Doubt là một từ vựng dùng để diễn tả sự nghi ngờ. Vậy khi đi với các từ khác, doubt được sử dụng như thế nào? Bạn đã bao giờ thắc mắc doubt đi với giới từ gì? Hiểu được điều đó, mình đã tổng hợp các nội dung như sau về doubt:
- Doubt là gì? Cách sử dụng chi tiết
- Doubt đi với giới từ gì?
- Các cụm từ liên quan đến doubt
Nào, hãy cùng mình khám phá về từ vựng này nhé!
Nội dung quan trọng |
– Doubt vừa là một danh từ được sử dụng để mô tả cảm giác không chắc chắn về điều gì đó, vừa là động từ có nghĩa để đặt câu hỏi về sự thật hoặc giá trị của một cái gì đó. – Doubt sẽ đi với các giới từ about, in, of, over, on. – Các cụm từ đi với doubt: Out of doubt, to have doubts about something, to put something in doubt, to raise doubts about something, … |
1. Doubt là gì? No doubt là gì?
Phiên âm: /daʊt/
Trong tiếng Anh, doubt là một danh từ và động từ có nghĩa là nghi ngờ, ngờ vực hoặc không chắc chắn. Còn no doubt có nghĩa là không có nghi ngờ gì.
Cụ thể như sau:
Ý nghĩa | Ví dụ | |
Khi làm danh từ | Diễn tả cảm giác không chắc chắn về điều gì đó. | I have my doubts about his story. (Tôi nghi ngờ câu chuyện của anh ấy.) There is no doubt that he is the best candidate for the job. (Không có nghi ngờ gì nữa, anh ấy là ứng cử viên tốt nhất cho công việc này.) |
Khi làm động từ | Diễn tả việc đặt câu hỏi về sự thật hoặc giá trị của một cái gì đó, không tin tưởng ai đó. | I doubt that we will be able to finish the project on time. (Tôi nghi ngờ rằng chúng ta sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.) I doubt his motives. (Tôi nghi ngờ động cơ của anh ấy.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Word family với doubt
Dưới đây là một số các word family của doubt, bạn có thể tham khảo để sử dụng trong trường hợp cần thiết nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Doubt | /ˈdaʊt/ | Nghi ngờ, không chắc chắn | I have some doubts about his story. (Tôi có một số nghi ngờ về câu chuyện của anh ấy.) |
Doubted | /ˈdaʊtɪd/ | Đã nghi ngờ | I doubted whether he would come on time. (Tôi nghi ngờ liệu anh ấy có đến đúng giờ hay không.) |
Doubting | /ˈdaʊtɪŋ/ | Nghi ngờ, không tin tưởng | She looked at me doubtfully, unsure of what to say. (Cô ấy nhìn tôi một cách nghi ngờ, không biết phải nói gì.) |
Doubtlessly | /ˈdaʊtlɪsli/ | Chắc chắn, không nghi ngờ gì hết | He spoke doubtlessly, as if he was absolutely certain of his facts. (Anh ấy nói một cách chắc chắn, như thể anh ấy hoàn toàn tin tưởng vào sự thật của mình.) |
Doubtful | /ˈdaʊtfəl/ | Nghi ngờ, không chắc chắn | I am doubtful about his ability to finish the project on time. (Tôi nghi ngờ khả năng anh ấy hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Doubtfulness | /ˈdaʊtfəlnəs/ | Sự nghi ngờ, sự không chắc chắn | The doubtfulness of the evidence made it difficult to reach a conclusion. (Sự nghi ngờ của bằng chứng khiến việc đưa ra kết luận trở nên khó khăn.) |
Dubitation | /ˌdjubɪˈteɪʃən/ | Sự do dự, sự lưỡng lự | He was in a state of dubitation about what to do. (Anh ấy đang trong tình trạng do dự không biết phải làm gì.) |
Dubious | /ˈdjubɪəs/ | Mơ hồ, không rõ ràng | The dubious legality of the operation raised many concerns. (Tính hợp pháp mơ hồ của hoạt động này đã dấy lên nhiều lo ngại.) |
Dubiousness | /ˈdjubɪəsnəs/ | Sự mơ hồ, sự không rõ ràng | The dubiousness of his motives made me suspicious. (Sự mơ hồ về động cơ của anh ấy khiến tôi nghi ngờ.) |
Indubitable | /ˌɪndəˈbaɪtəbl/ | Không thể nghi ngờ được, chắc chắn | The scientist’s indubitable proof convinced everyone that the theory was true. (Bằng chứng không thể nghi ngờ của nhà khoa học đã thuyết phục mọi người rằng lý thuyết này là đúng.) |
Indubitably | /ˌɪndəˈbaɪtəbli/ | Không thể nghi ngờ được, chắc chắn | The indubitable truth of his words silenced all opposition. (Sự thật không thể nghi ngờ trong lời nói của anh ấy đã làm im lặng mọi sự phản đối.) |
Redoubt | /ˈriˌdaʊt/ | Pháo đài, nơi phòng thủ | The soldiers took refuge in the redoubt to defend themselves against the enemy attack. (Các binh sĩ trú ẩn trong pháo đài để tự vệ chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.) |
Undoubted | /ˌʌnˈdaʊtɪd/ | Không nghi ngờ gì hết, chắc chắn | His undoubted talent made him a star in the making. (Tài năng không thể nghi ngờ của anh ấy đã biến anh ấy thành một ngôi sao tương lai.) |
Undoubtedly | /ˌʌnˈdaʊtɪdli/ | Không nghi ngờ gì hết, chắc chắn | He will undoubtedly be successful in his new career. (Anh ấy chắc chắn sẽ thành công trong sự nghiệp mới của mình.) |
Undoubting | /ˌʌnˈdaʊtɪŋ/ | Không nghi ngờ, tin tưởng | She walked towards me undoubtingly, her trust in me unwavering. (Cô ấy bước về phía tôi một cách tin tưởng, niềm tin của cô ấy vào tôi không lay chuyển.) |
3. Cách dùng cấu trúc doubt trong tiếng Anh
Cấu trúc doubt được sử dụng như sau:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Doubt + that/ whether/ if | Giới thiệu một mệnh đề thể hiện điều mà người nói đang nghi ngờ. | I doubt that he will be able to finish the project on time. (Tôi nghi ngờ rằng anh ấy sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.) He doubted whether he had made the right decision. (Anh ấy nghi ngờ rằng mình đã đưa ra quyết định đúng đắn.) The company doubted whether the new product would be successful. (Công ty nghi ngờ rằng sản phẩm mới sẽ thành công.) |
Doubt + something | Được sử dụng để nghi ngờ về một thứ gì đó cụ thể. | I doubt his honesty. (Tôi nghi ngờ sự trung thực của anh ấy.) She doubted her ability to succeed. (Cô ấy nghi ngờ khả năng thành công của mình.) The company doubted the product’s safety. (Công ty nghi ngờ về sự an toàn của sản phẩm.) |
No doubt + about something | Thể hiện sự chắc chắn về điều gì đó. | No doubt about it, he is the best player on the team. (Không còn nghi ngờ gì nữa, anh ấy là cầu thủ giỏi nhất trong đội.) There is no doubt that climate change is real. (Không còn nghi ngờ gì nữa, biến đổi khí hậu là có thật.) I have no doubt that you will succeed. (Tôi không nghi ngờ gì nữa rằng bạn sẽ thành công.) |
4. Doubt + giới từ gì? Doubt đi với giới từ gì?
Doubt sẽ đi với các giới từ about, in, of, over, on.
Cụ thể như sau:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Doubt about | Chỉ sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về một vấn đề cụ thể. | There is some doubt about the defendant’s guilt. (Có một số nghi ngờ về tội lỗi của bị cáo.) |
Doubt in | Không tin hoặc không tin tưởng vào một người, một ý tưởng hoặc một tình huống cụ thể | I have no doubt in my mind that he is the right person for the job. (Tôi không nghi ngờ gì nữa rằng anh ấy là người phù hợp cho công việc này.) |
Doubt of | Sự nghi ngờ về tính xác thực hoặc độ chính xác của một thông tin hoặc một tình huống cụ thể | There is some doubt of the authenticity of the painting. (Có một số nghi ngờ về tính xác thực của bức tranh.) |
Doubt over | Sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về một sự kiện hoặc một tình huống cụ thể. | A cloud of doubt hangs over the entire project. (Một đám mây nghi ngờ bao trùm toàn bộ dự án.) |
Doubt on | Sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn đối với một vấn đề cụ thể | The new evidence casts doubt on the suspect’s alibi. (Bằng chứng mới khiến nghi ngờ về lời khai ngoại phạm của nghi phạm.) |
Xem thêm:
- Opposite là gì? Opposite đi với giới từ gì trong tiếng Anh
- Bored là gì? Bored đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc bored
- Disappointed là gì? Disappointed đi với giới từ gì? Cấu trúc disappointed
5. Các cụm từ liên quan đến doubt
Ngoài các từ vựng trên, bạn có thể tham khảo thêm một số từ/ cụm từ liên
Từ vựng/ cụm từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Out of doubt | /aʊt əv daʊt/ | Không còn nghi ngờ gì nữa | His guilt is out of doubt. (Tội lỗi của anh ta không còn nghi ngờ gì nữa.) |
To have doubts about something | /tuː hæv daʊts əˈbaʊt sʌmθɪŋ/ | Nghi ngờ về điều gì đó | I have doubts about his ability to finish the project on time. (Tôi nghi ngờ khả năng anh ấy hoàn thành dự án đúng hạn.) |
To put something in doubt | /tuː puːt sʌmθɪŋ ɪn daʊt/ | Khiến ai đó nghi ngờ về điều gì đó | The new evidence has put the suspect’s alibi in doubt. (Bằng chứng mới khiến nghi ngờ về lời khai ngoại phạm của nghi phạm.) |
To raise doubts about something | /tuː reɪz daʊts əˈbaʊt sʌmθɪŋ/ | Bày tỏ nghi ngờ về điều gì đó | The scientist raised doubts about the validity of the study. (Nhà khoa học bày tỏ nghi ngờ về tính hợp lệ của nghiên cứu.) |
The benefit of the doubt | /ði ˈbɛnɪfɪt əv ðə daʊt/ | Lợi ích của sự nghi ngờ | He was given the benefit of the doubt and not charged with the crime. (Anh ta được hưởng lợi ích của sự nghi ngờ và không bị buộc tội.) |
Give someone the benefit of the doubt | /ɡɪv sʌmˈwʌn ðə ˈbɛnɪfɪt əv ðə daʊt/ | Cho ai đó lợi ích của sự nghi ngờ | We should give him the benefit of the doubt and hear his explanation. (Chúng ta nên cho anh ta lợi ích của sự nghi ngờ và lắng nghe lời giải thích của anh ta.) |
Considerable doubt | /kənˈsɪdəɹəbəl daʊt/ | Nghi ngờ đáng kể | The jury had considerable doubt about the defendant’s guilt. (Ban bồi thẩm đoàn có nghi ngờ đáng kể về tội lỗi của bị cáo.) |
Grave doubt | /greɪv daʊt/ | Nghi ngờ nghiêm trọng | The doctor had grave doubt about the patient’s recovery. (Bác sĩ có nghi ngờ nghiêm trọng về khả năng hồi phục của bệnh nhân.) |
Lingering doubt | /ˈlɪŋɡərɪŋ daʊt/ | Nghi ngờ dai dẳng | She had a lingering doubt about whether she had made the right decision. (Cô ấy có một nghi ngờ dai dẳng về việc liệu mình đã đưa ra quyết định đúng đắn hay chưa.) |
Nagging doubt | /ˈneɡɪŋ daʊt/ | Nghi ngờ dai dẳng, khó chịu | The nagging doubt in his mind prevented him from sleeping. (Niềm nghi ngờ dai dẳng trong tâm trí khiến anh ta không thể ngủ được.) |
Reasonable doubt | /ˈriːzənəbəl daʊt/ | Nghi ngờ hợp lý | The prosecution failed to prove the defendant’s guilt beyond a reasonable doubt. (Công tố viên không thể chứng minh tội lỗi của bị cáo ngoài ra một nghi ngờ hợp lý.) |
Serious doubt | /ˈsɪərɪəs daʊt/ | Nghi ngờ nghiêm trọng | The police have serious doubt about the suspect’s alibi. (Cảnh sát có nghi ngờ nghiêm trọng về lời khai ngoại phạm của nghi phạm.) |
Slight doubt | /slaɪt daʊt/ | Nghi ngờ nhẹ | I have a slight doubt about whether he will come on time. (Tôi có một chút nghi ngờ về việc liệu anh ấy sẽ đến đúng giờ hay không.) |
Substantial doubt | /səbˈstænʃəl daʊt/ | Nghi ngờ đáng kể | The court found that there was substantial doubt about the defendant’s guilt. (Tòa án nhận thấy rằng có nghi ngờ đáng kể về tội lỗi của bị cáo.) |
Beyond doubt | /bɪˈjɒnd daʊt/ | Không còn nghi ngờ gì nữa | It is beyond doubt that he is the best candidate for the job. (Không còn nghi ngờ gì nữa, anh ấy là ứng cử viên tốt nhất cho công việc này.) |
In doubt | /ɪn daʊt/ | Bị nghi ngờ | The project is in doubt due to lack of funding. (Dự án bị nghi ngờ do thiếu kinh phí.) |
No doubt | /noʊ daʊt/ | Chắc chắn | No doubt, she is a talented singer. (Chắc chắn, cô ấy là một ca sĩ tài năng.) |
6. Bài tập về doubt trong tiếng Anh
Ngoài việc học lý thuyết, bạn cần thực hành thêm các bài tập dưới đây để nắm chắc kiến thức hơn:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
- Bài tập chia giới từ phù hợp.
Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- There is doubt ………. whether the event will be successful.
- His colleagues have doubt ………. his commitment to the project.
- Doubts have been raised ………. whether the proposal is feasible.
- Do you doubt ………. she will keep her promise?
- Many scientists doubt ………. climate change is caused by human activities.
Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. She has serious doubt ………. he will arrive on time.
- A. about
- B. that
- C. if
- D. whether
2. There is no doubt ………. the success of the project.
- A. on
- B. of
- C. about
- D. in
3. I doubt ………. she is telling the truth.
- A. that
- B. on
- C. in
- D. about
4. They expressed doubt ………. the authenticity of the documents.
- A. on
- B. if
- C. whether
- D. about
5. Do you have any doubt ………. his abilities?
- A. that
- B. whether
- C. on
- D. about
Exercise 3: Conjugate the prepositions appropriately
(Bài tập 3: Chia giới từ phù hợp)
- There is considerable doubt ………. the accuracy of the report.
- He expressed his doubt ………. the new policy’s effectiveness.
- Many people have doubt ………. the integrity of the election process.
- Scientists have raised doubt ………. the impact of climate change.
- She has no doubt ………. his ability to succeed.
Xem thêm các bài tập khác:
- 169+ bài tập về danh từ kèm đáp án chi tiết từ cơ bản đến nâng cao
- 200+ bài tập về trạng từ – Chìa khóa vàng chinh phục ngữ pháp
- Trọn bộ 199+ bài tập liên từ từ cơ bản đến nâng cao kèm lời giải
7. Các câu hỏi liên quan
Ngoài những kiến thức trên, dưới đây là các câu hỏi liên quan đến doubt, tham khảo ngay để được giải đáp các thắc mắc của mình nhé!
7.1. Doubtful là gì?
Phiên âm: /ˈdaʊtfəl/
Doubtful là một tính từ nghĩa là nghi ngờ, không chắc chắn về điều gì đó.
E.g.:
- I am doubtful about his ability to finish the project on time. (Tôi nghi ngờ khả năng anh ấy hoàn thành dự án đúng hạn.)
- The doubtful quality of the evidence made it difficult to reach a verdict. (Chất lượng không đáng tin cậy của bằng chứng khiến việc đưa ra phán quyết trở nên khó khăn.)
- The future of the company remains doubtful. (Tương lai của công ty vẫn còn mù mịt.)
7.2. I doubt it là gì?
I doubt it là một câu diễn tả ý nghĩa: Tôi nghi ngờ điều đó.
E.g.:
- He says he’ll be here by noon, but I doubt it. (Anh ấy nói sẽ đến đây vào buổi trưa, nhưng tôi không nghĩ vậy.)
- She wants to start her own business, but I doubt it will be successful. (Cô ấy muốn khởi nghiệp riêng, nhưng tôi không chắc nó sẽ thành công.)
- The weather forecast says it will be sunny, but I doubt it. (Dự báo thời tiết nói rằng trời sẽ nắng, nhưng tôi nghi ngờ.)
7.3. In doubt là gì?
In doubt nghĩa là không chắc chắn, bối rối, lo lắng. Cụm từ này dùng để nói đến việc có điều gì đó khiến bạn nghi ngờ.
E.g.:
- I’m still in doubt about whether to go to the party or not. (Tôi vẫn còn băn khoăn xem có nên đi dự tiệc hay không.)
- The manager is in doubt about the best way to proceed. (Quản lý đang lo lắng về cách tốt nhất để tiến hành.)
- If you are in doubt, it’s always better to ask for help. (Nếu bạn nghi ngờ, tốt nhất nên hỏi trợ giúp.)
8. Kết luận
Như vậy, qua bài viết trên, bạn đã giải đáp được doubt đi với giới từ gì, cách sử dụng và các cụm từ liên quan. Tuy nhiên, khi sử dụng cụm từ này, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Trong giao tiếp thân mật, doubt thường không sử dụng liên từ.
- Sau dạng phủ định của doubt, dùng that hoặc không dùng liên từ.
Hy vọng những chia sẻ trên đây của mình có thể giúp bạn hiểu rõ hơn cụm từ này nhé! Ngoài ra, nếu muốn tham khảo thêm bất kỳ cấu trúc tiếng Anh nào, hãy xem ngay phần IELTS Grammar nhé!