Cách phát âm đuôi ed trong tiếng Anh dễ nhớ nhất

Trang Đoàn Trang Đoàn
07.07.2023

Khi phát âm tiếng Anh, khá nhiều bạn thí sinh thường hay bị mất điểm ở chỗ phát âm ed vì chưa nắm rõ quy luật của nó nên lúc nào cũng đọc id cho tất cả các từ có quy tắc ở quá khứ. Điều này sẽ ảnh hưởng xấu đến yếu tố chuẩn xác mà giám khảo đánh giá mỗi thí sinh vì đây là một đặc điểm phát âm cơ bản của phát âm Tiếng Anh. 

Vậy cách phát âm đuôi ed gồm có những cách đọc như thế nào, hãy cùng IELTS Vietop tìm hiểu ở dưới đây nhé!

1. Tổng quan về cách phát âm đuôi ed

Cách phát âm đuôi "ed" trong tiếng Anh chuẩn
Cách phát âm đuôi ed
  • Nhìn chung, có ba cách khá nhau để phát âm đuôi “ed” của một động từ có quy tắc ở quá khứ là / Id / , / t / or / d /.
  • Cách chúng ta phát âm âm đuôi ed sẽ phụ thuộc vào âm cuối cùng của động từ đó. Lưu ý rằng là âm cuối, chứ không phải chữ cái cuối cùng nhé! Vì rất nhiều học sinh được bày mẹo là nhìn vào chữ cái cuối cùng của từ đó rồi suy ra phát âm ed. Điều này không đúng vì có rất nhiều từ có chữ cái cuối là chữ này, nhưng âm của nó lại kết thúc bằng một âm khác

Ví dụ: Decided từ này sẽ được phát âm là /’decide-id’/ mặc dù chữ cái cuối cùng của từ này là “e” Điều này là vì phát âm đúng của từ này kết thúc bằng âm “d” /dɪˈsaɪd/. 

Khung giờ vàng GIẢM 20% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Quy tắc cách phát âm đuôi ed

Nhìn chung, có 3 cách phát âm đuôi ed của một động từ có quy tắc ở quá khứ, đó là: /ɪd/ , /t/ hay /d/. Tùy từng trường hợp, “ed” sẽ được phát âm là /t/ (vô thanh) hoặc /d/ (hữu thanh) phụ thuộc vào âm kết thúc của động từ đó.

Trong tiếng Anh nó sẽ có tổng cộng 15 phụ âm hữu thanh và 9 phụ âm vô thanh (trong đó, tất cả những nguyên âm đều là hữu thanh).

2.1. Âm vô thanh là gì?

Là những âm mà khi phát âm, cổ họng bạn không rung. Khi đặt tay lên cổ họng và phát âm chữ P, bạn có thể nhận thấy âm này bật ra từ miệng chứ không phải từ cổ họng. Ví dụ một số âm như: toàn bộ các nguyên âm (/i/, /e/, /ʊ/, /ɔ/, /ʌ/, /ə/), các âm mũi (m, n, ng), các âm d-, v-, r-, y-, …

2.2. Âm hữu thanh là gì?

Là những âm mà khi bạn nói, bạn sẽ sử dụng dây thanh quản và tạo ra âm từ trong cổ. Ví dụ khi bạn phát âm chữ L, bạn sẽ thấy cổ hơi rung rung. Đây chính là âm hữu thanh.

Ví dụ: Các âm hữu thanh trong tiếng Anh: /p/,  /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/.

2.3. Học theo bảng phiên âm tiếng anh – IPA

Để phát âm chuẩn hơn về âm hữu thanh và vô thanh nói riêng thì Vietop khuyên bạn nên học phát âm theo IPA – Bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế (International Pronunciation Alphabet).

Bảng phiên âm tiếng anh IPA giúp bạn phát âm chuẩn hơn
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA giúp bạn phát âm chuẩn hơn

Bảng IPA có chứa 44 âm (sounds), trong đó có 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds). Trong số 20 nguyên âm thì có 12 nguyên âm đơn (monothongs) và 8 nguyên âm đôi (diphthongs).

Bảng IPA có thể giúp bạn nắm rõ được chính tả và phiên âm của các từ tiếng Anh, từ đó có thể đọc và phát âm tiếng Anh chuẩn hơn. Ngoài ra, nó còn giúp bạn bổ trợ được nhiều kỹ năng tiếng Anh khác như nhận biết âm tiết, nhấn trọng âm, ngữ điệu và giúp bạn giao tiếp tự tin hơn rất nhiều.

Xem thêm: Khóa học IELTS Online – Luyện thi IELTS 6.5+, có cam kết đầu ra

2.4. Nằm lòng 3 cách phát âm đuôi ed

Tổng hợp các bài tập phát âm s es ed có đáp án
Cách phát âm đuôi ed

Quy tắc 1: “ed” đọc là /id/

Đuôi “ed” được phát âm là /id/ khi động từ phát âm cuối là /t/ hoặc /d/.

E.g: 

Từ vựngPhát âmDịch nghĩa
StartedUK /stɑːtid/US /stɑːrtid/bắt đầu
Decided/dɪˈsaɪdid/quyết định
Wanted /ˈwɑːntɪd/muốn
Added /æd/thêm vào
Waited /weɪtɪd/đợi chờ

Lưu ý: Khi động từ được sử dụng như tính từ thì đuôi “ed” thường được phát âm là /id/.

E.g:

  • Exhausted – /ig’zɔ:stid/ (Kiệt sức, mệt lử)
  • Excited – /ik’saitid/ (Bị kích động, sôi nổi)
  • Interested – /’intristid/ (hứng thú)
  • Blessed – /kəmˈpliːtɪd/ (hoàn thành)
  • Aged – /’blesid/ (thiêng liêng)

Lưu ý: Nếu một động từ có đuôi ed được sử dụng như tính từ trong câu, thì nó sẽ được phát âm là /ɪd/ bất luận âm cuối của từ đó là gì?

Ví dụ:

 Vai trò là động từVai trò là tính từ
AgedHe aged quickly -> /d/An aged man -> /ɪd/
BlessedHe blessed me /t/A blessed nuisance /ɪd/

Quy tắc 2: ed đọc là /t/

Đuôi ed được phát âm là /t/ khi động từ phát âm cuối là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.

E.g: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Breath/breθt/thở
Looked/lʊkt/nhìn
Washed/wɑːʃt/rửa
Matched/mætʃt/phù hợp
LaughedUK /lɑːft/US /læft/cười
Helped/helpt/giúp đỡ
Kissed /kɪst/hôn

Mẹo nhỏ ghi nhớ: Giống như những cách ghi nhớ trường hợp phát âm của s và es, để ghi nhớ một cách dễ dàng quy tắc phát âm ed – /t/ chúng ta nên ghép những âm thành một câu hoặc là một cụm từ hài hước, quen thuộc. IELTS Vietop đưa ra gợi ý tham khảo như sau: Thôi không (k) phì (p) phò (f) sợ (/s) sẽ (/∫/) chết (/t∫/).

Quy tắc 3: “ed” đọc là /d/

Nếu một động từ kết thúc bằng một âm hữu thanh thì “ed” sẽ được đọc theo cách hữu thanh. Tất cả những từ không rơi vào hai trường hợp trên thì sẽ được phát âm ed là /d/.

E.g: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Played/pleɪd/chơi 
Learned/lɜːnd/học
Damaged/ˈdæm.ɪdʒd/làm hỏng
Used/juːzd/sử dụng

Các trường hợp đặc biệt về cách phát âm đuôi ed

Một số từ không theo 3 quy tắc trên:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Wicked/ˈwɪkɪd/gian trá
Naked/ˈneɪkɪd/khỏa thân
Beloved/bɪˈlʌvd/yêu quý
Sacred/ˈseɪkrɪd/thiêng liêng
Hatred/ˈheɪtrɪd/căm ghét
Wretched/ˈretʃɪd/khốn khổ
Rugged/ˈrʌɡɪd/lởm chởm
Ragged/ˈræɡɪd/rách rưới
Dogged/ˈdɒɡɪd/kiên cường
Learned/ˈlɜːnɪd/học
Blessed/ˈblesɪd/may mắn
Cursed/kɜːst/nguyền rủa
Crabbed/ˈkræbɪd/càu nhàu
Crooked/ˈkrʊkɪd/xoắn
Used/juːsd/sử dụng
aged/ˈeɪdʒɪd/lớn tuổi

2.5. Mẹo học cách phát âm đuôi ed dễ nhớ nhất

Các cách phát âm ed trên đây có thể sẽ gây khó khăn với một số người học. Đừng lo vì sẽ có những “câu thần chú” giúp bạn học nhanh và dễ áp dụng hơn rất nhiều.

Có 3 cách phát âm đuôi ed:

  1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: Khi động từ kết thúc bằng âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, /θ/: Khi sang sông phải chờ thu phí.
  2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: Khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/.: Tiền đồ
  3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/: Với những trường hợp còn lại.

3. Quy tắc thêm ed trong tiếng Anh

Quy tắc thêm “ed”
Cách phát âm đuôi ed

Với những động từ có quy tắc, khi muốn thành lập dạng quá khứ, bạn chỉ cần thêm đuôi “ed”.

E.g:

  • Cook →  cooked: nấu ăn
  • Start →  started: bắt đầu
  • Open →  opened: mở ra
  • Work →  worked: làm việc
  • Wait →  waited: chờ đợi
  • Work →  worked: làm việc
  • Wait →  waited: chờ đợi 

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt không theo quy tắc:

Các động từ kết thúc bằng “e” câm hoặc “ee” thì chỉ cần thêm “d” vào cuối động từ.

E.g:

  • Dance → danced: khiêu vũ
  • Close → closed: đóng lại
  • Love → loved: yêu thích
  • Change → changed: thay đổi
  • Type → typed: đánh máy

Những động từ có một âm tiết có kết thúc là cụm “phụ âm + nguyên âm + phụ âm” thì bạn cần nhân đôi phụ âm trước khi thêm “ed”.

E.g:

  • Grab → grabbed: vồ lấy, bắt lấy
  • Knit → knitted: đan
  • Stop → stopped: dừng lại
  • Plan → planned: lên kế hoạch

Với những từ có phụ âm cuối là “h, w, y x” thì bạn không cần nhân đôi phụ âm.

E.g:

  • Stay → stayed: ở 
  • Play → played: chơi
  • Bow → bowed: chào, cúi chào

Những động từ 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai và có cấu tạo theo cụm “nguyên âm + phụ âm” thì khi thêm “ed” chúng ta nhân đôi phụ âm cuối.

E.g:

  • Regret → regretted: hối tiếc
  • Prefer → preferred: thích hơn, lên chức
  • Admit → admitted: thú nhận
  • Permit → permitted: cho phép
  • Refer → referred: tham khảo

Những động từ 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai thì khi thêm “ed”, chúng ta không cần nhân đôi phụ âm.

E.g:

  • Offer → offered: đề xuất
  • Listen → listened: lắng nghe
  • Vomit → vomited: nôn, ói
  • Wonder → wondered: tự hỏi, băn khoăn
  • Enter → entered: đi vào

Với những động từ kết thúc là “phụ âm + y”, chúng ta đổi “y” thành “i” rồi thêm “ed”.

E.g:

  • Cry → cried: khóc
  • Deny → denied: phủ nhận
  • Reply → replied: trả lời
  • Apply → applied: ứng dụng
  • Try → tried: cố gắng

Động từ kết thúc là “nguyên âm + y”, ta giữ nguyên rồi thêm “ed”.

E.g:

  • Play → played: chơi
  • Stay → stayed: ở lại
  • Clay → clayed: phủ đất sét
  • Deploy → deployed: thực hiện, triển khai
  • Replay → replayed: chơi lại

Xem thêm về cách phát âm đuôi ed:

4. Kênh học tiếng Anh online miễn phí

Các bạn có thể tham khảo kênh Youtube của IELTS Vietop để cải thiện kỹ năng phát âm và kiến thức IELTS của mình:

Kênh học tiếng Anh online miễn phí
Kênh học tiếng Anh online miễn phí

5. Bài tập ôn luyện cách phát âm ed

Bài tập ôn luyện phát âm “ed” 
Bài tập cách phát âm đuôi ed

Bài tập

Bài 1: Điền cách phát âm đuôi ed của mỗi từ sau vào chỗ trống

  1. Cooked → ______
  2. Showed → ______
  3. Washed → ______
  4. Listened → ______
  5. Asked → ______
  6. Moved → ______
  7. Played → ______
  8. Answered → ______
  9. Needed → ______
  10. Acted → ______

Bài 2: Điền phát âm đúng của các từ được bôi đậm. Viết (T) với âm “t”, (ID) cho âm “id”, và (D) cho âm “d”

Example: We wrapped the Christmas presents last night. ____T____

  1. I laughed at the joke. __________
  2. Our work is finished. __________
  3. The snake killed the mouse. __________
  4. The teacher helped the student. __________
  5. When I was younger, I wanted to walk on the moon. __________
  6. We hiked to the top of the mountain. __________
  7. James rented his apartment. __________
  8. We can’t go swimming because the pool is covered. __________
  9. That old house is haunted. __________
  10. We hunted for her keys, but could not find them. __________

Bài 3: Chọn đáp án có phần gạch chân phát âm khác từ còn lại

1. A. stopped        B. lived        C. played       D. arrived

2. A. invited           B. wanted   C. ended        D. liked

3. A. stopped         B. agreed   C. listened      D. cleaned

4. A. worked          B. wanted   C. stopped      D. asked

5. A. rested            B. hiked      C. dressed      D. advanced

6. A. devoted         B. suggested C. provided   D. wished

7. A. looked           B. watched   C. stopped     D. carried

8. A. worked          B. lived         C. enjoyed      D. listened

9. A. stopped         B. wanted     C. needed      D. fitted

10. A. decorated    B. forced       C. asked        D. liked

Xem thêm: Trọn bộ bài mẫu IELTS Speaking part 2

Đáp án

Bài 1:

  1. Cooked → [t]
  2. Showed → [d]
  3. Washed → [t]
  4. Listened → [d]
  5. Asked → [t]
  6. Moved → [d]
  7. Played → [d]
  8. Answered → [d]
  9. Needed → [ɪd]
  10. Acted → [ɪd]

Bài 2:

  1. T
  2. T
  3. D
  4. T
  5. ID
  6. T
  7. ID
  8. D
  9. ID
  10. ID

Bài 3:

  1. A
  2. D
  3. A
  4. B
  5. A
  6. D
  7. D
  8. A
  9. A
  10. A

Chúc các bạn học tập tốt với cách phát âm đuôi ed trong tiếng Anh chuẩn! Và nếu đang luyện tập phát âm thì đừng bỏ qua quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh nhé.

Click nhận mã

3 thoughts on “Cách phát âm đuôi ed trong tiếng Anh dễ nhớ nhất”

    • Bạn có thể tham khảo:
      Phát âm /ed/ (động từ kết thúc bằng /t/, /d/): Tiền đồ
      Phát âm /t/ (động từ kết thúc bằng /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, /θ/): Khi sang sông phải chờ thu phí.
      Phát âm /d/: các âm còn lại.

      Reply

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra