Trong ngày thi 10/08/2024 vừa qua, thí sinh đã đối mặt với một đề thi IELTS Writing đầy thử thách. Task 1 yêu cầu thí sinh phân tích bảng số liệu, một dạng bài đòi hỏi kỹ năng tổng hợp và trình bày thông tin một cách rõ ràng và chính xác.
Trong khi đó, Task 2 là dạng bài nêu quan điểm cá nhân về chủ đề Khoa học, yêu cầu thí sinh phải thể hiện khả năng lập luận và bảo vệ quan điểm của mình một cách logic và thuyết phục. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết từng phần của đề thi, đồng thời cung cấp các gợi ý hữu ích giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS sắp tới.
Hãy cùng xem xét đề thi Task 1 và Task 2 để hiểu rõ hơn về cách thực hiện bài viết này.
- Đề IELTS Writing task 1: The tables below provide information about the consumption and production of potatoes in five parts of the world in 2006. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
- Đề IELTS Writing task 2 thuộc dạng Agree or Disagree với chủ đề Science: Governments should invest in teaching science subjects rather than other subjects for country development and progress. To what extent do you agree or disagree?
Để nắm vững cách viết Task 1 và Task 2 trong phần Writing của IELTS, chúng ta sẽ tiến hành phân tích bảng số liệu trong Task 1 và đưa ra quan điểm cá nhân trong Task 2 bằng cách tham khảo các bài mẫu theo từng band điểm từ bài giải đề IELTS Writing ngày 10/08/2024.
1. IELTS Writing task 1
The tables below provide information about the consumption and production of potatoes in five parts of the world in 2006. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant. |
(Các bảng dưới đây cung cấp thông tin về việc tiêu thụ và sản xuất khoai tây tại năm khu vực trên thế giới vào năm 2006. Tóm tắt thông tin bằng cách lựa chọn và báo cáo các đặc điểm chính, đồng thời so sánh khi cần thiết.) |
1.1. Bước 1: Phân tích đề
- Dạng biểu đồ: Hai bảng số liệu không có sự thay đổi theo thời gian.
- Topic: Tiêu thụ và sản xuất khoai tây.
- Place: Năm khu vực trên thế giới.
- Number of factors: 5.
- Time: 2006.
- Tense: Thì quá khứ đơn.
1.2. Bước 2: Lập dàn ý
Introduction: Paraphrase đề bài.
Overview:
- Overall, Europe led in potato consumption, whereas Africa had the lowest consumption figures.
- In contrast, Asia was the largest producer of potatoes, while South and Central America recorded the smallest production volumes.
Body paragraph 1 | Body paragraph 2 |
– In terms of potato consumption, Europe stood out with the highest per capita intake at 96.1 kilograms, far surpassing other regions. – North America followed as the second highest, with an average consumption of 57.9 kilograms per person. – In contrast, Africa exhibited the lowest consumption rates, at just 14.1 kilograms per capita. – South and Central America and Asia had comparable consumption figures at 23.6 kilograms and 25.8 kilograms, respectively, highlighting a moderate dietary reliance on potatoes in these regions. | – Regarding potato production, Asia emerged as the predominant producer, cultivating an impressive 131.2 million tonnes of potatoes in 2006. – Europe closely followed, with a substantial production of 126.3 million tonnes, which emphasized its role as a significant contributor in this sector. – South and Central America produced 15.6 million tonnes, slightly less than Africa with 16.4 million tonnes. – North America, while having a relatively high consumption rate, reflected a lesser production figure of 24.7 million tonnes, indicating a reliance on imports or other sources for its high potato consumption. |
Xem thêm:
- Cách viết Topic sentence cho phần thi IELTS Writing
- Cách đọc Bảng nhiều dữ liệu trong IELTS Writing task 1
- Cách nói tăng/ giảm trong IELTS Writing task 1 hay nhất
1.3. Bước 3: Bài mẫu
1.3.1. Bài mẫu band 5.0+
The tables show information about how much potatoes were eaten and produced in five regions around the world in 2006.
Overall, Europe consumed the most potatoes, while Africa consumed the least. Additionally, Asia produced the most potatoes, whereas South and Central America produced the least.
In terms of potato consumption, Europe was the highest with 96.1 kilograms per person. North America was the second highest with 57.9 kilograms. Africa had the lowest consumption, at 14.1 kilograms per person. South and Central America and Asia had similar consumption rates, with South and Central America at 23.6 kilograms and Asia at 25.8 kilograms.
Looking at potato production, Asia was the highest with 131.2 million tonnes. Europe was next with 126.3 million tonnes. South and Central America produced 15.6 million tonnes and Africa produced 16.4 million tonnes. North America produced 24.7 million tonnes, which was less compared to its high consumption.
1.3.2. Bài mẫu band 7.0+
The provided tables present an overview of potato consumption and production across five global regions in the year 2006.
Overall, Europe led in potato consumption, whereas Africa had the lowest consumption figures. In contrast, Asia was the largest producer of potatoes, while South and Central America recorded the smallest production volumes.
In terms of potato consumption, Europe stood out with the highest per capita intake at 96.1 kilograms, far surpassing other regions. North America followed as the second highest, with an average consumption of 57.9 kilograms per person. In contrast, Africa exhibited the lowest consumption rates, at just 14.1 kilograms per capita. South and Central America and Asia had comparable consumption figures at 23.6 kilograms and 25.8 kilograms, respectively, highlighting a moderate dietary reliance on potatoes in these regions.
Regarding potato production, Asia emerged as the predominant producer, cultivating an impressive 131.2 million tonnes of potatoes in 2006. Europe closely followed, with a substantial production of 126.3 million tonnes, which emphasized its role as a significant contributor in this sector. South and Central America produced 15.6 million tonnes, slightly less than Africa with 16.4 million tonnes. North America, while having a relatively high consumption rate, reflected a lesser production figure of 24.7 million tonnes, indicating a reliance on imports or other sources for its high potato consumption.
1.4. Từ vựng
Từ vựng | Nghĩa |
Stand out /stænd aʊt/ | (phrasal verb). nổi bật, rõ ràng, dễ nhận thấy E.g.: Her performance really stands out among the others. (Phần biểu diễn của cô ấy thật sự nổi bật so với những người khác.) |
Comparable /ˈkɒmpərəbl/ | (adjective). có thể so sánh được, tương đương E.g.: The two products are comparable in quality. (Hai sản phẩm này tương đương về chất lượng.) |
Emerge /ɪˈmɜːrdʒ/ | (verb). nổi lên, xuất hiện E.g.: New technologies are emerging rapidly in the industry. (Các công nghệ mới đang nhanh chóng xuất hiện trong ngành công nghiệp.) |
Substantial /səbˈstænʃəl/ | (adjective). đáng kể, lớn, quan trọng E.g.: There has been a substantial increase in the number of students. (Đã có sự gia tăng đáng kể về số lượng sinh viên.) |
Relatively /ˈrɛlətɪvli/ | (adverb). tương đối, khá E.g.: The test was relatively easy compared to the previous one. (Bài kiểm tra này tương đối dễ so với bài kiểm tra trước.) |
Xem thêm:
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 08/08/2024
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 03/08/2024
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 11/07/2024
- Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu chi tiết
1.5. Cấu trúc
1.5.1. Câu phức với While
S + V + O, while + S + V + O. |
E.g.: Poland had the highest youth unemployment rate, while Denmark had the lowest rates for both youth and overall unemployment.
(Ba Lan có tỷ lệ thất nghiệp trong thanh niên cao nhất, trong khi Đan Mạch có tỷ lệ thất nghiệp thấp nhất cả trong thanh niên lẫn tổng thể.)
1.5.2. Mệnh đề quan hệ có Which
S + V + O + which + V + O. |
E.g.: I love your cat, which is wearing a hat.
(Tôi thích con mèo của bạn, cái con mà đang đội nón.)
1.5.3. Mệnh đề quan hệ rút gọn
S + V +O, V_ing + O hoặc S + V + O, V_ed/ V_pp + O. |
E.g.: There was a significant increase in the percentage of families owning one car, reaching the same peak as no-car families in 1971, followed by a slight decline.
(Có một sự gia tăng đáng kể trong tỷ lệ các gia đình sở hữu một xe, đạt đỉnh tương tự như các gia đình không có xe vào năm 1971, theo sau là một sự giảm nhẹ.)
1.6. Lời khuyên từ các Thầy, Cô ở IELTS Vietop đối với dạng bảng số liệu (table) trong IELTS Writing Task 1
Dưới đây là một số lời khuyên từ các Thầy, Cô ở IELTS Vietop khi làm dạng bài bảng số liệu trong IELTS Writing Task 1:
- Hiểu rõ cấu trúc bảng số liệu: Trước khi bắt đầu viết, hãy đảm bảo bạn đã hiểu rõ các thông tin được cung cấp trong bảng, bao gồm các tiêu đề hàng, cột và các số liệu. Xác định những điểm nổi bật và các xu hướng chính cần được phân tích.
- Tập trung vào những điểm chính: Trong bảng số liệu, không phải tất cả các thông tin đều cần được đề cập. Hãy chọn lọc và tập trung vào những số liệu nổi bật, những xu hướng đáng chú ý và các điểm so sánh quan trọng.
- Sử dụng ngôn ngữ miêu tả chính xác: Khi trình bày số liệu, sử dụng các từ ngữ như “increase”, “decrease”, “remain stable”, “peak”, “fluctuate”, v.v., để miêu tả chính xác các biến động và xu hướng. Tránh lặp lại cùng một từ ngữ quá nhiều lần.
- Sắp xếp bài viết hợp lý: Thông thường, một bài viết về bảng số liệu nên bắt đầu với việc miêu tả tổng quan về bảng, sau đó là phân tích chi tiết các số liệu quan trọng theo nhóm hoặc theo xu hướng.
- So sánh và đối chiếu: Dạng bảng số liệu thường yêu cầu bạn so sánh các số liệu giữa các danh mục khác nhau. Hãy chắc chắn rằng bạn đã thực hiện các so sánh này một cách rõ ràng và logic.
- Tránh viết quá dài: Bài viết Task 1 không cần quá dài, vì vậy hãy viết ngắn gọn, tập trung vào những điểm chính, và tránh lạc đề.
- Luyện tập thường xuyên: Làm quen với nhiều dạng bảng số liệu khác nhau thông qua việc luyện tập thường xuyên. Điều này sẽ giúp bạn nhanh chóng nhận diện các xu hướng và điểm nổi bật khi làm bài thi thật.
- Kiểm tra lại bài viết: Sau khi hoàn thành, hãy dành vài phút để kiểm tra lại bài viết của mình, đảm bảo không có lỗi ngữ pháp, chính tả hoặc lỗi diễn đạt nào.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. IELTS Writing task 2
Governments should invest in teaching science subjects rather than other subjects for country development and progress. To what extent do you agree or disagree? |
(Các chính phủ nên đầu tư vào việc giảng dạy các môn khoa học hơn là các môn học khác để phát triển và tiến bộ đất nước. Bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến này đến mức nào?) |
2.1. Bước 1: Phân tích đề
- Dạng bài: Agree or Disagree (Đưa ra quan điểm cá nhân về một ý kiến).
- Từ khóa: Governments, invest, teaching science subjects, rather than other subjects, country development and progress, agree or disagree.
- Phân tích yêu cầu: Đề bài yêu cầu thí sinh đưa ra quan điểm cá nhân về mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với ý kiến cho rằng các chính phủ nên đầu tư vào việc giảng dạy các môn khoa học hơn là các môn học khác để phát triển và tiến bộ đất nước.
2.2. Bước 2: Lập dàn ý
Introduction: Viết lại đề bài theo cách khác, sau đó đưa ra quan điểm cá nhân. | ||
Body paragraph 1: – Main idea: Admittedly, science subjects like physics, chemistry, and biology are important for a country’s growth. + Supporting ideas: These subjects help in creating new technologies, improving healthcare, and solving problems like pollution. For example, countries that invest in science often have better technology and stronger economies. Therefore, it is clear that science education plays a key role in the development of a nation. | Body paragraph 2: – Main idea: However, other subjects are also necessary. Subjects like history, literature, and art help students develop critical thinking, creativity, and communication skills. + Supporting ideas: These are important for understanding society and culture. For example, studying history helps people learn from past mistakes, and literature allows people to express themselves. A country needs people with different skills to grow, not just scientists and engineers. | Body paragraph 3: – Main idea: Moreover, not all students are good at science. + Supporting ideas: Some students may be more interested in subjects like music, sports, or business. If the government only focuses on science, these students might not get the education they need to succeed. This could limit the country’s progress in other areas. |
Conclusion: Viết lại mở bài theo cách khác, nhắc lại quan điểm cá nhân. Tóm tắt các main idea đã viết trong các đoạn thân bài. |
2.3. Bước 3: Bài mẫu
2.3.1. Bài mẫu band 5.0+
There is a view that governments should focus on teaching science subjects more than other subjects to help the country develop and progress. While I agree that science is important, I believe that other subjects should not be ignored.
Admittedly, science subjects like physics, chemistry, and biology are important for a country’s growth. These subjects help in creating new technologies, improving healthcare, and solving problems like pollution. For example, countries that invest in science often have better technology and stronger economies. Therefore, it is clear that science education plays a key role in the development of a nation.
However, other subjects are also necessary. Subjects like history, literature, and art help students develop critical thinking, creativity, and communication skills. These are important for understanding society and culture. For example, studying history helps people learn from past mistakes, and literature allows people to express themselves. A country needs people with different skills to grow, not just scientists and engineers.
Moreover, not all students are good at science. Some students may be more interested in subjects like music, sports, or business. If the government only focuses on science, these students might not get the education they need to succeed. This could limit the country’s progress in other areas.
In conclusion, while science subjects are important for a country’s development, other subjects are also needed. Governments should invest in all subjects to ensure that students can develop a wide range of skills that will help the country grow in different ways.
2.3.2. Bài mẫu band 7.0+
A widely held perspective suggests that national governments should channel more resources into the teaching of science disciplines to bolster national development and advancement. While I acknowledge the crucial role that scientific education plays in societal progress, I contend that the significance of other academic fields should not be overlooked.
Undeniably, subjects such as physics, chemistry, and biology are fundamental to the evolution of a nation. These areas of study are instrumental in fostering innovative technologies, improving healthcare systems, and addressing pressing societal issues, such as climate change and public health crises. For example, countries that have made substantial investments in scientific education often witness remarkable technological breakthroughs and economic growth. This correlation illustrates that the enhancement of science education is vital for nurturing national progress and resilience.
However, it is crucial to recognize the value of other academic disciplines. Fields such as history, literature, and the arts play a significant role in developing critical thinking, creativity, and effective communication skills among students. These competencies are essential for understanding societal dynamics and appreciating human culture. For instance, the study of history not only teaches individuals to analyze past mistakes but also cultivates an awareness of civic responsibility. Meanwhile, literature encourages self-expression and fosters empathy, both of which are necessary for active citizenship. A well-rounded educational framework must cultivate a diverse workforce that includes not only scientists and engineers but also artists, historians, and philosophical thinkers.
Moreover, it is important to consider that not all students exhibit a preference for scientific subjects. Many individuals may possess a stronger affinity for disciplines such as music, sports, or entrepreneurial studies. If governments were to focus solely on science education, these students would likely experience a subpar educational experience that does not cater to their unique abilities and ambitions. Such a narrow educational approach could ultimately impede progress across various fields that are vital for a comprehensive strategy for national development.
In conclusion, while it is clear that science subjects hold significant importance for a country’s advancement, other fields of study equally deserve recognition and investment. National governments should aim to promote a balanced approach by allocating resources to all academic disciplines, thereby ensuring that students acquire a diverse skill set that contributes to holistic growth and development across multiple sectors of society.
Xem thêm:
- Cách viết mở bài Writing Task 2 cuốn hút
- Những mẫu câu và cụm từ “ăn điểm” trong IELTS Writing Task 2
- Cách viết Conclusion trong IELTS Writing task 2
2.4. Từ vựng
Từ vựng | Nghĩa |
Bolster /ˈboʊlstər/ | (verb). củng cố, làm mạnh thêm E.g.: The new evidence will bolster her argument. (Bằng chứng mới sẽ củng cố lập luận của cô ấy.) |
Overlook /ˌoʊvərˈlʊk/ | (verb). bỏ qua, không chú ý đến E.g.: We cannot overlook the potential risks of this project. (Chúng ta không thể bỏ qua những rủi ro tiềm ẩn của dự án này..) |
Fundamental /ˌfʌndəˈmɛntəl/ | (adjective). cơ bản, thiết yếu E.g.: Some understanding of grammar is fundamental to learning a language. (Một số hiểu biết về ngữ pháp là điều cơ bản để học một ngôn ngữ.) |
Remarkable technological breakthrough /rɪˈmɑːrkəbl ˌtɛknəˈlɒdʒɪkəl ˈbreɪkθruː/ | (noun phrase). thành tựu công nghệ đáng chú ý E.g.: The invention of the smartphone was a remarkable technological breakthrough. (Sự phát minh ra điện thoại thông minh là một thành tựu công nghệ đáng chú ý.) |
Cultivate /ˈkʌltɪveɪt/ | (verb). nuôi dưỡng, phát triển E.g.: We need to cultivate a positive attitude towards learning. (Chúng ta cần nuôi dưỡng một thái độ tích cực đối với việc học.) |
Civic responsibility /ˈsɪvɪk rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | (noun phrase). trách nhiệm công dân E.g.: Voting in elections is an important aspect of civic responsibility. (Bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử là một khía cạnh quan trọng của trách nhiệm công dân.) |
Possess a stronger affinity /pəˈzɛs ə ˈstrɔːŋɚ əˈfɪnɪti/ | (verb phrase). có sự liên kết mạnh mẽ hơn E.g.: She possesses a stronger affinity for classical music than for modern genres. (Cô ấy có sự liên kết mạnh mẽ hơn với nhạc cổ điển so với các thể loại hiện đại.) |
Impede /ɪmˈpiːd/ | (verb). cản trở, gây trở ngại E.g.: The heavy rain will impede the progress of the construction project. (Mưa lớn sẽ cản trở tiến độ của dự án xây dựng.) |
Thereby /ˈðɛrˌbaɪ/ | (adverb). do đó, vì vậy E.g.: He improved his skills, thereby increasing his chances of promotion. (Anh ấy đã cải thiện kỹ năng của mình, do đó làm tăng cơ hội thăng tiến của mình.) |
Holistic growth /hoʊˈlɪstɪk ɡroʊθ/ | (noun phrase). sự phát triển toàn diện E.g.: Holistic growth focuses on developing all aspects of a person, including emotional and social well-being. (Sự phát triển toàn diện tập trung vào việc phát triển tất cả các khía cạnh của một người, bao gồm cả sức khỏe tinh thần và xã hội.) |
2.5. Cấu trúc
2.5.1. Cấu trúc câu điều kiện với If
If S + V + O, S + V + O. |
E.g.: If an individual seeks information about historical events, a simple online search can yield extensive results almost instantaneously.
(Nếu một cá nhân tìm kiếm thông tin về các sự kiện lịch sử, một lần tìm kiếm trực tuyến đơn giản có thể mang lại kết quả phong phú gần như ngay lập tức.)
2.5.2. Mệnh đề quan hệ rút gọn
S + V + O, V_ing + O hoặc S + V + O, Ved +by + O. |
E.g.: Online games can impact children’s eyes, leading to a reduction in their health.
(Trò chơi trực tuyến có thể ảnh hưởng đến mắt của trẻ em, dẫn đến sức khỏe của chúng suy giảm.)
2.5.3. Mệnh đề quan hệ với Which, Who làm chủ ngữ
S + V + O, which/ who + V + O. |
E.g.: Books are typically authored by experts in their respective fields and undergo stringent editorial review processes prior to publication, which enhances their credibility.
(Sách thường được viết bởi các chuyên gia trong lĩnh vực tương ứng của họ và trải qua các quy trình biên tập khắt khe trước khi xuất bản, điều này làm tăng độ tin cậy của chúng.)
E.g.: This can lead to confusion among users, who may find it difficult to discern fact from fiction.
(Điều này có thể dẫn đến sự nhầm lẫn cho người dùng, khiến họ khó phân biệt được sự thật với hư cấu.)
2.5.4. Cấu trúc câu phức với While
S + V + O, while S + V + O. |
E.g.: I am a big fan of playing video games, while my best friends love watching movies.
(Tôi rất thích chơi game, trong khi bạn thân của tôi thích xem phim.)
2.6. Lời khuyên từ các Thầy, Cô ở IELTS Vietop đối với dạng Agree or Disagree trong IELTS Writing Task 2
1. Hiểu yêu cầu của đề bài
- Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ câu hỏi và yêu cầu của đề bài trước khi bắt đầu viết. Hãy chú ý phân tích xem bạn có đồng ý hoàn toàn, một phần, hay không đồng ý với quan điểm được nêu.
- Việc hiểu rõ đề bài giúp bạn xác định chính xác lập luận cần đưa ra và đảm bảo rằng bạn không đi lạc đề trong bài viết.
2. Xây dựng quan điểm rõ ràng
- Đưa ra quan điểm rõ ràng ngay từ đoạn mở bài và duy trì quan điểm đó xuyên suốt bài viết.
- Một quan điểm rõ ràng giúp bạn dễ dàng xây dựng lập luận và tránh nhầm lẫn cho người đọc.
3. Phát triển lập luận thuyết phục
- Cung cấp các luận điểm mạnh mẽ và dẫn chứng cụ thể để hỗ trợ quan điểm của bạn. Mỗi đoạn thân bài nên tập trung vào một luận điểm chính và được phát triển bằng các ví dụ, số liệu hoặc lý lẽ thuyết phục.
- Những lập luận và dẫn chứng rõ ràng giúp bài viết của bạn có sức thuyết phục hơn và chứng minh được quan điểm của bạn là hợp lý.
4. Đối chiếu quan điểm đối lập
- Đề cập đến quan điểm đối lập trong một đoạn riêng, sau đó giải thích tại sao bạn không đồng ý với quan điểm đó. Điều này giúp bài viết của bạn trở nên cân bằng và thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về vấn đề.
- Việc trình bày và phản bác quan điểm đối lập không chỉ giúp bạn thể hiện sự khách quan mà còn làm nổi bật lý do tại sao quan điểm của bạn có sức thuyết phục hơn.
5. Sử dụng ngôn ngữ chính xác
- Sử dụng ngôn ngữ chính xác và các cấu trúc câu đa dạng để làm rõ quan điểm của bạn. Tránh sử dụng các từ ngữ mơ hồ hoặc không chính xác.
- Ngôn ngữ chính xác giúp bài viết của bạn rõ ràng và dễ hiểu hơn, đồng thời nâng cao điểm số về khả năng sử dụng ngôn ngữ trong bài thi.
6. Kết luận tóm tắt và nhấn mạnh
- Tóm tắt các lập luận chính và nhấn mạnh lại quan điểm của bạn trong đoạn kết luận. Đừng giới thiệu thông tin mới ở đoạn này.
- Một kết luận rõ ràng giúp người đọc nhớ lại quan điểm và các lập luận chính của bạn, đồng thời để lại ấn tượng mạnh mẽ.
7. Thực hành và nhận xét phản hồi
- Thực hành viết nhiều bài tập dạng Agree or Disagree và yêu cầu nhận xét từ giáo viên hoặc các nguồn uy tín. Sử dụng phản hồi để cải thiện kỹ năng viết của bạn.
- Việc thực hành thường xuyên và nhận xét phản hồi giúp bạn nhận diện các lỗi thường gặp và nâng cao kỹ năng viết của mình.
Xem thêm cách viết các dạng bài khác:
- Cách viết dạng Positive & Negative – IELTS Writing Task 2
- Cách viết Discussion Essay trong IELTS Writing Task 2
- Cách viết Problem and Solution trong IELTS Writing Task 2
Chúng ta đã hoàn tất việc phân tích và giải đề IELTS Writing ngày 10/08/2024, với Task 1 thuộc dạng bảng số liệu và Task 2 yêu cầu nêu quan điểm cá nhân về chủ đề Khoa học. Qua việc học cách phân tích đề bài, xây dựng dàn ý và viết bài mẫu, hy vọng rằng các bạn đã nắm vững các kỹ năng cần thiết và tự tin hơn khi đối mặt với các đề thi tương tự trong tương lai. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại câu hỏi trong phần bình luận để được hỗ trợ kịp thời từ thầy cô.
Để chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS sắp tới, các bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu và đề thi mẫu do IELTS Vietop biên soạn. Những tài liệu này không chỉ giúp bạn làm quen với cấu trúc đề thi mà còn cung cấp các bài viết mẫu chi tiết, hỗ trợ bạn nâng cao kỹ năng viết một cách hiệu quả.
Việc luyện tập đều đặn và nhận phản hồi từ giáo viên là chìa khóa để đạt được kết quả tốt trong phần thi IELTS Writing. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tập bài bản với sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giảng viên, các khóa học IELTS tại Vietop chính là lựa chọn lý tưởng để bạn đạt được mục tiêu IELTS của mình. Hãy bắt đầu hành trình học IELTS của bạn cùng Vietop ngay hôm nay!
Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!