Đối với những bạn yêu thích thể thao, việc được yêu cầu mô tả một người chơi thể thao giỏi mà bạn ngưỡng mộ không phải là điều gì khó khăn, nhất là những bạn đã “có sẵn” một thần tượng.
Ngược lại, một số thí sinh không ưa thích hoặc không quan tâm thể thao sẽ gặp rất nhiều khó khăn với khi được yêu cầu describe a sportsperson you admire.
Đó là lý do khiến việc chuẩn bị trước từ vựng và cách xây dựng ý tưởng cho những chủ đề phổ biến là hết sức quan trọng. Với bài viết dưới đây, mình sẽ cùng các bạn khám phá chủ đề describe a sportsperson you admire, để dù có phải là “tủ” hay không thì bạn cũng sẽ tự tin hoàn thành tốt phần IELTS Speaking part 2, part 3.
Nào, chúng ta hãy bắt đầu thôi!
1. Describe a sportsperson you admire – IELTS Speaking part 2
Để bắt đầu, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách để bạn thành lập ý tưởng mô tả về một người chơi thể thao giỏi mà bản thân ngưỡng mộ trong IELTS Speaking part 2, giúp tạo ấn tượng tốt với giám khảo và đạt được band điểm mong muốn ở các tiêu chí.
1.1. Đề bài
Describe a sportsperson you admire. You should say: – Who he/ she is – What you know about him/ her – What sports achievement he/she has made – And explain why you admire him/ her |
Trước hết, bạn sẽ giới thiệu về người chơi thể thao giỏi (vận động viên) mà bạn ngưỡng mộ là ai, bạn biết gì về họ như hoàn cảnh xuất thân và họ đã đạt được những thành tích nào. Trọng tâm của bài nói sẽ nằm ở phần thành tựu, các thông tin về sự nghiệp hoặc những câu chuyện thú vị về đối tượng mà bạn nói đến.
Cuối cùng bạn sẽ đưa ra lý do vì sao bản thân lại ngưỡng mộ họ như tính cách, khả năng thi đấu chuyên nghiệp, ý chí vươn lên, … Bạn có thể trình bày cách mà vận động viên đó ảnh hưởng hoặc truyền cảm hứng cho bạn trong cuộc sống.
1.2. Bài mẫu 1 – Describe a sportsperson you admire
Take note ý tưởng:
Cue Cards | Answers |
Who he/ she is | – Serena Williams. – An extraordinary tennis player. |
What you know about him/ her | – From challenging childhood to one of the greatest athletes in the world. – Grew up in Compton, California. – Never let obstacles deter her dreams. |
What sports achievement he/ she has made | – Won 23 Grand Slam singles titles. |
And explain why you admire him/ her | – Determination and perseverance. – Her resilience against challenging situations. -A strong advocate for gender equality and racial justice. |
Bài mẫu:
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 dưới đây:
I’d like to talk about a sportsperson I deeply admire, Serena Williams. She is an extraordinary tennis player, known for her powerful serves and remarkable agility on the court.
Serena’s journey from a challenging childhood to becoming one of the greatest athletes in the world highlights her determination and perseverance. Growing up in Compton, California, she faced numerous obstacles but never let them deter her dreams. Her story is a powerful reminder that with hard work and unwavering commitment, one can achieve greatness. As a result, Serena has won 23 Grand Slam singles titles, a testament to her dedication and skill in the sport.
One of the aspects I like most about Serena is her resilience. Despite facing numerous injuries and health challenges, she has always managed to make a strong comeback. Her ability to maintain such a high level of performance over the years is truly inspiring.
Moreover, Serena is not just an athlete; she is also a strong advocate for gender equality and racial justice. She uses her platform to speak out against injustices and to inspire young girls and boys to pursue their dreams, regardless of the obstacles they may face. This is why I chose her as my favourite athlete and a source of inspiration in my life.
Từ vựng ghi điểm:
Extraordinary /ɪkˈstrɔːdᵊnᵊri/ | (adjective). đặc biệt; gây bất ngờ; lạ thường E.g.: He told the extraordinary story of his escape. (Anh ta kể lại câu chuyện phi thường về việc bản thân trốn thoát.) |
Perseverance /ˌpɜːsɪˈvɪərᵊns/ | (noun). tính kiên trì; sự bền chí E.g.: It took a lot of patience and perseverance for all sides to reach an agreement. (Phải tốn rất nhiều sự nhẫn nại và tính kiên trì từ mọi bên nhằm đạt đến thỏa thuận.) |
Unwavering /ʌnˈweɪvᵊrɪŋ/ | (adjective). vững vàng E.g.: Today our grief at what happened is enormous, but our determination is unwavering. (Những gì diễn ra ngày hôm nay mang đến sự tiếc nuối vô cùng, nhưng lòng quyết tâm của chúng ta vẫn không hề lay chuyển.) |
Testament /ˈtɛstəmənt/ | (noun). bằng chứng; minh chứng E.g.: The detail of her wildlife paintings is a testament to her powers of observation. (Chi tiết trong những bức họa về động vật hoang dã của cô ấy chính là minh chứng cho tài năng quan sát tinh tường.) |
Resilience /ˈædvəkɪt/ | (noun). tính kiên cường, sự phục hồi E.g.: The student has shown resilience to stress. (Học sinh này đã thể hiện tính kiên cường trước căng thẳng.) |
Advocate /ˈædvəkɪt/ | (noun). người chủ trương; người tán thành; người ủng hộ E.g.: She is known as an advocate for tax cuts. (Cô ấy được biết đến là một người ủng hộ việc cắt giảm thuế.) |
Dịch nghĩa:
Tôi muốn nói về một vận động viên thể thao mà tôi vô cùng ngưỡng mộ, Serena Williams. Cô ấy là một tay vợt xuất sắc, được biết đến với những cú giao bóng mạnh mẽ và sự nhanh nhẹn vượt trội trên sân.
Hành trình của Serena từ tuổi thơ đầy thử thách đến khi trở thành một trong những vận động viên vĩ đại nhất thế giới cho thấy sự quyết tâm và kiên trì của cô. Lớn lên ở Compton, California, cô phải đối mặt với vô số trở ngại nhưng không bao giờ để chúng ngăn cản ước mơ của cô. Câu chuyện của cô là một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng nếu làm việc chăm chỉ và cam kết không ngừng nghỉ, một người có thể đạt được thành tựu vĩ đại. Kết quả là Serena đã giành được 23 danh hiệu Grand Slam đơn, minh chứng cho sự cống hiến và kỹ năng của cô trong môn thể thao này.
Một trong những khía cạnh tôi thích nhất ở Serena là sự kiên cường của cô ấy. Dù phải đối mặt với vô số chấn thương và thử thách về sức khỏe nhưng cô vẫn luôn cố gắng mạnh mẽ trở lại. Khả năng duy trì hiệu suất cao như vậy trong nhiều năm của cô ấy thực sự rất truyền cảm hứng.
Hơn nữa, Serena không chỉ là một vận động viên; cô ấy cũng là người ủng hộ mạnh mẽ cho bình đẳng giới và công bằng chủng tộc. Cô sử dụng nền tảng của mình để lên tiếng chống lại sự bất công và truyền cảm hứng cho các chàng trai và cô gái trẻ theo đuổi ước mơ của mình, bất kể những trở ngại mà họ có thể gặp phải. Đây là lý do tại sao tôi chọn cô ấy làm vận động viên yêu thích và là nguồn cảm hứng trong đời tôi.
Xem thêm:
- Talk about the advantages and disadvantages of online learning
- Talk about the benefits of face-to-face learning
- Talk about the benefits of blended learning
1.3. Bài mẫu 2 – Describe a sportsperson you admire
Take note ý tưởng:
Cue Cards | Answers |
Who he/ she is | Lionel Messi. An Argentine footballer. |
What sports achievement he/ she has made | Won multiple Ballon d’Or awards – the best football player in the world. |
What you know about him/ her | Diagnosed with a growth hormone deficiency as a child. Overcame health and financial issues. |
And explain why you admire him/ her | Determination and resilience. Incredible work ethic and humility. Philanthropic efforts – Leo Messi Foundation. |
Bài mẫu:
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 dưới đây:
Today, I’d like to talk about a sportsperson I greatly admire, Lionel Messi. He is an Argentine footballer renowned for his exceptional skills, agility, and vision on the field. He has won multiple Ballon d’Or awards, which are given to the best football player in the world, highlighting his dominance in the sport.
Messi’s journey to the top is inspiring; diagnosed with a growth hormone deficiency as a child, he overcame significant health and financial barriers to achieve his dreams. This determination and resilience are qualities I deeply admire.
His incredible work ethic and humility set Messi apart from other soccer players. Despite being considered one of the greatest footballers of all time, he remains grounded and dedicated to improving his game. His dribbling ability, precise passing, and goal-scoring prowess make him a joy to watch.
Off the field, Messi is known for his philanthropic efforts. He has established the Leo Messi Foundation, which provides access to education and healthcare for children. Messi’s commitment to giving back to the community further enhances my admiration for him. I believe he has the potential to achieve even more and continue inspiring future generations of footballers.
Từ vựng ghi điểm:
Agility /əˈjilədē/ | (noun). sự nhanh nhẹn E.g.: He has the agility of a mountain goat. (Anh ta có sự nhanh nhẹn như của một con dê núi vậy.) |
Dominance /ˈdɒmɪnəns/ | (noun). sự thống trị E.g.: The team’s dominance in the league was evident as they won every match convincingly. (Sự thống trị của đội trong giải đấu rõ ràng khi họ thắng mỗi trận một cách thuyết phục.) |
Dribbling /ˈdrɪbᵊlɪŋ/ | (noun). kỹ thuật đi bóng trong bóng đá E.g.: Messi’s dribbling skills are unmatched as he effortlessly weaves through defenders. (Kỹ thuật đi bóng của Messi không thể sánh được khi anh một cách dễ dàng vượt qua các hậu vệ.) |
Philanthropic /ˌfɪlənˈθrɒpɪk/ | (adjective). thiện nguyện, liên quan đến từ thiện E.g.: The football player has been actively involved in philanthropic activities, donating a significant portion of his earnings. (Cầu thủ bóng đá đã tích cực tham gia các hoạt động từ thiện, đóng góp một phần quan trọng thu nhập của mình.) |
Commitment /kəˈmɪtmənt/ | (noun). sự tận tụy, cam kết E.g.: The athlete’s commitment to training and self-improvement is commendable, as they consistently put in the effort to reach their goals. (Sự tận tụy của vận động viên với việc tập luyện và tự cải thiện đáng khen ngợi, khi họ liên tục nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình.) |
Dịch nghĩa:
Hôm nay, tôi muốn nói về một vận động viên thể thao mà tôi vô cùng ngưỡng mộ, Lionel Messi. Anh ấy là một cầu thủ bóng đá người Argentina nổi tiếng với kỹ năng đặc biệt, sự nhanh nhẹn và tầm nhìn trên sân. Anh ấy đã giành được nhiều giải thưởng Quả Bóng Vàng, được trao cho cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất thế giới, làm nổi bật sự thống trị của anh ấy trong môn thể thao này.
Hành trình lên đỉnh cao của Messi đầy cảm hứng; chẩn đoán mắc chứng thiếu hụt hormone tăng trưởng khi còn nhỏ, anh đã vượt qua những rào cản đáng kể về sức khỏe và tài chính để đạt được ước mơ của mình. Sự quyết tâm và kiên cường này là những đức tính mà tôi vô cùng ngưỡng mộ.
Đạo đức làm việc đáng kinh ngạc và sự khiêm tốn của anh khiến Messi khác biệt với những cầu thủ bóng đá khác. Mặc dù được coi là một trong những cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất mọi thời đại, anh vẫn giữ vững tinh thần và cống hiến hết mình để cải thiện lối chơi của mình. Việc xem khả năng rê bóng, chuyền bóng chính xác và khả năng ghi bàn của anh ấy rất thú vị.
Ngoài sân cỏ, Messi nổi tiếng với những nỗ lực từ thiện. Anh ấy đã thành lập Quỹ Leo Messi, nơi cung cấp cơ hội tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho trẻ em. Cam kết cống hiến cho cộng đồng của Messi càng làm tăng thêm sự ngưỡng mộ của tôi dành cho anh. Tôi tin rằng anh ấy có tiềm năng đạt được nhiều thành tựu hơn nữa và tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ cầu thủ bóng đá tương lai.
Xem thêm:
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Topic Sports and Athletes – IELTS Speaking part 3
Sau đây là những câu hỏi follow-up mà giám khảo có thể đưa ra cho thí sinh sau khi hoàn thành part 2, yêu cầu các bạn phải bàn luận sâu hơn về chủ đề mình đã trình bày. Cùng thảo luận các câu hỏi trong phần thi IELTS Speaking part 3 sau:
Mời bạn cùng nghe audio IELTS Speaking part 3 sau:
2.1. Should students have physical education and do sports at school?
I’d say yes, even though I’m not a fan of bodily activities. Engaging in physical activities is crucial for maintaining a healthy lifestyle and can significantly improve students’ fitness and mental well-being. Regular exercise helps to reduce stress and anxiety, enhance concentration, and foster teamwork and discipline. Also, sports and P.E. can instill lifelong healthy habits, combat obesity, and encourage a balanced lifestyle.
Từ vựng ghi điểm:
To be not a fan of /tuː biː nɒt ə fæn ɒv/ | (idiom). không thích E.g.: I’m not a fan of team sports because I prefer individual activities like swimming or cycling. (Tôi không phải là người hâm mộ các môn thể thao đội vì tôi thích các hoạt động cá nhân như bơi lội hoặc đạp xe.) |
Concentration /ˌkɒnsᵊnˈtreɪʃᵊn/ | (noun). sự tập trung E.g.: Gymnastics requires a high level of concentration to perform intricate routines flawlessly. (Môn thể dục dụng cụ yêu cầu sự tập trung cao để thực hiện các động tác phức tạp một cách hoàn hảo.) |
Instill /ɪnˈstɪl/ | (verb). truyền dẫn, làm cho thấm nhuần dần E.g.: Coaches play a crucial role in instilling discipline and teamwork in young athletes. (Huấn luyện viên đóng vai trò quan trọng trong việc truyền dẫn kỷ luật và tinh thần làm việc nhóm cho các vận động viên trẻ.) |
Combat /ˈkɒmbæt/ | (verb). chiến đấu, chống lại E.g.: Police are making great efforts to combat drug trafficking. (Cảnh sát đang rất nỗ lực chống lại nạn vận chuyển trái phép chất kích thích.) |
Dịch nghĩa: Học sinh có nên học thể dục và chơi thể thao ở trường không?
Tôi sẽ nói có, mặc dù tôi không phải là người thích các hoạt động thể chất. Tham gia vào các hoạt động thể chất là rất quan trọng để duy trì lối sống lành mạnh và có thể cải thiện đáng kể thể lực cũng như tinh thần của học sinh. Tập thể dục thường xuyên giúp giảm căng thẳng và lo lắng, tăng cường sự tập trung và thúc đẩy tinh thần đồng đội và kỷ luật. Ngoài ra, thể thao và P.E. có thể thấm nhuần thói quen lành mạnh suốt đời, chống béo phì và khuyến khích lối sống cân bằng.
2.2. What qualities does a top athlete have?
Certain factors contribute to the success of a top-class athlete: Hard work, talent, mentality and luck. As in every other field, we all have heard numerous stories elite sportsmen tell about how hard work pays off; therefore, I believe that the only thing an athlete can and should do to become successful is to practice constantly and train as strenuously as possible and hope that everything else would fall in line.
Từ vựng ghi điểm:
Elite /iˈliːt/ | (adjective). ưu tú, tài năng nhất E.g.: Only the most talented athletes can be part of the elite group competing at the Olympics. (Chỉ những vận động viên tài năng nhất mới có thể trở thành thành viên của nhóm người xuất sắc tham gia thi đấu tại Olympic.) |
Hard work pays off /hɑːrd wɜːrk peɪz ɒf/ | (idiom). có công mài sắt, có ngày nên kim, chỉ sự kiên trì được đền đáp thỏa đáng E.g.: She trained tirelessly for years, and finally, her hard work paid off when she won the gold medal. (Cô ấy đã tập luyện không ngừng suốt nhiều năm, và cuối cùng, sự cống hiến của cô đã được đền đáp khi cô giành được huy chương vàng.) |
Strenuously /ˈstrɛnjuəsli/ | (adverb). cật lực E.g.: The athletes pushed themselves strenuously during their rigorous training sessions. (Các vận động viên vất vả tập luyện một cách cật lực trong những buổi tập khắc nghiệt.) |
Fall in line /fɔːl ɪn laɪn/ | (idiom). ổn thỏa, theo những gì đã dự tính trước E.g.: The coach demanded discipline and expected all the players to fall in line with the team’s strategy. (Huấn luyện viên đòi hỏi kỷ luật và mong đợi tất cả các cầu thủ tuân thủ ổn thỏa chiến thuật của đội.) |
Dịch nghĩa: Một vận động viên hàng đầu có những phẩm chất gì?
Có những yếu tố nhất định góp phần tạo nên thành công của một vận động viên đỉnh cao: chăm chỉ, tài năng, trí lực và may mắn. Như trong mọi lĩnh vực khác, tất cả chúng ta đều đã nghe nhiều câu chuyện mà các vận động viên ưu tú kể về việc làm việc chăm chỉ sẽ được đền đáp như thế nào, vì vậy tôi tin rằng điều duy nhất một vận động viên có thể và nên làm để thành công là luyện tập liên tục và tập luyện chăm chỉ nhất có thể và hy vọng rằng mọi thứ khác sẽ ổn thỏa.
2.3. Is talent important in sports?
Talent is indeed necessary in sports, as it provides a natural aptitude and potential for excelling in a particular field. However, it is not sufficient for success. We can take Usain Bolt, one of the greatest sprinters in history, as an example. His achievements were not solely a result of innate ability but his relentless dedication to training, discipline, and perseverance also played pivotal roles in his success. Thus, I’d argue that the ultimate determinant of an athlete’s triumph lies in their unyielding effort, strategic practice, and mental strength in the fiercely competitive realm of sports.
Từ vựng ghi điểm:
Aptitude /ˈæptɪˌtud/ | (noun). năng khiếu E.g.: She has a natural aptitude for tennis and quickly excels in the sport. (Cô ấy có năng khiếu tự nhiên về quần vợt và nhanh chóng thành công trong môn thể thao này.) |
Excel /ɪkˈsɛl/ | (verb). xuất sắc, vươn lên (thành tích) cao E.g.: The athlete trained diligently to excel in the long jump event. (Vận động viên này rèn luyện chăm chỉ để xuất sắc trong môn nhảy xa.) |
Innate /ɪˈneɪt/ | (adjective). bẩm sinh E.g.: Some athletes possess an innate ability to read the game and make quick decisions. (Một số vận động viên có khả năng bẩm sinh để đọc trận đấu và ra quyết định nhanh chóng.) |
Triumph /ˈtraɪʌmf/ | (noun). chiến thắng E.g.: The team celebrated their triumph in the championship, having defeated all their opponents. (Đội bóng ăn mừng chiến thắng tại giải vô địch sau khi đánh bại tất cả đối thủ.) |
Unyielding /ʌnˈjildɪŋ/ | (adjective). kiên cường E.g.: Despite facing numerous setbacks, the athlete’s unyielding spirit kept them going. (Mặc dù gặp nhiều trở ngại, tinh thần kiên cường không chịu khuất phục giúp vận động viên tiếp tục đi đến.) |
Fiercely /ˈfɪərsli/ | (adverb). quyết liệt, mãnh liệt E.g.: The two teams competed fiercely for the coveted trophy. (Hai đội thi đấu quyết liệt để giành được chiếc cúp đáng mơ ước.) |
Dịch nghĩa: Tài năng có quan trọng trong thể thao không?
Tài năng thực sự cần thiết trong thể thao vì nó mang lại năng khiếu bẩm sinh và tiềm năng để xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể. Tuy nhiên, nó chưa đủ để thành công. Chúng ta có thể lấy Usain Bolt, một trong những vận động viên chạy nước rút vĩ đại nhất trong lịch sử làm ví dụ. Thành tích của anh không chỉ là kết quả của khả năng bẩm sinh mà sự cống hiến không ngừng nghỉ trong rèn luyện, tính kỷ luật và tính kiên trì cũng đóng vai trò then chốt trong thành công của anh. Vì vậy, tôi cho rằng yếu tố quyết định cuối cùng cho chiến thắng của một vận động viên nằm ở nỗ lực kiên cường, sự luyện tập có chiến lược và sức mạnh tinh thần của họ trong lĩnh vực thể thao cạnh tranh khốc liệt.
Xem thêm:
- Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Writing
- Bài mẫu The area that you live – IELTS Speaking Part 1
- Bài mẫu topic Environment IELTS Speaking Part 1, 2, 3
2.4. Is it easy to identify children’s talents?
Identifying children’s talents can be a complex process. While some talents may manifest early on, others require careful observation and exploration. For instance, a child with a natural inclination towards music may showcase their talent by effortlessly playing an instrument. However, other talents, such as problem-solving or leadership skills, may require a keen eye to recognise. It is crucial to create a nurturing environment that allows children to explore various activities and discover their strengths. By providing opportunities and support, parents and educators can unveil children’s hidden talents and guide them towards their areas of potential excellence.
Từ vựng ghi điểm:
Manifest /ˈmænɪfɛst/ | (verb). bày tỏ, biểu lộ E.g.: His talent for music was manifest from an early age. (Tài năng âm nhạc của anh ấy rõ ràng từ khi còn nhỏ.) |
Inclination /ˌɪnklɪˈneɪʃən/ | (noun). khuynh hướng, thiên hướng E.g.: She has a natural inclination towards mathematics. (Cô ấy có thiên hướng tự nhiên với toán học.) |
A keen eye /ə kiːn aɪ/ | (noun). mắt nhìn tinh tường E.g.: The art critic has a keen eye for detail. (Nhà phê bình nghệ thuật có mắt nhìn tinh tường với chi tiết.) |
Crucial /ˈkruːʃəl/ | (adjective). quan trọng, then chốt E.g.: Proper planning is crucial for the success of any project. (Kế hoạch chuẩn bị cẩn thận là quan trọng đối với thành công của bất kỳ dự án nào.) |
Unveil /ʌnˈveɪl/ | (verb). tiết lộ, hé lộ E.g.: The company will unveil its new product at the conference. (Công ty sẽ tiết lộ sản phẩm mới của mình tại hội nghị.) |
Dịch nghĩa: Nhận biết tài năng của trẻ có dễ không?
Xác định tài năng của trẻ có thể là một quá trình phức tạp. Trong khi một số tài năng có thể bộc lộ sớm thì những tài năng khác lại đòi hỏi sự quan sát và khám phá cẩn thận. Ví dụ, một đứa trẻ có thiên hướng âm nhạc tự nhiên có thể thể hiện tài năng của mình bằng cách chơi một nhạc cụ một cách dễ dàng. Tuy nhiên, những tài năng khác, chẳng hạn như kỹ năng giải quyết vấn đề hoặc lãnh đạo, có thể cần có con mắt tinh tường để nhận ra. Điều quan trọng là tạo ra một môi trường nuôi dưỡng cho phép trẻ khám phá các hoạt động khác nhau và khám phá điểm mạnh của mình. Bằng cách tạo cơ hội và hỗ trợ, cha mẹ và nhà giáo dục có thể bộc lộ những tài năng tiềm ẩn của trẻ và hướng dẫn chúng hướng tới những lĩnh vực có tiềm năng xuất sắc.
2.5. What is the most popular sport in your country?
The most favoured sport in Vietnam is football. It has a massive following across the country, with millions of passionate fans supporting both local and international teams. For example, the Vietnamese national football team’s recent success in regional competitions has sparked immense enthusiasm among the population. Football matches are often watched in packed stadiums or enjoyed together in local cafes, creating a vibrant atmosphere of camaraderie. However, this sport is not my cup of tea, to be honest.
Từ vựng ghi điểm:
Passionate /ˈpæʃənɪt/ | (adjective). đầy đam mê, nồng nhiệt E.g.: She is a passionate runner and participates in marathons regularly. (Cô ấy là một vận động viên chạy bộ đầy đam mê và thường xuyên tham gia các cuộc đua marathon.) |
Immense /ɪˈmɛns/ | (adjective). to lớn, khổng lồ E.g.: The stadium was filled with an immense crowd during the championship match. (Sân vận động đã đông đúc với một đám đông khổng lồ trong trận đấu chung kết.) |
Enthusiasm /ɪnˈθuːziæzəm/ | (noun). sự hăng hái, sự nhiệt tình E.g.: The young gymnast performed her routine with great enthusiasm, captivating the audience. (Vận động viên nhí biểu diễn màn trình diễn của mình với sự hăng hái, thu hút sự chú ý của khán giả.) |
Camaraderie /ˌkæməˈrɑːdəri/ | (noun). tình đồng đội, tình bạn đồng đội E.g.: The team’s camaraderie was evident both on and off the field, fostering a strong sense of unity. (Sự đoàn kết của đội bóng rõ ràng cả trên sân và ngoài sân, tạo nên một tinh thần đoàn kết mạnh mẽ.) |
To be not one’s cup of tea /tə bi nɒt wʌnz kʌp ɒv tiː/ | (idiom). không phải sở thích của ai E.g.: Playing golf is not really my cup of tea; I prefer more fast-paced sports. (Chơi golf không phải là sở thích của tôi; tôi thích những môn thể thao tốc độ nhanh hơn.) |
Dịch nghĩa: Môn thể thao phổ biến nhất ở nước bạn là gì?
Môn thể thao phổ biến nhất ở Việt Nam là bóng đá. Nó có lượng người theo dõi đông đảo trên khắp đất nước, với hàng triệu người hâm mộ cuồng nhiệt ủng hộ cả các đội trong nước và quốc tế. Ví dụ, thành công gần đây của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam trong các giải đấu khu vực đã khơi dậy sự nhiệt tình to lớn trong người dân. Các trận bóng đá thường được xem ở các sân vận động đông đúc hoặc cùng nhau thưởng thức trong các quán cà phê địa phương, tạo nên bầu không khí sôi động của đồng đội. Tuy nhiên, thành thật mà nói, tôi không hề ưa thích môn thể thao này.
2.6. Why are there so few top athletes?
I would say that it is not only the competitive nature of sports competitions that sets apart elite sportsmen from mediocre ones but also the difficulty of maintaining the state of mentality. There are many good athletes in different sports, but only a few can overcome stressful situations in order to reach stardom. While reading newspapers, I have witnessed lots of rising sports stars who fail in battle due to pressures caused by rival fans or even enormous ambitions; therefore, they could never live up to their full potential.
Từ vựng ghi điểm:
Set apart /sɛts əˈpɑːrt/ | (phrasal verb). làm nên sự khác biệt E.g.: What sets apart a champion from the rest is their unwavering determination and relentless pursuit of excellence. (Điều làm nên sự khác biệt giữa một nhà vô địch và những người khác là sự quyết tâm kiên định và sự theo đuổi không ngừng nghỉ của họ để đạt tới sự xuất sắc.) |
Mediocre /ˌmiːdiˈoʊkər/ | (adjective). bình thường, tầm thường E.g.: The team’s performance was mediocre, failing to meet the expectations of their fans. (Thành tích của đội bóng được xem là tầm thường, không đáp ứng được kỳ vọng của người hâm mộ.) |
Overcome /ˌoʊvərˈkʌm/ | (verb). vượt qua một khó khăn nào đó E.g.: Despite facing numerous challenges, the athlete managed to overcome adversity and achieve her goals. (Mặc dù đối mặt với nhiều thử thách, vận động viên đã vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu của mình.) |
Stardom /ˈstɑːrˌdʌm/ | (noun). ngôi sao nổi tiếng E.g.: The young tennis player quickly rose to stardom after winning multiple major tournaments. (Vận động viên quần vợt trẻ nhanh chóng trở nên nổi tiếng sau khi giành chiến thắng trong nhiều giải đấu lớn.) |
Rival fan /ˈraɪvəl fænz/ | (noun). người hâm mộ ở phe đối thủ E.g.: The match was intense, with rival fans passionately supporting their respective teams. (Trận đấu đã căng thẳng, với những người hâm mộ đối địch nồng nhiệt ủng hộ các đội bóng của họ.) |
Live up to one’s full potential /lɪv ʌp tuː wʌnz fʊl pəˈtɛnʃᵊl/ | (phrasal verb). phát huy hết tiềm năng E.g.: The talented gymnast worked hard to live up to her full potential and become one of the best in her field. (Vận động viên dự bị tài năng đã nỗ lực để phát huy hết tiềm năng của mình và trở thành một trong những người xuất sắc nhất trong lĩnh vực của mình.) |
Dịch nghĩa: Tại sao có quá ít vận động viên hàng đầu?
Tôi có thể nói rằng không chỉ tính chất cạnh tranh của các cuộc thi đấu thể thao đã phân biệt những vận động viên ưu tú với những vận động viên tầm thường mà còn là khó khăn trong việc duy trì trạng thái tâm lý. Có rất nhiều vận động viên giỏi ở các môn thể thao khác nhau, nhưng chỉ một số ít có thể vượt qua những tình huống căng thẳng để trở thành ngôi sao. Khi đọc báo, tôi đã chứng kiến rất nhiều ngôi sao thể thao đang lên thất bại trên chiến trường do áp lực từ người hâm mộ đối thủ hoặc thậm chí vì tham vọng quá lớn nên không bao giờ có thể phát huy hết tiềm năng của mình.
Xem thêm bài mẫu Speaking:
- Bài mẫu topic Transportation – IELTS Speaking part 1
- Bài mẫu The area that you live – IELTS Speaking Part 1
- Bài mẫu IELTS Speaking part 1: Topic Writing – Topic In Relationship – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
2.7. How important do you see physical education classes will be? Why?
In my opinion, P.E. classes are undeniably important in schools. It’s not just about staying physically fit, although that’s the key for overall health. PE classes can also cultivate valuable life skills. Take teamwork as an example, through team sports played in this class, students learn to collaborate effectively, strategize together, and navigate healthy competition. These are transferable skills that benefit them not only in future sports endeavours but also in academic projects and their professional lives.
Từ vựng ghi điểm:
The key for something /ðə kiː fɔː ˈsʌmθɪŋ/ | (idiom). điều quan trọng, chủ chốt cho cái gì đó E.g.: The key to success in any sport is hard work and dedication. (Chìa khóa thành công trong bất kỳ môn thể thao nào là sự chăm chỉ và cống hiến.) |
Cultivate /ˈkʌltɪveɪt/ | (verb). phát triển, bồi dưỡng E.g.: Athletes need to cultivate a strong mental attitude to succeed. (Vận động viên cần bồi dưỡng tinh thần mạnh mẽ để thành công.) |
Transferable /trænsˈfərəbəl/ | (adjective). có thể chuyển giao, có thể áp dụng E.g.: The skills learned in sports are transferable to other areas of life. (Kỹ năng học được trong thể thao có thể áp dụng được cho các lĩnh vực khác trong cuộc sống.) |
Endeavour /ɪnˈdevə/ | (noun). nỗ lực, cố gắng E.g.: The athlete’s dedication and endeavour paid off when she won the gold medal. (Sự cống hiến và nỗ lực của vận động viên đã được đền đáp khi cô ấy giành huy chương vàng.) |
Dịch nghĩa: Bạn thấy các lớp học giáo dục thể chất sẽ quan trọng như thế nào? Tại sao?
Theo ý kiến của tôi, tầm quan trọng của lớp thể dục trong trường học là không thể phủ nhận. Không chỉ giúp giữ gìn thể chất khỏe mạnh, mặc dù đó là chìa khóa cho sức khỏe tổng thể, mà ta cũng có thể trau dồi những kỹ năng sống có giá trị. Lấy tinh thần đồng đội làm ví dụ, thông qua các môn thể thao nhóm được chơi trong lớp này, học sinh học cách cộng tác hiệu quả, cùng nhau lập chiến lược và điều hướng cạnh tranh lành mạnh. Đây là những kỹ năng có thể ứng dụng sang mảng khác, mang lại lợi ích cho học sinh không chỉ trong nỗ lực thể thao trong tương lai mà còn trong các dự án học thuật và đời sống nghề nghiệp của họ.
2.8. To what extent do you believe children’s physical education programs influence their maturation?
Children’s physical education programs have a significant impact on their overall maturation. Engaging in regular physical activities not only enhances their physical fitness but also fosters important life skills and character development. For instance, team sports promote cooperation, communication, and leadership abilities. Moreover, physical education programs instill discipline, resilience, and a sense of responsibility in children. These qualities are essential for their personal growth and future success. By participating in such programs, children learn the importance of maintaining a healthy lifestyle and develop a positive attitude towards physical fitness, which can positively influence their maturation both physically and mentally.
Từ vựng ghi điểm:
Foster /ˈfɒstər/ | (verb). khuyến khích hoặc thúc đẩy sự phát triển của một điều gì đó E.g.: The school aims to foster a love for learning among its students. (Trường học nhằm mục tiêu nuôi dưỡng tình yêu với việc học trong số học sinh.) |
Discipline /ˈdɪsəplɪn/ | (noun). kỷ luật E.g.: The military emphasizes discipline as a core value for its personnel. (Quân đội nhấn mạnh kỷ luật là một giá trị cốt lõi đối với nhân viên của mình.) |
Essential /ɪˈsɛnʃəl/ | (adjective). cốt yếu, cực kỳ quan trọng E.g.: Good communication skills are essential for building strong relationships. (Kỹ năng giao tiếp tốt là điều cần thiết để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.) |
Maturation /ˌmætʃʊəˈreɪʃən/ | (noun). quá trình trưởng thành E.g.: The maturation of a child involves the development of their cognitive abilities and emotional intelligence. (Quá trình trưởng thành của một đứa trẻ bao gồm việc phát triển năng lực nhận thức và trí tuệ cảm xúc.) |
Dịch nghĩa: Bạn tin rằng các chương trình giáo dục thể chất của trẻ em ảnh hưởng đến sự trưởng thành của chúng đến mức độ nào?
Các chương trình giáo dục thể chất của trẻ em có tác động đáng kể đến sự trưởng thành toàn diện của trẻ. Tham gia các hoạt động thể chất thường xuyên không chỉ nâng cao thể lực mà còn bồi dưỡng các kỹ năng sống quan trọng và phát triển nhân cách. Ví dụ, các môn thể thao đồng đội thúc đẩy khả năng hợp tác, giao tiếp và lãnh đạo. Hơn nữa, các chương trình giáo dục thể chất còn rèn luyện cho trẻ tính kỷ luật, tính kiên cường và tinh thần trách nhiệm. Những phẩm chất này rất cần thiết cho sự phát triển cá nhân và thành công trong tương lai của trẻ. Khi tham gia vào các chương trình như vậy, trẻ em học được tầm quan trọng của việc duy trì lối sống lành mạnh và phát triển thái độ tích cực đối với việc rèn luyện thể chất, ảnh hưởng tích cực đến sự trưởng thành cả về thể chất và tinh thần.
Xem thêm:
- Bài mẫu topic Celebrities IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Outdoor activities: IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Leisure time IELTS Speaking part 1, 2, 3
Bạn học mãi, nhưng chưa cải thiện được kỹ năng ngoại ngữ của mình, hay chưa có một phương pháp học hợp lý? Khóa học IELTS Beginner của IELTS Vietop sẽ giúp bạn định hình lại khả năng ngôn ngữ chuẩn từ đầu với phương pháp giảng dạy độc đáo và phù hợp với từng học viên. Đăng ký ngay!
3. Từ vựng chủ đề describe a sportsperson you admire
Ngoài những từ vựng có ở các bài mẫu, dưới đây mình gửi thêm đến các bạn một số từ vựng và mẫu câu khác về chủ đề trên để hỗ trợ bạn nói trôi chảy, tự tin hơn khi trình bày.
3.1. Từ vựng chủ đề
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Athlete | /ˈæθliːt/ | Noun | Vận động viên |
Achievement | /əˈtʃiːvmənt/ | Noun | Thành tựu |
Championship | /ˈtʃæmpiənʃɪp/ | Noun | Giải vô địch |
Dedication | /ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ | Noun | Sự cống hiến |
Endurance | /ɪnˈdjʊərəns/ | Noun | Sức bền |
Fitness | /ˈfɪtnəs/ | Noun | Sự khỏe mạnh, thể lực |
Inspiration | /ˌɪnspəˈreɪʃən/ | Noun | Sự truyền cảm hứng |
Performance | /pəˈfɔːməns/ | Noun | Hiệu suất, sự biểu diễn |
Skill | /skɪl/ | Noun | Kỹ năng |
Teamwork | /ˈtiːmwɜːk/ | Noun | Làm việc nhóm |
Compete | /kəmˈpiːt/ | Verb | Cạnh tranh, thi đấu |
Dedicate | /ˈdɛdɪkeɪt/ | Verb | Cống hiến |
Endure | /ɪnˈdjʊər/ | Verb | Chịu đựng, kéo dài |
Inspire | /ɪnˈspaɪər/ | Verb | Truyền cảm hứng |
Persevere | /ˌpɜːsɪˈvɪər/ | Verb | Kiên trì |
Practice | /ˈpræktɪs/ | Verb | Luyện tập |
Succeed | /səkˈsiːd/ | Verb | Thành công |
Train | /treɪn/ | Verb | Huấn luyện, đào tạo |
Overcome | /ˌəʊvərˈkʌm/ | Verb | Vượt qua |
Excel | /ɪkˈsɛl/ | Verb | Vượt trội, xuất sắc |
Talented | /ˈtæləntɪd/ | Adjective | Có tài năng |
Dedicated | /ˈdɛdɪkeɪtɪd/ | Adjective | Tận tụy, cống hiến |
Resilient | /rɪˈzɪlɪənt/ | Adjective | Kiên cường |
Determined | /dɪˈtɜːmɪnd/ | Adjective | Quyết tâm |
Athletic | /æθˈlɛtɪk/ | Adjective | Khỏe mạnh, thuộc về thể thao |
Competitive | /kəmˈpɛtɪtɪv/ | Adjective | Cạnh tranh |
Passionate | /ˈpæʃənɪt/ | Adjective | Đam mê |
Skilled | /skɪld/ | Adjective | Có kỹ năng |
Inspirational | /ˌɪnspɪˈreɪʃənəl/ | Adjective | Truyền cảm hứng |
Admirably | /ˈædmɪrəbli/ | Adverb | Đáng ngưỡng mộ |
Passionately | /ˈpæʃənətli/ | Adverb | (Một cách) đam mê |
Relentlessly | /rɪˈlɛntlɪsli/ | Adverb | Không ngừng nghỉ |
Determinedly | /dɪˈtɜːmɪndli/ | Adverb | (Một cách) quyết tâm |
Skillfully | /ˈskɪlfəli/ | Adverb | Khéo léo, thành thạo |
Consistently | /kənˈsɪstəntli/ | Adverb | (Một cách) nhất quán |
Successfully | /səkˈsɛsfəli/ | Adverb | (Một cách) thành công |
Wholeheartedly | /ˌhoʊlˈhɑrtɪdli/ | Adverb | Toàn tâm toàn ý |
Inspirationally | /ˌɪnspɪˈreɪʃənəli/ | Adverb | (Một cách) truyền cảm hứng |
Amazingly | /əˈmeɪzɪŋli/ | Adverb | (Một cách) kinh ngạc |
Professional athlete | /prəˈfɛʃənl ˈæθliːt/ | Noun | Vận động viên chuyên nghiệp |
Athletic ability | /æθˈlɛtɪk əˈbɪlɪti/ | Noun | Khả năng thể thao |
Physical fitness | /ˈfɪzɪkəl ˈfɪtnəs/ | Noun | Thể lực |
Sports career | /spɔːts kəˈrɪər/ | Noun | Sự nghiệp thể thao |
Training regimen | /ˈtreɪnɪŋ ˈrɛdʒɪmən/ | Noun | Chế độ luyện tập |
Competitive spirit | /kəmˈpɛtɪtɪv ˈspɪrɪt/ | Noun | Tinh thần cạnh tranh |
Mental toughness | /ˈmɛntəl ˈtʌfnəs/ | Noun | Sự kiên cường về tinh thần |
Inspirational figure | /ˌɪnspɪˈreɪʃənl ˈfɪɡjər/ | Noun | Hình mẫu truyền cảm hứng |
Sporting achievement | /ˈspɔːtɪŋ əˈtʃiːvmənt/ | Noun | Thành tựu thể thao |
Team player | /tiːm ˈpleɪər/ | Noun | Người làm việc nhóm tốt, đồng đội |
3.2. Một số cụm từ chủ đề
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa |
On top of their game | /ɒn tɒp əv ðeə ɡeɪm/ | Idiom | Ở đỉnh cao phong độ |
The ball is in your court | /ðə bɔːl ɪz ɪn jɔːr kɔːrt/ | Idiom | Quyết định là ở bạn |
Hit it out of the park | /hɪt ɪt aʊt əv ðə pɑːrk/ | Idiom | Làm rất tốt điều gì đó |
Give it your best shot | /ɡɪv ɪt jɔːr bɛst ʃɒt/ | Idiom | Cố gắng hết sức |
A level playing field | /ə ˈlɛvəl ˈpleɪɪŋ fiːld/ | Idiom | Sân chơi bình đẳng |
To keep one’s eye on the ball | /tuː kiːp wʌnz aɪ ɒn ðə bɔːl/ | Idiom | Tập trung vào việc gì đó |
To be a good sport | /tuː biː ə ɡʊd spɔːrt/ | Idiom | Là người chơi đẹp, không cay cú |
To throw in the towel | /tuː θrəʊ ɪn ðə ˈtaʊəl/ | Idiom | Bỏ cuộc |
Ahead of the game | /əˈhɛd əv ðə ɡeɪm/ | Idiom | Đi trước một bước |
To take it on the chin | /tuː teɪk ɪt ɒn ðə tʃɪn/ | Idiom | Chấp nhận khó khăn, thất bại một cách can đảm |
Achieve great success | /əˈtʃiːv ɡreɪt səkˈsɛs/ | Phrase | Đạt được thành công lớn |
Break a record | /breɪk ə ˈrɛkɔːrd/ | Phrase | Phá kỷ lục |
Overcome obstacles | /ˌoʊvərˈkʌm ˈɒbstəkəlz/ | Phrase | Vượt qua chướng ngại vật |
Set a high standard | /sɛt ə haɪ ˈstændərd/ | Phrase | Đặt ra tiêu chuẩn cao |
Serve as a role model | /sɜːrv æz ə roʊl ˈmɑːdəl/ | Phrase | Làm hình mẫu |
Show exceptional skill | /ʃoʊ ɪkˈsɛpʃənl skɪl/ | Phrase | Thể hiện kỹ năng xuất sắc |
Demonstrate dedication | /ˈdɛmənˌstreɪt ˌdɛdəˈkeɪʃən/ | Phrase | Thể hiện sự cống hiến |
Inspire others | /ɪnˈspaɪər ˈʌðərz/ | Phrase | Truyền cảm hứng cho người khác |
Excel in their field | /ɪkˈsɛl ɪn ðɛr fiːld/ | Phrase | Xuất sắc trong lĩnh vực của họ |
Face challenges head-on | /feɪs ˈtʃælɪndʒɪz hɛd ɒn/ | Phrase | Đối mặt với thử thách một cách trực diện |
4. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề describe a sportsperson you admire
Ở phần này, mình giới thiệu thêm một số cấu trúc và mẫu câu mà bạn có thể sử dụng cho chủ đề describe a sportsperson you admire. Bạn hãy sáng tạo và linh hoạt dùng chúng để đạt điểm tốt trong phần Lexical Resource và Grammatical Range & Accuracy.
4.1. Các cấu trúc sử dụng
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Miêu tả các sự thật hoặc thói quen. | Present simple: – S + V (s/ es) + O – S + am/ is/ are + Adj/ Adv | She trains every day to stay healthy. (Cô ấy luyện tập mỗi ngày để giữ mình khỏe mạnh.) |
Nói về những kinh nghiệm hoặc thành tựu trong quá khứ mà không xác định thời gian. | Present perfect: S + have/ has + V3/ -ed + O | He has won several championships. (Anh ấy đã giành được một số chức vô địch.) |
Nói về những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. | Past simple: S + V2/ -ed + OS + was/ were + Adj/ Adv | He started playing football when he was six. (Anh ấy bắt đầu chơi bóng đá khi mới sáu tuổi.) |
Diễn tả một thói quen trong quá khứ mà bây giờ không còn nữa. | S + used to + V-infinitive | He used to play in a local team. (Anh ấy từng chơi cho một đội bóng địa phương.) |
Mệnh đề quan hệ. | S + V + (who/ which/ that) + clause | The sportsperson who inspires me the most is David Beckham. (Người chơi thể thao truyền cảm hứng cho tôi nhiều nhất là David Beckham.) |
Câu so sánh hơn hoặc so sánh nhất. | – S + be + Adj-er/ more Adj + than … – S + be + the Adj-est/ most Adj … | – She plays better than everyone else. (Cô ấy chơi tốt hơn những người khác.) – He is the best footballer in the team. (Anh ấy là cầu thủ giỏi nhất trong đội.) |
4.2. Mẫu câu chủ đề describe a sportsperson you admire
Mục đích | Mẫu câu |
---|---|
Giới thiệu người chơi thể thao mà bạn yêu thích. | – The sportsperson I admire the most is … – I have always looked up to … |
Mô tả các giải đấu/ giải thưởng họ đã đạt được. | – He/ she has achieved great success in … – He/ she has won numerous awards for … |
Nói về phẩm chất của họ. | – He/ she is known for his/ her exceptional talent in … – He/ she has a remarkable ability to … |
Mô tả tác động và ảnh hưởng của họ đến công chúng. | – He/ she inspires many people by … – His/ her dedication to the sport has influenced … |
Giải thích lý do vì sao bạn ngưỡng mộ người đó. | – What I admire most about him/ her is … – I look up to him/ her because … – His/ her discipline and hard work are truly admirable … |
Kết thúc (nếu cần thiết) – nói về tiềm năng trong tương lai của người đó | – I believe he/ she has the potential to achieve even more … – In the future, I see him/ her becoming … |
Xem thêm các chủ đề Speaking khác:
6. Download bài mẫu
Trọn bộ nội dung bài mẫu describe a sportsperson you admire được mình tổng hợp trong file PDF dưới đây. Các bạn hãy nhấp vào liên kết và nhanh tải về để ôn luyện tốt hơn!
7. Lời kết
Hy vọng qua bài mẫu Speaking chủ đề describe a sportsperson you admire, mình đã giúp các bạn tham khảo được những từ vựng, cấu trúc hay và hữu ích để áp dụng hiệu quả vào bài nói. Trước khi kết thúc, mình gửi đến các bạn một vài lưu ý như sau:
- Hình thành các điểm chính mà bạn sẽ nói, chẳng hạn như người bạn ngưỡng mộ là ai, lý do bạn ngưỡng mộ họ, những thành tựu và phẩm chất của họ.
- Chuẩn bị một số từ vựng và cấu trúc câu phù hợp với chủ đề. Sử dụng chúng ở dạng nâng cao với mức độ vừa phải, không nên lạm dụng idioms hoặc phrases quá nhiều sẽ dễ làm bài nói bị mất tự nhiên.
- Đảm bảo phát âm rõ ràng, đúng ngữ điệu. Nhấn mạnh các từ quan trọng để làm nổi bật ý chính.
- Dự đoán trước những câu hỏi mở rộng liên quan tới chủ đề như why (tại sao) hoặc tương tự.
- Cố gắng nói một cách tự nhiên, giống như bạn đang kể chuyện cho một người bạn nghe. Lưu ý không học thuộc câu trả lời và “trả bài”.
Đội ngũ học thuật từ IELTS Vietop luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn, hãy để lại bình luận nếu còn bất kì câu hỏi nào để được hỗ trợ nhanh nhất!
Các bạn có thể tham khảo thêm các bài mẫu Speaking khác tại chuyên mục IELTS Speaking sample để cập nhật thêm nhiều ý tưởng hay cho bài nói.
Hẹn các bạn ở những bài viết sau!
Tài liệu tham khảo:
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 23-06-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 23-06-2024