Banner back to school 3

[ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 14/09/2024

Cố vấn học thuật

GV. Võ Tấn Tài - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong kỳ thi IELTS Writing ngày 14/09/2024, đề thi xuất hiện dạng Map ở Task 1, trong khi đó, Task 2 lại tiếp tục là dạng bài Discuss both views. 

Bài viết này sẽ giúp bạn phân tích chi tiết và hướng dẫn cách tiếp cận đề thi một cách hiệu quả, giúp thí sinh chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS của mình. Hãy cùng xem xét đề thi Task 1 và Task 2 để hiểu rõ hơn về cách thực hiện:

  • Đề IELTS Writing Task 1: The maps below show a bookstore in 2000 and now.
  • Đề IELTS Writing Task 2: Some people think young people should follow the traditions of their society. Others think that they should be free to behave as individuals. Discuss both views and give your opinion

Để nắm vững cách viết Task 1 và Task 2 trong phần Writing của IELTS, chúng ta sẽ tiến hành phân tích bản đồ trong Task 1 và đưa ra quan điểm cá nhân trong Task 2 bằng cách tham khảo các bài mẫu theo từng band điểm từ bài giải đề IELTS Writing ngày 14/09/2024.

1. IELTS Writing task 1

The maps below show a bookstore in 2000 and now.
(Các bản đồ dưới đây là của một cửa hàng bán sách vào năm 2000 và thời điểm hiện tại)
Giải đề IELTS Writing Task 1 ngày 14/09/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 ngày 14/09/2024

1.1. Bước 1: Phân tích đề

  • Dạng biểu đồ: Bản đồ có sự thay đổi về thời gian.
  • Topic: Sự khác nhau giữa cách sắp xếp các khu vực trong một cửa hàng sách vào năm 2000 và thời điểm hiện tại.
  • Place: Không được đề cập
  • Number of factors: Không được đề cập
  • Time: Năm 2000 và thời điểm hiện tại
  • Tense: Các thì quá khứ, các thì hiện tại

1.2. Bước 2: Lập dàn ý

Introduction: Paraphrase đề bài.

Overview: 

  • The center area of the bookstore is now filled with tables, moving cookery, hobbies, and fiction units to the left-hand side of the room.
  • In the place of the non-fiction unit, a café has appeared in the current layout of the bookstore.
Body paragraph 1Body paragraph 2
– In 2000, cookery, hobbies, and art sections were at the center of the bookstore.
– Large fiction units occupied the north and northeast sides.
– There were travel and new books sections and the service desk on the west and east-west corners.
– The non-fiction unit was on the far side of the bookstore, on the west side.
– In the current bookstore, cookery, hobbies, and art sections have been pushed to the left-hand side of the room.
– The central space is now filled with three round tables with four seats each.
– The once large fiction setup has been reduced and moved to the left-hand side of the bookstore, next to the cookery section. In its former place is now the non-fiction section.
– A café occupies the former location of the non-fiction setup, on the right-hand side of the bookstore.

Xem thêm:

Xem thêm:

1.3. Bước 3: Bài mẫu

1.3.1. Bài mẫu band 5.0+

These maps illustrate the changes of a bookstore from 2000 to the present.

Overall, it is obvious that tables and chairs are installed in the center of the bookstore in order to create space for reading books. Also, the fiction shelf to the left of the entrance is divided into four categories.

Firstly, there were some types of books, including art, hobbies and cookery in the middle of the store in 2000. However, tables and chairs are replaced these shelves at the moment. In the past, there were a lot of spaces for fiction on the left side of the room. Today, not only non-fiction is moved from the right side to the left corner of the room but also art, hobbies, cookery are added to the left side. The fiction is smaller than before, between cookery and non-fiction categories.

Another change is the non-fiction was replaced by the cafe. Others are still in the same place: travel books are opposite the entrance, service desk is on the right corner of the bookstore and new books are between them.

1.3.2. Bài mẫu band 7.0+

The diagrams illustrate the layout of a bookstore in 2000 and its current arrangement.

Overall, the bookstore has undergone significant changes, with the central area now being utilized for seating and a café replacing the former non-fiction section, reflecting a shift towards creating more social spaces within the store.

In 2000, the central area of the bookstore was occupied by sections dedicated to cookery, hobbies, and art. These sections were surrounded by large fiction units on the left-hand side, in the back of the store. The travel and new books sections, along with the service desk, were located in front of the entrance and on the close right corner of the store, while the non-fiction section was positioned on the far right side wall.

In the current layout, the cookery, hobbies, and art sections have been moved to the left side of the room, where the fiction units were originally placed. The center of the bookstore now features three round tables, each with four seats, creating a seating area for customers. The fiction section has been downsized and shifted to the left, next to the cookery section. The non-fiction section now occupies the former space of the fiction units. Additionally, a café has been introduced in place of the old non-fiction section on the right-hand side of the bookstore.

1.4. Từ vựng

Từ vựngNghĩa
Illustrate 
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). chú giải, cho thấy, giải nghĩa
E.g.: The graph was used to illustrate the company’s growth over the past five years, making the data easier to understand.
(Đồ thị được sử dụng để diễn tả sự tăng trưởng của công ty trong vòng 5 năm qua, làm cho dữ liệu dễ hiểu hơn.)
Undergo
/ˌʌndərˈɡoʊ/
(verb). bị, chịu
E.g.: The baby underwent a life-saving brain operation.
(Đứa nhỏ sơ sinh đã trải qua một cuộc phẫu thuật não cứu sống.) 
Utilize 
/ˈjutəˌlaɪz/
(verb). sử dụng để làm việc gì đó
E.g.: The researchers will utilize the data from the experiment to draw accurate conclusions.
(Các nhà nghiên cứu sẽ sử dụng dữ liệu từ cuộc thí nghiệm để đưa ra những kết luận chính xác)
A shift towards
/ə ʃɪft təˈwɔrdz/
(noun phrase). một bước chuyển về cái gì đó/ hướng nào đó
E.g.: In recent years, there has been a shift towards renewable energy sources to combat climate change.(Vào những năm gần đây, đã có một sự dịch chuyển tới việc sử dụng năng lượng tái sinh để chống lại biến đổi khí hậu.)
Occupy 
/ˈɑkjəˌpaɪ/
(verb). chiếm đóng, nằm ở một vị trí
E.g.: The books and artwork occupy most of the space in her living room.
(Những cuốn sách và tác phẩm nghệ thuật chiếm gần hết không gian trong phòng khách của cô ta.)
Dedicated to 
/ˈdɛdəkeɪtəd tʊ/
(phrasal verb). cống hiến cho, dành cho
E.g.: The memorial is dedicated to the soldiers who lost their lives in the war.
(Đài tưởng niệm được dành cho những người lính đã hy sinh trong cuộc chiến.)
Surrounded by
/səˈraʊndɪd baɪ/
(phrasal verb). được/ bị vây quanh bởi, bao quanh bởi
E.g.: The house is surrounded by beautiful gardens and tall trees.
(Ngôi nhà được bao quanh vởi những khu vườn đẹp và những cái cây cao.)
Positioned on
/pəˈzɪʃənd ɑn/
(phrasal verb). được đặt/ để ở, nằm ở.
E.g.: The observation deck is positioned on the highest floor of the skyscraper, offering visitors a breathtaking view of the city and the surrounding landscape.
(Đài quan sát được đặt trên tầng cao nhất của tòa nhà chọc trời, mang đến cho du khách tầm nhìn ngoạn mục ra toàn cảnh thành phố và cảnh quan xung quanh.)
Layout 
/ˈleɪˌaʊt/
(noun). cách bố trí, bố cục, sơ đồ
E.g.: The layout of the website is user-friendly, making it easy to navigate and find information.
(Bố cục của trang web thân thiện với người dùng, làm cho việc di chuyển và tìm kiếm thông tin dễ dàng hơn.)
Feature
/ˈfiʧər/
(verb). có, bao gồm, trình diễn
E.g.: The exhibition features works by famous painters.
(Triển lãm này bao gồm các tác phẩm của các họa sĩ nổi tiếng.)
Downsize
/ˈdaʊnˌsaɪz/
(verb). giảm kích cỡ, cắt giảm/ thu giảm quy mô
E.g.: His company decided to downsize due to financial difficulties. So, he is now unemployed.
(Công ty của anh ta đã quyết định thu giảm quy mô vì những khó khăn tài chính. Do đó, anh ta giờ đây đã thất nghiệp.)

1.5. Cấu trúc

1.5.1. Cụm phân từ sử dụng hiện tại phân từ (Participial phrase)

S + V, V-ing + O

E.g.: The bookstore has undergone significant changes, reflecting a shift towards creating more social spaces within the store.

(Cửa hàng sách đã có một số thay đổi đáng kể, phản ánh một bước chuyển mình tới việc tạo ra nhiều không gian xã giao hơn trong cửa hàng.)

1.5.2. Cấu trúc in place of để diễn tả ý thay thế một cái gì đó

In place of + N/ V-ing

E.g.: A café has been introduced in place of the old non-fiction section.

(Một quán cafe đã thay thế khu vực sách không viễn tưởng.)

1.5.3. Câu phức sử dụng while

S1 + V1 + O1, while + S2 + V2 + O2

E.g.: The travel and new books sections, along with the service desk, were located in front of the entrance and on the close right corner of the store, while the non-fiction section was positioned on the far right side wall.

(Các khu vực sách du lịch và sách mới, cùng với quầy dịch vụ, được đặt ngay phía trước lối vào và ở góc gần bên phải của cửa hàng, trong khi khu vực sách phi hư cấu được bố trí ở bức tường phía xa bên phải.)

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. IELTS Writing Task 2

Some people think young people should follow the traditions of their society. Others think that they should be free to behave as individuals. Discuss both views and give your opinion.
(Một số người nghĩ rằng người trẻ nên tuân thủ theo những truyền thống của xã hội của họ. Những người khác thì nghĩ rằng họ nên được cư xử một cách tự do. Bàn về hai góc nhìn trên và đưa ra ý kiến của bạn)

2.1. Bước 1: Phân tích đề

  • Dạng bài: Discuss both views
  • Từ khóa: Young people, follow the traditions, society, free to behave, as individuals, give your opinion.
  • Phân tích yêu cầu: Đề yêu cầu bạn phân tích hai luồng ý kiến liên quan tới việc người trẻ phải theo lề lối truyền thống, rồi sau đó đưa ra quan điểm.

2.2. Bước 2: Lập dàn ý 

Introduction: Viết lại đề bài theo cách khác, sau đó đưa ra quan điểm cá nhân.
Body paragraph 1: Supporting following traditions
– Main idea: Traditions provide continuity and belonging.
+ Supporting idea: They shape moral values and social behavior (e.g., respect for elders).
+ Supporting idea 2: Help preserve cultural diversity in an increasingly globalized world.
+ Supporting idea 3: Example: Respecting elders in many cultures fosters family unity.
Body paragraph 2: Supporting individualism
– Main idea: Rigid adherence to traditions can hinder progress.
+ Supporting idea 1: Young people today are more exposed to different cultures and value personal freedom.
+ Supporting idea 2: Individual expression promotes creativity and personal fulfillment.
+ Supporting idea 3: Traditions evolve when individuals reinterpret them, ensuring they stay relevant.
Body paragraph 3: Balanced approach
– Main idea: the most effective approach is one that strikes a balance between respecting traditions and encouraging individualism
+ Supporting idea 1: Education about traditions is important for cultural understanding.
+ Supporting idea 2: Young people should have the freedom to adapt and redefine traditions.
+ Supporting idea 3: A balance between respecting traditions and fostering individuality allows traditions to evolve and remain meaningful.
Conclusion: Viết lại mở bài theo cách khác, nhắc lại quan điểm cá nhân. Tóm tắt các main idea đã viết trong các đoạn thân bài.

