid growth of online shopping has worsened this problem, with products often delivered in multiple layers of packaging to ensure safe transport. Overconsumption is another major factor, driven by aggressive marketing and the constant pursuit of the latest trends. As a result, people buy more than they need, generating more waste as single-use packaging materials, particularly plastics, are frequently discarded.
To mitigate this issue, governments can implement stricter regulations on packaging by limiting the amount used and incentivizing companies to adopt sustainable alternatives. For instance, requiring businesses to use biodegradable or recyclable materials would significantly reduce waste. Moreover, public awareness campaigns are crucial in educating people about the environmental consequences of excessive waste. Encouraging the use of reusable products, such as bags, containers, and water bottles, can greatly minimize the volume of waste produced by households. Lastly, developing better waste management infrastructure, particularly by improving recycling facilities and making recycling more convenient, would ensure that more waste is properly processed rather than ending up in landfills.
In conclusion, the increase in household waste, particularly from food packaging, is largely due to convenience-driven consumer habits and overconsumption. However, by implementing stricter packaging regulations, raising public awareness, and improving recycling systems, the issue can be significantly reduced. Both government action and individual responsibility are essential to address this growing problem.
2.4. Từ vựng
Từ vựng | Nghĩa |
Stem from /stɛm frɑm/ | (phrasal verb). bắt nguồn từ, xuất phát từ E.g. Her success stems from years of hard work and dedication. (Thành công của cô ấy bắt nguồn từ nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến.) |
Convenience-oriented lifestyle /kənˈvinjəns-ˈɔriˌɛntɪd ˈlaɪfˌstaɪl/ | (noun phrase). lối sống hướng đến sự tiện lợi E.g. Many people in urban areas lead a convenience-oriented lifestyle, relying on apps for food delivery and transportation. (Nhiều người ở các khu vực đô thị sống theo lối sống hướng đến sự tiện lợi, dựa vào các ứng dụng để giao đồ ăn và di chuyển.) |
Practical /ˈpræktɪkəl/ | (adjective). thực tế, thiết thực E.g. He gave me some practical advice on how to save money. (Anh ta đã cho tôi vài lời khuyên thiết thực về việc tiết kiệm tiền.) |
Key contributor /ki kənˈtrɪbjətər/ | (noun phrase). yếu tố chính, người đóng góp quan trọng E.g. Technology has been a key contributor to the rapid growth of the company. (Công nghệ đã là yếu tố đóng góp chính cho sự phát triển nhanh chóng của công ty.) |
Opt for /ɑpt fɔr/ | (phrasal verb). chọn, lựa chọn E.g. Many students opt for online courses to have more flexibility in their schedules. (Nhiều sinh viên chọn các khóa học trực tuyến để có sự linh hoạt hơn trong lịch trình của họ.) |
Disposable item /dɪˈspoʊzəbəl ˈaɪtəm/ | (noun). đồ vật sử dụng một lần E.g. Plastic straws are common disposable items, often used once and then thrown away. (Ống hút nhựa là một vật dụng dùng một lần, thường chỉ được sử dụng một lần và sau đó bị vứt bỏ.) |
Discard /dɪˈskɑrd/ | (verb). Loại bỏ, bỏ đi E.g. He decided to discard the old clothes he no longer wears. (Anh ta quyết định bỏ đi những bộ quần áo cũ mà anh không còn mặc nữa.) |
Exacerbate /ɪɡˈzæsərˌbeɪt/ | (verb). làm trầm trọng/ tồi tệ hơn E.g. Pollution can exacerbate respiratory diseases in urban areas. (Ô nhiễm có thể làm trầm trọng thêm các bệnh về hô hấp ở khu vực đô thị.) |
Overconsumption /ˈoʊvərkənˌsʌmpʃən/ | (noun). sự tiêu thụ quá mức E.g. Overconsumption of fast food can lead to serious health issues. (Việc tiêu thụ quá mức thức ăn nhanh có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.) |
Pursuit /pərˈsut/ | (noun). sự theo đuổi E.g. Her pursuit of knowledge led her to study abroad. (Sự theo đuổi kiến thức đã dẫn tới việc cô ấy đi du học.) |
