Phát âm chuẩn là yếu tố quan trọng giúp người học tiếng Anh tự tin hơn. Âm d tuy phổ biến nhưng thường gây nhầm lẫn cho nhiều người học tiếng Anh vì yếu tố đa dạng của các cách phát âm.
Bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết các cách phát âm d đúng, một số lỗi sai thường gặp và cung cấp các bài tập thực hành để bạn luyện tập và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
Cùng mình bắt đầu học ngay nhé!
Nội dung quan trọng |
– Cách phát âm d chuẩn IPA trong tiếng Anh: (+) Phát âm là /d/ khi đứng đầu 1 âm tiết như: Dad, dark, date, … (+) Hai chữ dd thường được phát âm là /d/ như: Hidden, ladder, middle, oddness, … (+) Sau chữ d là u thì du được phát âm là /dʒ/ như: Education, individual, schedule, … (+) Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ d được phát âm là /t/ khi trước đuôi ed là một âm vô thanh như: Brushed, kicked, laughed, missed, … (+) Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ d được phát âm là /d/ khi trước đuôi ed là một âm hữu thanh như: Banned, breathed, changed, loved, … (+) Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ d được phát âm là /id/ khi trước đuôi ed là âm /t/, /d/ như: Added, decided, dedicated, interested, … (+) Trường hợp âm d câm như: Handkerchief, wednesday, sandwich, handsome, … – Các lỗi sai thường gặp khi phát âm d trong tiếng Anh: (+) Nhầm lẫn giữa các cách phát âm. (+) Phát âm âm d không đúng trong các từ có đuôi -ed. – Từ vựng chứa âm d thường xuất hiện trong IELTS như: Discuss, demand, judge, adjust, address, addition, edge, padded, … |
1. Cách phát âm d trong tiếng Anh
Âm d trong tiếng Anh có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào vị trí và ngữ cảnh của từ. Cách phát âm d chung gồm các bước sau:
- Bước 1: Đặt vị trí lưỡi: Đầu lưỡi chạm nhẹ vào phần phía sau của răng trên.
- Bước 2: Tạo áp lực hơi và thả lưỡi: Dồn hơi trong miệng, rồi nhanh chóng rút lưỡi khỏi vị trí để thả hơi.
- Bước 3: Phát ra âm thanh: Dây thanh quản rung lên, tạo ra âm /d/ ngắn và gọn.
Ngoài ra trong mỗi từ cụ thể sẽ có những biến thể phát âm khác nhau. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về sự đa dạng này, mình sẽ khám phá 7 cách phát âm phổ biến của âm d với những hướng dẫn chi tiết và ví dụ cụ thể để bạn có thể luyện tập và cải thiện kỹ năng phát âm của mình.
1.1. Phát âm là /d/ khi đứng đầu 1 âm tiết
Âm d thường được phát âm là /d/ trong các từ có một âm tiết bắt đầu bằng d.
E.g.:
Cùng nghe phát âm qua audio sau:
- Dad /dæd/: Bố
- Dark /dɑːrk/: Tối
- Date /deɪt/: Ngày
- Daughter /ˈdɑː.t̬ɚ/: Con gái
1.2. Hai chữ dd thường được phát âm là /d/
Khi hai chữ dd xuất hiện giữa hai nguyên âm hoặc sau một nguyên âm, chúng thường phát âm giống như một chữ /d/.
E.g.:
Cùng nghe phát âm qua audio sau:
- Hidden /hɪd.ən/: Giấu
- Ladder /ˈlædər/: Cái thang
- Middle /ˈmɪdl̩/: Ở giữa
- Middleweight /mɪd.əl.weɪt/: Hạng trung
- Oddness /ˈɑːd.nəs/: Sự kỳ quặc
1.3. Sau chữ d là u thì du được phát âm là /dʒ/
Khi chữ d được theo sau bởi chữ u, cặp chữ du thường được phát âm là /dʒ/ trong tiếng Anh. Đây là một âm kết hợp giữa /d/ và /ʒ/. Các bước phát âm /dʒ/ như sau:
- Bước 1: Đặt vị trí lưỡi: Đặt đầu lưỡi chạm nhẹ vào phần sau của răng trên, gần với vòm lợi. Vị trí này tương tự như khi phát âm âm /d/ và /ʒ/.
- Bước 2: Tạo áp lực hơi: Dồn hơi trong miệng như khi bạn chuẩn bị phát âm âm /d/.
- Bước 3: Rút lưỡi và thả hơi: Nhanh chóng rút lưỡi khỏi vị trí, để hơi thoát ra từ từ. Đồng thời, phát ra âm thanh giống như âm /ʒ/ (âm “zh” như trong từ “measure”).
- Bước 4: Phát ra âm thanh: Dây thanh quản rung lên, tạo ra âm /dʒ/ – một âm hữu thanh, kết hợp giữa /d/ và /ʒ/. Âm này tương tự như âm “j” trong từ “jump” hoặc “juice”.
E.g.:
Cùng nghe phát âm qua audio sau:
- Education /ˌɛdʒuˈkeɪʃən/: Giáo dục
- Individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/: Cá nhân
- Schedule /ˈskɛdʒuːl/: Lịch trình, thời gian biểu
- Graduate /ˈɡrædʒuət/: Tốt nghiệp
1.4. Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ d được phát âm là /t/ khi trước đuôi ed là một âm vô thanh
Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed và trước đuôi ed là một âm vô thanh, chữ d trong ed được phát âm là /t/. Các âm vô thanh ví dụ như là: /p/, /k/, /θ/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/.
Khi đuôi ed được thêm vào sau một âm vô thanh, phát âm của ed thay đổi để trở nên vô thanh (tức là không có sự rung động của dây thanh quản), và do đó d được phát âm là /t/.
E.g.:
Cùng nghe phát âm qua audio sau:
- Brushed /brʌʃt/: Chải
- Kicked /kɪkt/: Đá
- Laughed /læft/: Cười
- Missed /mɪst/: Nhớ/ bỏ lỡ
- Popped /pɑːpt/: Nổ
1.5. Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ d được phát âm là /d/ khi trước đuôi ed là một âm hữu thanh
Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed và trước đuôi ed là một âm hữu thanh, chữ d trong ed được phát âm là /d/. Các âm hữu thanh ví dụ như là: /b/, /g/, /d/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/.
Khi đuôi ed được thêm vào sau một âm hữu thanh, phát âm của ed thường được giữ nguyên là /d/, để duy trì sự rung động của dây thanh quản và tạo ra âm thanh liên tục.
E.g.:
Cùng nghe phát âm qua audio sau:
- Banned /bænd/: Cấm
- Breathed /briːðd/: Thở
- Changed /tʃeɪndʒd/: Thay đổi
- Loved /lʌvd/: Yêu
- Moved /muːvd/: Di chuyển
1.6. Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ d được phát âm là /id/ khi trước đuôi ed là âm /t/, /d/
Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed và trước đuôi “ed” là âm /t/ hoặc /d/, chữ d trong ed được phát âm là /ɪd/. Khi đuôi ed được thêm vào sau một âm /t/ hoặc /d/, phát âm của ed trở thành /ɪd/. Đây là sự kết hợp của âm /ɪ/ và âm /d/.
E.g.:
Cùng nghe phát âm qua audio sau:
- Added /ˈædɪd/: Thêm vào
- Decided /dɪˈsaɪdɪd/: Quyết định
- Dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/: Cống hiến
- Interested /ˈɪntrɪstɪd/: Hứng thú
- Landed /ˈlændɪd/: Hạ cánh
1.7. Trường hợp âm d câm
Trong một số trường hợp, âm d không được phát âm. Cụ thể trong các trường hợp như: Âm d được theo sau bởi một âm câm hay âm d trong một số từ cố định và thành ngữ, hoặc một số trường hợp âm d nằm trong một âm tiết không rõ ràng.
==> Một mẹo nhỏ để nhận biết là âm d sẽ là âm câm trong các từ có cặp phụ âm nd, dn, dg.
E.g.:
Cùng nghe phát âm qua audio sau:
- Handkerchief /ˈhæŋkərtʃiːf/: Khăn mùi xoa
- Wednesday /ˈwenzdeɪ/: Thứ tư
- Sandwich /ˈsænwɪdʒ/: Bánh sandwich
- Handsome /ˈhæn.səm/: Đẹp trai
- Dodge /dɒdʒ/: Né tránh
Xem thêm:
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Các lỗi sai thường gặp khi phát âm d trong tiếng Anh
Dù là âm đơn giản, âm d có thể dễ dàng bị phát âm sai, gây ra sự hiểu lầm và ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp. Sau đây mình sẽ tổng hợp một số lỗi sai phổ biến khi phát âm d mà bạn cần chú ý để phát âm đúng và giao tiếp hiệu quả hơn:
2.1. Nhầm lẫn giữa các cách phát âm
Nhầm lẫn âm d với âm /tʃ/ (như trong check) hoặc âm /ʃ/ (như trong ship). Ví dụ: Phát âm từ judge như /dʒʌtʃ/ thay vì /dʒʌdʒ/. Hoặc có thể phát âm d thành âm khác ví dụ như thành /t/ hoặc /ʒ/.
2.2. Phát âm âm d không đúng trong các từ có đuôi -ed
Khi động từ quá khứ có đuôi -ed, âm d trong đuôi này có thể được phát âm theo ba cách khác nhau tùy thuộc vào âm cuối của từ gốc. Vì vậy dễ gây nhầm lẫn cho người học nếu không chú ý đến âm trước đuôi -ed trong từ.
Đây cũng là một lỗi khá phổ biến trong giao tiếp hằng ngày ví dụ như:
- Phát âm âm d là /d/ thay vì /ɪd/ khi âm cuối của từ gốc là /t/ hoặc /d/.
- Phát âm âm d là /d/ khi âm cuối của từ gốc là một âm vô thanh (như /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/).
- Phát âm âm d như âm /tʃ/ hoặc âm /ʃ/ trong các từ có đuôi -ed.
- Phát âm âm d không rõ ràng hoặc không đúng trong các từ có âm cuối là một âm hữu thanh khác ngoài /t/ và /d/.
3. Từ vựng chứa âm d thường xuất hiện trong IELTS
Âm d xuất hiện phổ biến trong nhiều từ vựng thiết yếu, từ các chủ đề học thuật đến các vấn đề xã hội. Để làm quen và thành thạo việc phát âm chuẩn, bạn cần nhận diện và phát âm đúng âm d trong các ngữ cảnh khác nhau.
Dưới đây là một số từ vựng chứa âm d thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS:
Từ vựng | Phiên âm IPA | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Discuss | /dɪˈskʌs/ | Verb | Thảo luận |
Demand | /dɪˈmænd/ | Noun | Nhu cầu, yêu cầu |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Verb | Xét xử, thẩm phán |
Adjust | /əˈdʒʌst/ | Verb | Điều chỉnh |
Address | /əˈdrɛs/ | Noun/ verb | Địa chỉ, giải quyết |
Addition | /əˈdɪʃən/ | Noun | Phép cộng, sự bổ sung |
Edge | /ɛdʒ/ | Noun | Rìa, cạnh |
Padded | /ˈpædɪd/ | Adjective | Đệm, có lớp đệm |
Procedure | /prəˈsiːdʒər/ | Noun | Quy trình |
Badge | /bædʒ/ | Noun | Huy hiệu |
Acknowledge | /əkˈnɒlɪdʒ/ | Verb | Thừa nhận |
Grandfather | /ˈɡrænfɑːðər/ | Noun | Ông nội, ông ngoại |
Handsome | /ˈhænsəm/ | Adjective | Đẹp trai |
Wilderness | /ˈwɪldənəs/ | Noun | Vùng hoang dã |
4. Bài tập cách phát âm d trong tiếng Anh
Sau đây mình sẽ tổng hợp cho các bạn các bài tập luyện tập phát âm d và phân biệt các cách phát âm khác nhau.
4.1. Exercise 1: Choose the answer option that has a different pronunciation of “d” than the other words
(Bài tập 1: Chọn đáp án có cách phát âm d khác với những từ còn lại.)
1 | A. Arrived | B. Believed | C. Received | D. Hoped |
2 | A. Opened | B. Knocked | C. Played | D. Occurred |
3 | A. Dog | B. Handsome | C. Wednesday | D. Handkerchief |
4 | A. Delight | B. Adopt | C. Wednesday | D. Dynamic |
5 | A. Badge | B. Procedure | C. Education | D. Difficult |
6 | A. Needed | B. Padded | C. Packed | D. Waited |
7 | A. Posted | B. Added | C. Managed | D. Arrested |
8 | A. Schedule | B. Epidemic | C. Tendency | D. Develop |
9 | A. Module | B. Donate | C. Diagram | D. Needed |
10 | A. Dislike | B. Handsome | C. Addict | D. Dodge |
4.2. Exercise 2: Match the words in column A with the correct IPA pronunciation in column B.
(Bài tập 2: Nối từ trong cột A với phiên âm IPA đúng trong cột B.)
A | B |
Dynamic | /daʊt/ |
Wednesday | /ˈdɪsɪplɪn/ |
Doubt | /ˈdɪfrənt/ |
Discipline | /daɪˈnæmɪk/ |
Different | /ˈdeɪndʒər/ |
Demand | /dɪˈkriːs/ |
Delivery | /ˈwɛnzdeɪ/ |
Scheduled | /dɪˈmænd/ |
Decrease | /ˈskɛdʒuːld/ |
Danger | /dɪˈlɪvəri/ |
4.3. Exercise 3: Arrange the following words into groups: /d/, /t/, /dʒ/, /ɪd/, silent d sound.
(Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau vào các nhóm: /d/, /t/, /dʒ/, /ɪd/, âm d câm)
- Add
- Advantage
- Wanted
- Handkerchief
- Scheduled
- Needed
- Doubt
- Decide
- Educated
- Traded
4.4. Exercise 4: Fill in the blanks with suitable words that fit the context and contain the d sound.
(Bài tập 4: Điền từ thích hợp vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh và có chứa âm d)
- The teacher __________ the importance of hard work to her students. (explained, delayed, managed).
- He __________ the letter carefully before sending it. (checked, doubted, decided).
- We should __________ our efforts to achieve the goal. (conducted, consolidated, reduced).
- The __________ is scheduled for next week. (appointment, judgment, disorder).
- They __________ to the new rules without any issues. (adhered, abandoned, included).
Xem thêm các cách phát âm:
5. Kết luận
Trên đây là bài viết tổng hợp về cách phát âm d trong giao tiếp tiếng Anh, bao gồm các cách phát âm khác nhau, các lỗi thường gặp khi phát âm và các bài tập vận dụng để luyện tập phát âm tại nhà kèm đáp án chi tiết.
Việc nắm vững cách phát âm âm d trong tiếng Anh không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp của bạn mà còn góp phần làm rõ ý nghĩa và cảm xúc trong từng câu.
Âm d có thể xuất hiện trong nhiều từ với các cách phát âm khác nhau, từ âm d rõ ràng trong từ như “dislike” đến âm d nhẹ nhàng hơn trong từ như “graduate.” Hiểu và luyện tập các cách phát âm này sẽ giúp bạn tránh những hiểu lầm không đáng có và nâng cao sự tự tin khi nói tiếng Anh.
Hãy dành thời gian để luyện tập và áp dụng kiến thức này trong giao tiếp hàng ngày, và bạn sẽ thấy sự cải thiện rõ rệt trong phát âm của mình.
Tài liệu tham khảo:
- How to pronounce the sound’ /d/: https://pronuncian.com/pronounce-d-sound – Truy cập 22– 07 – 2024.
- 7 cách phát âm chữ D trong tiếng Anh: https://vnexpress.net/7-cach-phat-am-chu-d-trong-tieng-anh-3399639.html – Truy cập 22– 07 – 2024.