Xem thêm:

2.3. Bước 3: Bài mẫu

2.3.1. Bài mẫu band 5.0+

Traditions are a part of every society, and they help people stay connected to their culture. Some people think young people should follow the traditions of their society. However, others believe that young people should be free to act as they want and not worry about traditions. This essay will discuss both of these views and explain why I think young people should try to balance both ideas.

On one side, traditions are important because they help keep the culture alive. When young people follow the traditions of their society, they learn important values and lessons from older generations. For example, many societies teach young people to respect their elders, which is a good value that helps keep families strong and connected. Traditions also bring people together and help them feel like they belong to a community. This is especially important as the world becomes more connected and global, because it helps maintain the uniqueness of different cultures.

On the other hand, young people should be able to make their own choices and act the way they want. Sometimes, traditions are old and do not match with how people live today. Young people have more freedom now and are exposed to different cultures through travel and the internet. They may not want to follow certain traditions because they feel that these customs do not apply to their lives anymore. For example, some traditional gender roles may feel outdated to many young people. Being free to make their own decisions helps them find their own identity and be creative.

In my opinion, it is best for young people to find a balance between following traditions and being individuals. They should respect the culture they come from and learn about the values that are passed down through traditions. At the same time, they should also feel free to change or adapt traditions if they do not fit with modern life. By doing this, young people can keep traditions alive while also making sure they are meaningful in today’s world.

2.3.2. Bài mẫu band 7.0+

Traditions play a vital role in preserving the cultural identity of a society, yet, in the modern world, individualism has gained prominence. While some argue that young people should adhere to societal traditions, others believe they should have the freedom to act according to their personal beliefs and preferences. This essay will discuss both perspectives and present the viewpoint that a balanced approach, where individuals maintain a connection to their roots while also expressing their individuality, is the most beneficial.

On one hand, traditions provide a sense of continuity and belonging. Young people who follow their society’s customs help preserve the culture for future generations. Traditions also offer a moral framework and social guidance, shaping behavior and decision-making in a way that benefits society as a whole. For example, in many cultures, respect for elders is a deeply embedded value, which fosters intergenerational harmony and promotes family cohesion. In a world that is increasingly becoming globalized, preserving traditions also helps maintain diversity and cultural richness, as each society brings something unique to the global stage. Therefore, following traditions can be seen as an important tool for maintaining social unity and passing on essential values.

On the other hand, the world is constantly changing, and rigidly adhering to traditions can sometimes hinder progress. The modern era has brought about increased mobility, exposure to different cultures, and a growing emphasis on personal freedom. For young people, the ability to express themselves as individuals is often crucial for personal development and creativity. For instance, individuals who break away from traditional gender roles or career expectations may find greater personal fulfillment and contribute more dynamically to society. Moreover, encouraging individual expression allows for the evolution of traditions themselves, ensuring that they remain relevant in the modern world.

In my opinion, the most effective approach is one that strikes a balance between respecting traditions and encouraging individualism. Young people should be educated about their cultural heritage so that they understand and appreciate the values and customs passed down through generations. However, they should also be given the freedom to question, adapt, and redefine these traditions in a way that aligns with their personal beliefs and the contemporary world they live in. This balance not only fosters a deeper understanding of one’s culture but also ensures that traditions evolve in a way that keeps them alive and meaningful.

In conclusion, while traditions are essential in preserving cultural identity and social stability, young people should not be bound by them. A flexible approach that allows for individual expression while maintaining respect for tradition is likely to produce the most harmonious and progressive society.

2.4. Từ vựng

Từ vựngNghĩa
Cultural identity
/ˈkʌlʧərəl aɪˈdɛntəti/
(noun phrase). bản sắc văn hóa
E.g.: Cultural identity shapes how individuals see themselves and their place within a community, deeply influencing their values, traditions, and sense of belonging.
(Bản sắc văn hóa hình thành cách mọi người nhìn nhận về bản thân và vị trí của họ trong cộng đồng, ảnh hưởng sâu sắc đến các giá trị, truyền thống và cảm giác thuộc về.)
Individualism/ˌɪndɪvɪˈduəˌlɪzəm/(noun) Chủ nghĩa cá nhânE.g. Individualism emphasizes personal freedom and self-reliance, encouraging people to prioritize their own goals and values over collective expectations.(Chủ nghĩa cá nhân nhấn mạnh sự tự do cá nhân và tinh thần độc lập, khuyến khích mọi người để những mục tiêu và giá trị của bản thân lên trên những mong đợi của xã hội.)
Prominence
/ˈprɑmənəns/
(noun). sự nổi bật, nổi trội
E.g.: The prominence of social media in today’s society has drastically changed the way people communicate and consume information.
(Sự nổi trội của mạng xã hội trong xã hội hiện đại đã thay đổi cách mọi người liên lạc và tiêu thụ thông tin một cách đáng kể.)
Adhere
/ədˈhɪr/
(verb). tuân thủ, bám chặt
E.g.: To maintain the integrity of the project, all team members must adhere to the established guidelines and deadlines.
(Để duy trì sự toàn vẹn của dự án, tất cả các thành viên của nhóm phải tuân thủ những quy tắc đã được thiết lập và những hạn chót.)
Continuity
/ˌkɑntəˈnuəti/
(noun). tính liên tục
E.g.: The continuity of traditions passed down through generations helps preserve a community’s cultural heritage.
(Tính liên tục của truyền thống được truyền lại qua nhiều thế hệ giúp bảo tồn di sản văn hóa của một cộng đồng.)
Moral framework
/ˈmɔrəl ˈfreɪmˌwɜrk/
(noun phrase). khuôn khổ đạo đức
E.g.: A strong moral framework guides individuals in making ethical decisions, shaping their actions and interactions with others.
(Một khuôn khổ đạo đức vững chắc giúp hướng dẫn cá nhân đưa ra những quyết định đạo đức, định hình hành động và cách họ tương tác với người khác.)
Embed
/ɪmˈbɛd/
(verb). ghi sâu, bắt rễ, cắm vào, tích hợp
E.g.: The teacher aimed to embed critical thinking skills into the curriculum to encourage deeper learning.
(Giáo viên đã cố gắng tích hợp các kỹ năng tư duy phản biện vào chương trình giảng dạy để khuyến khích học tập sâu hơn.)
Intergenerational harmony
/ˌɪntərˈʤɛnəˈreɪʃənəl ˈhɑrməni/
(noun phrase). sự hòa hợp giữa các thế hệ
E.g.: Intergenerational harmony is essential for fostering mutual respect and understanding between older and younger generations in a community.
(Sự hòa hợp giữa các thế hệ là quan trọng cho việc nuôi dưỡng sự tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau giữa những thế hệ lớn tuổi và nhỏ tuổi trong một cộng đồng.)
Pass on
/ˈpæs ɑn/
(phrasal verb). truyền lại
E.g.: Parents often pass on their values and traditions to their children, ensuring they live on through future generations.
(Cha mẹ thường truyền lại những giá trị và truyền thống của mình cho con cái, đảm bảo rằng những giá trị và truyền thống này tiếp tục tồn tại với những thế hệ tương lai.)
Rigidly adhere
/ˈrɪʤɪdli ədˈhɪr/
(verb). tuân thủ một cách cứng nhắc
E.g.: Some organizations rigidly adhere to outdated policies, which can hinder innovation and adaptability.
(Một số tổ chức tuân thủ những chính sách đã lỗi thời một cách cứng nhắc, điều mà có thể làm cản trở sự sáng tạo và tính thích nghi.)
Emphasis
/ˈɛmfəsəs/
(noun). sự nhấn mạnh, điểm nhấn
E.g.: The emphasis on sustainability has become a key factor in shaping modern business practices and consumer choices.
(Sự nhấn mạnh vào tính bền vững đã trở thành yếu tố quan trọng trong việc định hình các hoạt động kinh doanh hiện đại và sự lựa chọn của người tiêu dùng.)
Cultural heritage
/ˈkʌlʧərəl ˈhɛrətəʤ/
(noun phrase). di sản văn hóa
E.g.: Preserving cultural heritage is vital for maintaining the unique history and identity of a community across generations.
(Việc bảo tồn di sản văn hóa là thiết yếu cho việc duy trì lịch sử độc đáo và bản sắc của một cộng đồng qua nhiều thế hệ.)
Redefine
/ridɪˈfaɪn/
(verb). định nghĩa lại
E.g.: Advancements in technology continue to redefine how we communicate and interact in the modern world.
(Sự phát triển của công nghệ vẫn tiếp tục định nghĩa lại cách chúng ta giao tiếp và tương tác trong thế giới hiện đại.)
Contemporary
/kənˈtɛmpəˌrɛri/
(noun). đương đại
E.g.: Contemporary art often challenges traditional boundaries, encouraging viewers to see the world from new perspectives.
(Nghệ thuật đương đại thường thử thách những giới hạn truyền thống, khuyến khích người xem nhìn thế giới bằng những góc nhìn mới.)