Incentivize /ɪnˈsen.tɪ.vaɪz/ | (verb). khuyến khích, tạo động lực E.g. The company plans to incentivize employees to work harder by offering bonuses. (Công ty dự định khuyến khích nhân viên làm việc chăm chỉ hơn bằng cách đưa ra tiền thưởng.) |
Sustainable alternatives /səˈsteɪnəbᵊl ɒlˈtɜːnətɪvz/ | (noun phrase). các lựa chọn thay thế bền vững E.g. Many consumers are now looking for sustainable alternatives to plastic packaging. (Nhiều người tiêu dùng hiện đang tìm kiếm các lựa chọn thay thế bền vững cho bao bì nhựa.) |
Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbᵊl/ | (adjective). có khả năng phân hủy sinh học E.g. Biodegradable packaging is an eco-friendly option to reduce plastic waste. (Bao bì phân hủy sinh học là một lựa chọn thân thiện với môi trường để giảm thiểu rác thải nhựa.) |
Public awareness /ˈpʌblɪk əˈweənəs/ | (noun phrase). nhận thức cộng đồng E.g. Raising public awareness about climate change is crucial for global action. (Nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu là điều quan trọng để có hành động toàn cầu.) |
Crucial /ˈkruːʃᵊl/ | (adjective). cực kỳ quan trọng, mang tính quyết định E.g. Proper planning is crucial to the success of the project. (Lập kế hoạch kỹ càng là cực kỳ quan trọng đối với sự thành công của dự án.) |
Excessive /ɪkˈsɛsɪv/ | (adjective). quá mức, thái quá E.g. Excessive noise can be harmful to your hearing. (Tiếng ồn quá mức có thể gây hại cho thính giác của bạn.) |
Xem thêm:
- Cách viết dạng Positive & Negative – IELTS Writing Task 2
- Cách viết Discussion Essay trong IELTS Writing Task 2
- Cách viết Discuss Both View And Give Your Opinion trong IELTS Writing Task 2
2.5. Cấu trúc
2.5.1. Câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ xác định bắt đầu bằng “that”
[Mệnh đề chính] + that + [mệnh đề quan hệ] |
E.g. This concerning trend stems from modern consumer behaviors and the convenience-oriented lifestyles that dominate today’s society.
(Xu hướng đáng quan ngại này bắt nguồn từ các hành vi tiêu dùng hiện đại và lối sống hướng tới sự tiện lợi đang thống trị xã hội ngày nay.)
Mệnh đề quan hệ “that dominate today’s society” bổ sung thông tin quan trọng cho “convenience-oriented lifestyles” và không thể thiếu trong câu.
2.5.2. Cấu trúc song song
E.g. Governments can implement stricter regulations on packaging by limiting the amount used and incentivizing companies to adopt sustainable alternatives.
(Chính phủ có thể áp dụng các quy định đóng gói nghiêm khắc hơn bằng cách giới hạn lượng đóng gói được sử dụng và khuyến khích công ty sử dụng những lựa chọn thay thế bền vững.)
Trong câu này, “by limiting the amount used and incentivizing companies to adopt sustainable alternatives” sử dụng cấu trúc song song. Ta có “limiting the amount used” và “incentivizing companies” sử dụng cấu trúc ngữ pháp giống nhau. Ngoài ra, tân ngữ “the amount” và “companies” đều là tân ngữ trực tiếp của động từ.
Từ đây, ta có thể kết luận là câu này sử dụng cấu trúc song song, giúp cho câu được cân bằng và diễn đạt trôi chảy.
2.5.3. Câu phức sử dụng mệnh đề phân từ bắt đầu bằng quá khứ phân từ
S + V, V3/ V_ed + O |
E.g. Overconsumption is another major factor, driven by aggressive marketing
(Việc tiêu thụ quá mức là một yếu tố lớn khác, được thúc đẩy bằng việc tiếp thị quá hung hăng.)
3. Kết luận
Chúng ta đã kết thúc việc phân tích và giải đề IELTS Writing ngày 28/09/2024 với Task 1 thuộc dạng Maps và Task 2 là dạng Problem-causes-solutions.
Hy vọng với cách phân tích và hướng dẫn chi tiết cách viết bài mẫu trong đề thi IELTS Writing ngày 28/09/2024, các bạn có thể vận dụng tốt vào việc ôn luyện và chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về bài giải đề, hãy để lại bình luận bên dưới bài viết, đội ngũ giáo viên Vietop sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc nhanh chóng. Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm khoá học IELTS để luyện thi, bạn có thể tham khảo thêm tại IELTS Vietop để nhận được tư vấn về lộ trình học phù hợp.