Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Cách làm dạng bài Sentence Completion IELTS Listening

Trang Đoàn Trang Đoàn
29.04.2020

Trong bài viết ngày hôm nay IELTS Vietop sẽ chia sẻ đến bạn cách làm dạng bài Sentence Completion IELTS Listening. Hy vọng trong bài viết ngày sẽ giúp bạn nắm được chiến lược làm bài và áp dụng hiệu quả vào bài thi của mình nhé!

Cách làm dạng bài Sentence Completion IELTS Listening
Cách làm dạng bài Sentence Completion IELTS Listening

1. Sơ lược về dạng Sentence Completion

Đây là format câu hỏi hoàn thành câu mà bạn thường gặp:

Phần điền từ có thể nằm ở bất cứ vị trí nào của câu: đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Các bước làm bài dạng Sentence Completion IELTS Listening

Bước 1: Xác định giới hạn từ được phép điền vào chỗ trống

Trước tiên, đọc kỹ phần hướng dẫn trong đề bài và tìm hiểu cụm từ được in đậm. Đề bài sẽ cho biết số lượng từ bạn được phép điền vào chỗ trống. Bạn có thể sử dụng từng từ duy nhất hoặc một số từ tối đa theo yêu cầu.

Quy định về giới hạn từ có thể là:

  • ONE WORD ONLY: Điền chỉ một từ duy nhất.
  • ONE WORD AND/OR A NUMBER: Điền một từ và/ hoặc một số. 
  • NO MORE THAN TWO WORDS: Điền tối đa hai từ. Câu trả lời của bạn có thể là một từ hoặc hai từ. 

Bước 2: Phân tích câu hỏi và tìm từ khóa

Trước khi bài nghe được phát, đọc câu hỏi thật kỹ và gạch chân các từ khóa. Điều này giúp bạn xác định những thông tin quan trọng và theo dõi trong quá trình nghe.

Bước 3: Dự đoán câu trả lời

Khi đọc câu hỏi, hãy cố gắng dự đoán câu trả lời nếu có thể. Dự đoán giúp bạn tập trung vào bài nghe và nắm bắt thông tin cần thiết để điền vào chỗ trống.

Dự đoán dựa trên:

  • Ý nghĩa: Xác định chủ đề và ý nghĩa của từ cần điền.
  • Ngữ pháp: Xác định loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ,…) và chia ngữ pháp phù hợp (nếu là danh từ thì chia số ít hoặc số nhiều; động từ thì xác định thì phù hợp).
  • Tìm từ đồng nghĩa và paraphrasing: Chú ý đến các từ có ý nghĩa tương tự và từ được thay thế (paraphrasing) trong bài nghe.

Bước 4: Kiểm tra lại và đảm bảo không mắc lỗi

Sau khi điền câu trả lời vào chỗ trống, hãy kiểm tra lại và đảm bảo câu hoàn chỉnh về ngữ pháp và chính tả (danh từ số ít hoặc số nhiều,…). Bạn cần đảm bảo câu trả lời hợp lý và không mắc lỗi để đạt điểm tốt trong dạng bài Sentence Completion.

Bạn có thể xem thêm một số bài viết hữu ích sau:

3. Một số lưu ý khi làm dạng bài Sentence Completion

Một số lưu ý khi làm dạng bài Sentence Completion
Một số lưu ý khi làm dạng bài Sentence Completion

Bạn cần đọc kỹ câu hỏi và chú ý số từ cần điền ở trên đề bài (gạch chân hoặc khoanh tròn để luôn nhớ rõ yêu cầu về số từ và con số).

Lưu ý: “AND” và “OR”

Ví dụ: NO MORE TWO WORDS AND A NUMBER: bạn có thể điền tối đa 3 ký tự bao gồm 2 từ và 1 số.
Tuy nhiên, nếu là NO MORE TWO WORDS OR A NUMBER: bạn chỉ có thể điền tối đa 2 chữ hoặc 1 số duy nhất.
Cũng có những trường hợp bao gồm cả 2 trường hợp trên như: NO MORE TWO WORDS AND/OR A NUMBER.

Sau khi đọc kỹ yêu cầu đề bài, bạn cần skim qua tất cả các câu hỏi để có thể đoán được chủ đề hoặc tình huống cơ bản của các câu điền từ.

Ví dụ:

Có thể đoán ra được tình huống của bài listening là yêu cầu thuê phòng cho sự kiện. Ở đây, có thể thấy thông tin chi tiết các phòng được nêu ra, vì vậy, các thông tin cần điền đó phải là từ nhân viên hoặc quản lý có địa điểm cho thuê chứ không phải từ người thuê. Nhờ phán đoán trước tình huống như vậy, có thể loại trừ bớt những câu distractions từ người thuê.

Sau đó, bạn nên scan qua từng câu và đoán được loại từ phải điền (dựa vào ngữ pháp). Nếu không đoán được thì đừng cố quá, hãy ghi nhớ ý nghĩa câu rồi nghe dần.

Ví dụ:

The Great North Run is on ……………………………….

Thì câu trả lời có thể là:

  • Trạng từ chỉ thời gian: every year, once a year, in the summer….
  • Trạng từ chỉ địa điểm in Newcastle, in the North-East, in the North…

Bạn chú ý đến những từ xuất hiện trước và sau khoảng chỗ trống vì đó có thể là manh mối để bạn biết được đáp án, khi nghe nên chú ý nhiều đến các từ này.

Câu trả lời đã qua thì qua rồi. Khi có một khoảng ngắn giữa các bản ghi âm thì hãy tranh thủ đọc trước và hiểu câu hỏi sau đó chứ đừng lo kiểm tra câu trả lời trước, sẽ dễ khiến bạn lúng túng khi bắt đầu nghe tiếp.

Câu nào khó, bạn nên bỏ qua, ghi đáp án mà bạn nghĩ là đúng ra nháp rồi để đó, thời gian sau khi hết phần nghe thì quay lại kiểm tra và sửa lại.

Chú ý những từ chuyển hướng như but, althought, however…vì đây là dấu hiệu ý nghĩa câu sẽ được sửa đổi và có thể ảnh hưởng đến câu trả lời cuối cùng. Nhưng không phải lúc nào các từ này xuất hiện thì đáp án là câu sau mà có thể vẫn là câu trước. Nghe kỹ là điều quan trọng.

Luôn luôn lưu ý keysword và ngay lập tức liên tưởng đến các từ đồng nghĩa của nó để có thể theo dõi sát bài nói và điền đúng từ.

Ví dụ ta có các câu sau:

“There have been no beavers in the UK.”

-> Có thể được paraphrase thành: Beavers are native species of the UK, hunted to extinction.

Chú ý nghe chậm và tập trung, đừng vội vàng ghi đáp án khi mới chỉ nghe âm loáng thoáng của 1 từ. Nên cố gắng nghe speakers phát âm hết từ rồi mới điền để nghe được đầy đủ ending sounds như “s” (số nhiều) hoặc “ed” (bị động, tính từ).

4. Bài tập thực hành

A. Write NO MORE THAN TWO WORDS and / or A NUMBER.

Surname                             : ……Blake…..
First name                           : 1…………………
ID number                           : 2…………………
Gender                                : …..male……….
Email address                     : d.blake@internet.com
Telephone number             : 3…………………
Course attending                : 4…………………
Start date                            : 5…………………
Accommodation type        : 6…………………
Room type                          : 7…………………
Type of bathroom               : 8…………………
Vehicle                                : 9………………….
Amount of deposit            : 10 £……………..

B.

Questions 1-6
Complete the sentences below.
Write NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.

Problems affecting small areas of rainforest

1. A process called ……………………… has a negative effect in these areas.2. There is less food, especially ………………………, for animals to eat.3. Larger animals may see a fall in ………………………. because of lack of contact with other populations.4. The ‘edge effect’ can change both the ………………….. and the amount of light at the forest edges.5. There is probably more ………………. activity in forest areas close to farmland.6. Small animals which have a particular …………………….. may be most at risk.

Questions 7-10
Complete the notes below.
Write ONE WORD ONLY for each answer.

ASSESSING BIODIVERSITY

Basic method:

  • Walk through the forest
  • Some animals make a lot of noise, for example 7………………………….
  • Some birds have easily identified nests
  • Some animals always hide in certain places, for example 8…………………………

Trapping methods:

  • Simple traps using a sheet of plastic and 9……………….. for small animals
  • Mist nets can trap birds
  • Camera traps for other species
  • A 10…………………. can be used to identify animals trapped more

Đáp án

A.B.
1. DANIEL      
2. 410623        
3. 0779435354      
4. Art History        
5. 4(th) August / 04-08        
6. Self-catering      
7. single      
8. private      
9. car      
10. 100
1. fragmentation      
2. fruit      
3. genetic diversity      
4. temperature      
5. hunting      
6. diet      
7. monkeys      
8. snakes      
9. buckets      
10. microchip

Chúc các bạn học tập tốt và thành công nhé!

IELTS Vietop

2 bình luận về “Cách làm dạng bài Sentence Completion IELTS Listening”

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra