“After” hẳn là một từ không còn xa lạ gì với các bạn khi học tiếng Anh phải không nào? Trong bài viết ngày hôm nay, Vietop xin gửi đến các bạn tổng quan về cấu trúc after cũng như cách sử dụng và một số bài tập nhỏ, giúp các bạn củng cố kiến thức về cấu trúc này. Hãy cùng xem qua nhé!
Các cấu trúc After phổ biến & cách sử dụng
Trong tiếng Anh, trái ngược với “before” nghĩa là “trước”, “after” (liên từ) dùng để chỉ thời gian, mang nghĩa là “sau”. Cấu trúc After do đó sẽ được sử dụng khi ta muốn nhắc về một sự việc được diễn ra sau khi đã kết thúc một hành động, sự việc khác.
E.g.: We should wash our hands well after we use the toilet. (Chúng ta nên rửa tay sạch sẽ sau khi đi vệ sinh.)
Trường hợp 1
Một sự việc diễn ra sau khi đã kết thúc một hành động hay sự việc khác
Ta có cấu trúc sau
After + past perfect, + past simple (có dấu phẩy) |
= past simple + after + past perfect (không có dấu phẩy) |
E.g.: After I had finished my work, I went home. (Sau khi làm xong việc, tôi về nhà.)
= I went home after I had finished my work. (Tôi về nhà sau khi làm xong việc)
Trường hợp 2
Một sự việc đã diễn ra trong quá khứ và kết quả vẫn còn cho tới hiện tại
Ta có cấu trúc sau
After + past simple, + present simple (có dấu phẩy) |
After + past simple, + present simple (có dấu phẩy) |
E.g.: After we argued many times, we decide to break up. (Sau nhiều lần cãi vã, chúng tôi quyết định chia tay.)
= We decide to break up after we argued many times. (Chúng tôi quyết định chia tay sau nhiều lần cãi vã.)
Trường hợp 3
Một sự việc đã diễn ra trong quá khứ và kết quả kết thúc ở quá khứ
Ta có cấu trúc sau
After past simple, + past simple (có dấu phẩy) |
= past simple + after + past simple (không có dấu phẩy) |
E.g.: After Hannah drove too fast, she caused an accident. (Sau khi Hannah lái xe quá nhanh, cô ấy đã gây ra một vụ tai nạn.)
= Hannah caused an accident after she drove too fast. (Hannah đã gây ra tai nạn sau khi cô ấy lái xe quá nhanh.)
Trường hợp 4
Khi ta làm việc gì và sẽ làm tiếp việc khác
Ta có cấu trúc sau
After + present simple / present perfect, + future simple |
= future simple + after + present simple / present perfect |
E.g.: After Lan arrives at the station, she’ll call you. (Sau khi Lan đến ga, cô ấy sẽ gọi cho bạn.)
= Lan will call you after she arrives at the station. (Lan sẽ gọi cho bạn sau khi cô ấy đến ga.)
After Nam has booked the train ticket, he will go to Ho Chi Minh city. (Sau khi Nam đặt vé tàu, anh ấy sẽ đi vào thành phố Hồ Chí Minh.)
= Nam will go to Ho Chi Minh city after he has booked the train ticket. (Nam sẽ vào thành phố Hồ Chí Minh sau khi đặt vé tàu.)
Xem thêm:
Một số lưu ý khi dùng after
Mệnh đề đi kèm với after được hiểu là một mệnh đề trạng từ chỉ thời gian.
Mệnh đề chứa after có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề chứa after được đặt ở đầu câu thì sẽ được ngăn cách với mệnh để chính bằng dấu phẩy. Còn nếu ở cuối câu thì không cần dấu phẩy.
E.g: After we have dinner, we should brush our teeth. (Sau khi ăn tối, ta nên đánh răng.)
= We should brush our teeth after we have dinner. (Ta nên đánh răng sau khi ăn tối.)
Trong các mệnh đề chứa after, ta không dùng thì tương lai đơn (future simple) hay “be going to”, thay vào đó ta sử dụng thì hiện tại đơn (present simple) hay thì hiện tại hoàn (present perfect) để nhấn mạnh đến việc đã hoàn thành hành động đó trước khi hành động khác xảy ra.
E.g: I will go to bed after I finish my task. (Tôi sẽ đi ngủ sau khi hoàn thành nhiệm vụ/công việc của mình.)
Bài tập cấu trúc After
Bài tập
Bài tập 1: Find and correct the mistake(s)
- After they had finish the test, they handed it in.
- After he has finished homework, he went out with his friends.
- After I discuss it for hours, I solved my problem.
- After she won the match, she will have a party.
- After everything happened, we quarrel over dishonesty.
Bài tập 2: Fill in the blank with “after” or “before”
- We should do our homework ______ we come home from school.
- He had locked the door ______ he went out.
- Don’t forget to clean the bathroom ______ you take a shower.
- He had counted the coins ______ putting them in the box.
- Students should prepare their school bags ______ they go to school.
- He went out to play ______ he did his homework.
- Children, you should make your bed ______ you get up in the morning. You should be tidy.
- The family wash the dishes ______ they have dinner in the evening.
- We should use a hairdryer to dry our hair ______ we wash it.
- We reached the station in ten minutes ______ the train left. It was too late.
Đáp án
Bài tập 1:
- had finish → had finished
- has finished → had finished
- discuss → discussed
- won → win
- quarrel → quarreled
Bài tập 2:
- after
- before
- after
- before
- before
- after
- after
- after
- after
- after
Hy vọng sau khi tham khảo qua bài viết trên, Vietop đã có thể giúp các bạn nắm vững hơn kiến thức về cấu trúc After cũng như cách sử dụng cấu trúc này trong tiếng Anh. Đây là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh xuất hiện khá nhiều trong các bài thi và cả trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, nên các bạn hãy chú ý luyện tập thường xuyên nhé. Chúc các bạn học tốt!