Xem thêm:

2.5. Cấu trúc

2.5.1. Câu phức sử dụng While

While + S + V, S + V

E.g.: While some argue that young people should adhere to societal traditions, others believe they should have the freedom to act according to their personal beliefs and preferences.

(Mặc dù một số người cho rằng người trẻ nên tuân thủ các truyền thống xã hội, những người khác lại tin rằng họ nên có tự do hành động theo niềm tin và sở thích cá nhân của mình.)

2.5.2. Cấu trúc so that để thể hiện mục đích

S + V, so that + S + V

E.g.: Young people should be educated about their cultural heritage so that they understand and appreciate the values and customs passed down through generations.

(Người trẻ nên được giáo dục về di sản văn hóa của mình để họ hiểu và trân trọng các giá trị và phong tục được truyền qua các thế hệ.)

2.5.3. Cấu trúc not only … but also

S + not only + V1 + O1 + but also + V2 + O2

E.g.: This balance not only fosters a deeper understanding of one’s culture but also ensures that traditions evolve in a way that keeps them alive and meaningful.

(Sự cân bằng này không chỉ thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc hơn về văn hóa của mỗi người mà còn đảm bảo rằng các truyền thống phát triển theo cách giữ cho chúng sống động và có ý nghĩa.)

3. Kết luận

Chúng ta vừa hoàn thành việc phân tích và giải đề IELTS Writing ngày 14/09/2024 với Task 1 thuộc dạng Map và Task 2 là dạng Discuss both views. Qua quá trình học cách phân tích đề bài, xây dựng dàn ý, và viết bài mẫu, hy vọng các bạn đã trang bị cho mình những kỹ năng cần thiết và cảm thấy tự tin hơn khi đối mặt với các đề thi tương tự trong tương lai. Đừng ngần ngại để lại câu hỏi trong phần bình luận nếu cần sự hỗ trợ kịp thời từ thầy.

Để chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS sắp tới, bạn có thể tham khảo các đề thi và bài mẫu giải đề IELTS Writing 2024 được cập nhật liên tục.

Để đạt được kết quả như mong muốn trong phần thi IELTS Writing, việc luyện tập đều đặn và nhận phản hồi từ giáo viên là vô cùng cần thiết. Nếu bạn cần sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ giảng viên, các khóa học IELTS tại Vietop sẽ là lựa chọn hoàn hảo giúp bạn đạt được mục tiêu IELTS của mình.

Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên