“Hello…My name is…” Rồi gì nữa ta? Đã bao giờ bạn cảm thấy khó khăn đối với những điều tưởng chừng đơn giản như giới thiệu bản thân trước người khác? Bạn ấp úng vì không biết nói gì, hay có rất nhiều điều muốn bộc lộ nhưng còn e ngại vì tiếng Anh chưa đủ tốt? Hay bạn lo sợ người đối diện sẽ hiểu sai ý mình, từ đó có những cái nhìn sai lệch về bản thân?
Đừng do, Luyện thi IELTS Vietop đã tổng hợp tất tần tận các cách giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh theo nhiều phong cách để bạn tham khảo. Mỗi trường hợp sẽ có những ví dụ cụ thể để bạn tham khảo, cùng xem ngay bên dưới nhé!
Bố cục giới thiệu một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Giới thiệu bản thân trước người lạ có thể gây khó khăn cho nhiều bạn vì còn tùy trường hợp khác nhau bạn sẽ có cách giới thiệu khác nhau. Tuy nhiên, cho dù trong trường hợp nào thì một bài giới thiệu bản thân cũng sẽ có các trình tự như sau:
- Lời chào lịch sự với người nghe
- Câu dẫn dắt bắt đầu giới thiệu
- Giới thiệu tên
- Giới thiệu tuổi (không nhất thiết phải nói rõ số tuổi, có thể chỉ năm sinh)
- Giới thiệu quê quán, xuất xứ
- Giới thiệu nghề nghiệp, chức vụ
- Giới thiệu về sở thích cá nhân
- Mô tả ngắn gọn về bản thân
Ngôn ngữ sử dụng trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Lời chào hỏi ban đầu với người đối diện được cho là vô cùng quan trọng để tạo được một ấn tượng tốt trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là phần thi IELTS Speaking, vì vậy nên khi mở đầu bài nói bằng câu chào xã giao là điều cần thiết. Có những điểm lưu ý chung như sau:
- Biết đối tượng của mình là ai. Lưu ý rằng đối tượng người nghe của bạn rất quan trọng, bởi với mối đối tượng khác nhau (sếp, đồng nghiệp, bạn mới, người lạ,…) sẽ có những cách lựa chọn từ ngữ khác nhau.
- Đừng nói những câu ngắn, cụt lủn vì dễ làm cho người khác cảm thấy hụt hẫng. Hãy mở rộng vốn từ và ý tưởng của mình để đối phương hiểu thêm một chút về con người bạn nhé.
- Sử dụng ngôn ngữ lịch sự nhưng không cần quá trang trọng. Trừ khi bạn đang ở trong một cuộc họp cấp nhà nước, bạn sẽ không muốn tạo ra quá nhiều rào cản trong ngay lần gặp đầu tiên đâu.
- Tránh sử dụng ngôn ngữ khiếm nhã, khơi gợi ý nghĩ xấu hay có ý xúc phạm người khác. Ai cũng muốn có được sự yêu quý từ những người bạn mới, chứ không phải là lòng hận thù, phải không?
Tham khảo: Hướng dẫn cách học IELTS Speaking hiệu quả từ A – Z
10 bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Bước 1: Lời chào
Bao giờ chúng ta cũng bắt đầu bằng một lời chào thân thiện, phải không? Cùng học cách chào hỏi căn bản nhưng bằng nhiều phiên bản khác nhau bên dưới nhé.
Lời chào | Ý nghĩa | Đối tượng sử dụng | Mức độ trang trọng |
Good morning Good afternoon Good evening | Chào buổi sángChào buổi chiềuChào buổi tối | Tất cả đối tượng | ★★★★★ |
Hello Mr./Mrs.(tên) | Chào ông/bà/anh/chị … | Tất cả đối tượng | ★★★★★ |
Hi / hey (+tên) | Chào | Bạn bè, đồng nghiệp thân thiết, người thân trong gia đình | ★★★☆☆ |
Greetings! | Kính gửi lời chào đến quý vị | Khách mời trong buổi tiệc, buổi lễ hoặc buổi trình diễn | ★★★★★ |
Good day, sir/ madam! | Chúc ngày mới tốt lành | Tất cả đối tượng | ★★★★☆ |
What’s up?How’s it going? | Mọi chuyện sao rồi? Ổn cả chứ | Bạn bè, đồng nghiệp thân thiết, người bằng tuổi/ nhỏ tuổi hơn | ★☆☆☆☆ |
How’s everything? How are things? | Dạo này bạn thế nào? | Bạn bè, đồng nghiệp thân thiết, người bằng/ nhỏ tuổi, người lớn tuổi nhưng có mối quan hệ thân thiết | ★★☆☆☆ |
Welcome | Chào mừng anh/chị và các bạn | Khách mời trong buổi tiệc, buổi lễ hoặc buổi trình diễn | ★★★★★ |
Nice to meet you! Good to meet you! Great to meet you! Pleased to meet you! Happy to meet you! | Rất vui được làm quen với bạn/anh/chị | Tất cả đối tượng trong lần đầu gặp gỡ | ★★★★☆ |
Tham khảo: Khóa học IELTS 1 kèm 1 tại Vietop
Bước 2: Câu dẫn dắt bắt đầu lời giới thiệu
Đối với bước này, bạn có thể sử dụng trong các trường hợp trang trọng như xin việc, phỏng vấn, thuyết trình,… Còn khi làm quen bạn bè thân thiết, các bạn có thể bỏ qua phần này. Một số câu dẫn dắt bắt đầu lời giới thiệu các bạn có thể tham khảo dưới đây nhé!
- May I introduce myself? (Cho phép tôi giới thiệu bản thân mình nhé.)
- I am glad for this opportunity to introduce myself.
(Tôi rất vui vì có cơ hội giới thiệu bản thân.)
- I’d like to take a quick moment to introduce myself.
(Tôi muốn dành vài phút giới thiệu bản thân mình.)
- Let me introduce myself. (Mình xin phép giới thiệu về bản thân.)
- First, I want to introduce myself.
(Trước hết, mình muốn giới thiệu về bản thân.)
Bước 3: Giới thiệu tên
Sau khi mở đầu bằng câu chào thân thiện, mọi người sẽ giới thiệu tên đúng không nào? Tham khảo cách giới thiệu tên cơ bản nhất bằng Tiếng Anh sau đây:
- My name is … (Tôi tên là…)
- I am … (Tôi là…)
- You can call me … (Bạn có thể gọi tôi là…)
- I go by the name…/I am known by the name … (Tôi thường được biết tới với cái tên…)
- What’s your name? Mine is…. (Tên bạn là gì? Tên tôi là…)
Đối với mỗi trường hợp ở trên, các bạn điền tên mình vào. Đó có thể là tên, họ, hoặc thậm chí là nickname nếu bạn muốn. Thường mọi người sẽ giới thiệu tên thật trước, sau đó nói “but you can call me …” sau đó điền biệt danh của mình để đối phương cảm thấy gần gũi và dễ nhớ hơn.
Trong những tình huống trang trọng hơn như trong cuộc họp, buổi phỏng vấn hoặc những bữa tiệc lớn, bạn có thể thêm một số câu ngỏ ở phía trước để thể hiện sự lịch thiệp trong câu nói của mình.
- Can/May I introduce myself? – My name is ……
(Tôi có thể giới thiệu bản thân mình không? – Tên tôi là…)
- I’m glad for this opportunity to introduce myself. I am….
(Tôi rất vui vì có cơ hội để giới thiệu bản thân mình. Tôi là…)
- I’d like to take a quick moment to introduce myself. You can call me…
(Tôi xin phép vài phút để giới thiệu bản thân mình. Bạn có thể gọi tôi là…)
>>> Tham khảo: Lưu nhanh tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt cực chuẩn
Bước 4: Giới thiệu tuổi – ngày tháng năm sinh
Một số cấu trúc dùng để giới thiệu tuổi
- I am + số tuổi + years old/ years of age.
E.g: I am 23 years old. = I am 23 years of age. (Tôi 23 tuổi.)
Để câu giới thiệu này thêm phần trang trọng, hãy thay chữ “old” bằng “of age” nhé.
*Lưu ý: Một số bạn thường chỉ nói “I am 23 years” là không chính xác, vì một người làm sao có thể so sánh với sự vật là thời gian được đúng không?
- I am in my early/ late + số tuổi chẵn + s.
E.g: I am in my early 30s. (Tôi đang ở đầu 30.)
I am in my late 50s. (Tôi ở gần cuối tuổi 50 rồi.)
- I am under/ over/ nearly + số tuổi chẵn.
E.g: I am over 30 now. (Tôi giờ đã quá 30.)
Trong một vài trường hợp cụ thể, khi bạn giới thiệu tuổi nhưng cũng không muốn công khai số tuổi thật của mình, hãy nói “I am in my early/ late” hoặc “I am under/ over/nearly + số tuổi chẵn” để người đối diện tiện xưng hô.
- I was born in/ in the year + số năm.
E.g: I was born in 1980: Tôi sinh năm 1980.
Giới thiệu tuổi bằng năm sinh cũng là một cách khá phổ biến để giới thiệu tuổi, đặc biệt là trong văn hoá Á Đông. Nếu bạn muốn biết đối phương có cùng năm sinh với mình hay không, hãy áp dụng mẫu câu này.
- I just turned + số tuổi.
E.g: I just turned 18 last week (Tôi vừa bước sang tuổi 18.)
- I am getting old now. (Tôi sắp già rồi.)
Một cách nói khá vui đối với những người đang bước sang độ tuổi trung niên phải không.
- I am a + số tuổi-year-old + danh xưng.
E.g: I am a 16-year-old highschool student.
(Em là một học sinh cấp ba 16 tuổi.)
Một số cấu trúc giới thiệu ngày tháng năm sinh
- My birthday is on + Tháng – Ngày – Năm sinh.
E.g: My birthday is on October 17th, 2003.
(Sinh nhật tôi là ngày 17 tháng 10 năm 2003.)
- I was born on + Tháng – Ngày – Năm sinh.
E.g: I was born on October 17th, 2003.
(Tôi được sinh ra vào ngày 17 tháng 10 năm 2003.)
- My birthday is on the Ngày + of + Tháng + in + Năm.
E.g: My birthday is on the 17th of October in 2003.
(Sinh nhật tôi là ngày 17 tháng 10 năm 2003.)
Tham khảo: Cách viết và ý nghĩa các tháng trong tiếng Anh
Bước 5: Giới thiệu địa điểm sinh sống
- I am from/I come from + tên địa danh. (Tôi đến từ…)
- I was born and raised in + tên địa danh. (Tôi được sinh ra và lớn lên ở…)
- I am a daughter/ son of the region of + tên địa danh.
(Tôi là con gái/con trai của vùng…)
- I can proudly say that I come from + tên địa danh.
(Tôi có thể tự hào nói rằng tôi đến từ…)
- Tên địa danh + is where I grew up. (… là nơi tôi lớn lên.)
- I’m currently living in + tên địa danh. (Tôi hiện đang sinh sống ở…)
Địa danh ở đây có thể là tên quốc gia, tỉnh, thành phố quê hương bạn, hoặc thậm chí là khu vực bạn đang sống. Thông tin nơi bạn sinh ra, lớn lên, hoặc sinh sống giúp đối phương hiểu hơn về văn hoá, phong tục tập quán của bạn, từ đó có những cách cư xử đúng mực hơn.
Bước 6: Giới thiệu về nghề nghiệp
Đối với giới thiệu nghề nghiệp, bạn chỉ cần điền nghề nghiệp vào vị trí để hoàn thiện câu:
- I am + a/an + nghề nghiệp/chức vụ
E.g: I am a highschool teacher. (Tôi là giáo viên cấp ba.)
- I work as + a/an + nghề nghiệp/chức vụ.
E.g: I work as a sales person at a convenience store.
(Tôi là nhân viên bán hàng ở cửa hàng tiện lợi.)
- I have been a/an + nghề nghiệp/chức vụ + for many years.
E.g: I have been an illustrator for 5 years.
(Tôi làm thiết kế đồ hoạ được 5 năm rồi.)
- I am an experienced + nghề nghiệp/chức vụ.
E.g: I am an experienced engineer.
(Tôi là một kỹ sư lành nghề/có nhiều kinh nghiệm.)
- I am an + lĩnh vực + expert.
E.g: I am a marketing expert. (Tôi là một chuyên gia marketing.)
- Lĩnh vực + is my area of expertise.
E.g: Computer programming is my area of expertise.
(Chương trình máy tính là lĩnh vực chuyên môn của tôi.)
Đối với mẫu câu 4, 5 và 6, bạn vừa có thể giới thiệu nghề nghiệp bản thân, lại vừa có cơ hội “khoe” một chút về kinh nghiệm của mình trong ngành nghề, lĩnh vực đó.
Một số từ vựng chỉ nghề nghiệp bạn có thể ứng dụng vào bài nói
Từ | Ý nghĩa |
Accountant | Kế toán |
Advertising executive | Trưởng phòng quảng cáo |
Actuary | Chuyên viên thống kê |
Architect | Kiến trúc sư |
Artist | Nghệ sĩ |
Astronaut | Phi hành gia |
Astronomer | Nhà thiên văn học |
Auditor | Kiểm toán viên |
Baker | Thợ làm bánh |
Bank clerk | Nhân viên ngân hàng |
Barber | Thợ cắt tóc |
Beautician | Thợ làm đẹp |
Bodyguard | Vệ sĩ |
Builder | Thợ xây |
Butler | Quản gia |
Carpenter | Thợ mộc |
Cashier | Thu ngân |
Chef | Đầu bếp |
Composer | Nhà soạn nhạc |
Customs officer | Nhân viên hải quan |
Dancer | Diễn viên múa |
Dentist | Nha sĩ |
Detective | Thám tử |
Diplomat | Nhà ngoại giao |
Doctor | Bác sĩ |
Driver | Lái xe |
Economist | Nhà kinh tế học |
Editor | Biên tập viên |
Electrician | Thợ điện |
Engineer | Kỹ sư |
Farmer | Nông dân |
Fashion designer | Nhà thiết kế thời trang |
Film director | Đạp diễn phim |
Financial adviser | Cố vấn tài chính |
Fisherman | Ngư dân |
Fireman | Lính cứu hỏa |
Fishmonger | Người bán cá |
Florist | Người bán hoa |
Greengrocer | Người bán rau quả |
Hairdresser | Người làm đầu |
Homemaker | Người giúp việc nhà |
HR manager | Trưởng phòng nhân sự |
Illustrator | Người vẽ tranh minh họa |
Janitor | Nhân viên vệ sinh |
Journalist | Nhà báo |
Judge | Quan tòa |
Lawyer | Luật sư |
Lifeguard | Nhân viên cứu hộ |
Magician | Ảo thuật gia |
Management consultant | Cố vấn ban giám đốc |
Manager | Quản lý |
Marketing director | Giám đốc marketing |
Model | Người mẫu |
Musician | Nhạc công |
Nurse | Y tá |
Office worker | Nhân viên văn phòng |
Painter | Họa sĩ |
Pharmacist | Dược sĩ |
Photographer | Thợ ảnh |
Pilot | Phi công |
Plumber | Thợ sửa ống nước |
Poet | Nhà thơ |
Policeman | Cảnh sát |
Postman | Người đưa thư |
Programmer | Lập trình viên máy tính |
Project manager | Quản lý dự án |
Psychologist | Nhà tâm lý học |
Receptionist | Lễ tân |
Reporter | Phóng viên |
Sales assistant | Trợ lý bán hàng |
Salesman/Saleswoman | Nhân viên bán hàng |
Secretary | Thư ký |
Security officer | Nhân viên an ninh |
Shopkeeper | Chủ cửa hàng |
Singer | Ca sĩ |
Software developer | Nhân viên phát triển phần mềm |
Soldier | Quân nhân |
Tailor | Thợ may |
Tattooist | Thợ xăm |
Telephonist | Nhân viên trực điện thoại |
Tour guide | Hướng dẫn viên du lịch |
Translator | Phiên dịch viên |
Vet | Bác sĩ thú y |
Waiter | Bồi bàn nam |
Waitress | Bồi bàn nữ |
Welder | Thợ hàn |
Worker | Công nhân |
Writer | Nhà văn |
Tham khảo: Bộ mẫu câu và từ vựng giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh
Bước 7: Miêu tả tính cách bản thân
- I am a + tính cách + person.
- People see me as a + tính cách + person.
- I am really/very + tích cách.
- As for my personality, I can say that I am + tính cách.
- If you get to know me, you’ll see that I am a + tính cách + person.
- I am a person of + danh từ chỉ tính cách.
Bạn có thể đề cập thêm đến tính cách, quan điểm sống của mình để miêu tả bản thân cụ thể hơn trong trường hợp bạn muốn người nghe hiểu hơn về bản thân mình. Khi bạn giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh, nói về con người của bạn, đây sẽ là cơ hội giúp bài giới thiệu của bạn mang đậm tính cá nhân hơn.
Một số từ tiếng Anh chỉ tính cách bạn có thể áp dụng vào bài nói
Từ | Ý nghĩa |
Ambitious | Nhiều tham vọng |
Brave | Dũng cảm |
Careful | Cẩn thận |
Cautious | Thận trọng |
Competitive | Cạnh tranh |
Confident | Tự tin |
Creative | Sáng tạo |
Cheerful | Vui vẻ |
Dependable | Đáng tin cậy |
Easy going | Dễ gần |
Enthusiastic | Hăng hái |
Extroverted | Hướng ngoại |
Exciting | Thú vị |
Friendly | Thân thiện |
Funny | Vui vẻ |
Faithful | Duyên dáng |
Fair-minded | Công bằng |
Generous | Hào phóng |
Good-natured | Tốt bụng |
Hardworking | Chăm chỉ |
Humorous | Vui nhộn |
Honest | Trung thực |
Introverted | Hướng nội |
Imaginative | Giàu trí tưởng tượng |
Kind | Tốt bụng |
Loyal | Trung thành |
Out-going | Cởi mở |
Open-minded | Khoáng đạt |
Observant | Tinh ý |
Optimistic | Lạc quan |
Polite | Lịch sự |
Quiet | Ít nói |
Smart/Intelligent | Thông minh |
Serious | Nghiêm túc |
Sociable | Hòa đồng |
Soft | Dịu dàng |
Talented | Tài năng |
Tactful | Lịch thiệp |
Talkative | Hoạt ngôn |
Bước 8: Trình bày sở thích cá nhân
Bạn muốn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách tự nhiên nhất? Bạn hãy tỏ ra thật hào hứng, cởi mở nhất khi chia sẻ với mọi người về những sở thích cá nhân của mình. Chính điều này sẽ giúp người nghe cảm thấy thoải mái hơn và mở lòng với mình.
Một số mẫu câu để nói về sở thích bạn nên biết như sau:
- I am interested in…
- I have a passion for/ I’m passionate about…
- I really like/ love/ enjoy…
- My hobby is / My hobbies are…
- I am a big fan of…
- I’m keen on…
- I’m really into…
- I have got a soft spot for…
- … is my cup of tea/ passion/ what I like the most/favorite activity.
- My hobby is / My hobbies are…
Một số từ vựng chỉ sở thích bạn có thể tham khảo
Từ | Ý nghĩa |
Go to the cinema | đi xem phim |
Go swimming | Đi bơi |
Go shopping | Mua sắm |
Go fishing | Câu cá |
Go jogging | Đi bộ |
Do yoga | Tập yoga |
Knit | Đan lát |
Chat with friends | Trò chuyện với bạn bè |
Gardening | Làm vườn |
Listen to music | Nghe nhạc |
Play sports | Chơi thể thao |
Play chess | Chơi cờ vua |
Play soccer/football | Chơi bóng đá |
Play badminton | Chơi cầu lông |
Play basketball | Chơi bóng rổ |
Play baseball | Chơi bóng chày |
Play tennis | Chơi bóng tennis |
Hang out with friends | Đi chơi với bạn bè |
Collect stamps | Thu thập tem |
Watch television | Xem TV |
Play computer games | Chơi trò chơi điện tử |
Play a musical instrument | Chơi nhạc cụ |
Play the piano | Chơi đàn piano |
Play the guitar | Chơi đàn guitar |
Play the violin | Chơi đàn vi-ô-lông |
Play the drum | Chơi trống |
Go skateboarding | Trượt ván |
Go camping | Đi cắm trại |
Take photos | Chụp ảnh |
Fly kites | Thả diều |
Explore | Đi thám hiểm |
Go for a walk | Đi dạo |
Read books | Đọc sách |
Read novels | Đọc tiểu thuyết |
Read newspapers | Đọc báo |
Sing | Hát |
Sleep | Ngủ |
Surf the Internet | Lướt mạng |
Collect things | Sưu tầm đồ |
Climb mountains | Leo núi |
Travel | Đi du lịch |
Go partying | Đi dự tiệc |
Trong các trường hợp trên, bạn hãy điền sở thích của mình vào chỗ trống và luyện tập thật nhiều để giới thiệu được lưu loát nhé!
Tham khảo: Topic Hobbies – IELTS Speaking Part 1
Bước 9: “Khoe” trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc
Trước những buổi phỏng vấn xin việc, thì phần giới thiệu về trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc là không thể thiếu. Bạn đã biết giới thiệu như thế nào chưa? Tham khảo ngay nhé
Học vấn
- I have a Bachelor’s/ Master’s Degree in + ngành học.
- I am currently attending + ngành học.
- I majored in + ngành học + back in college.
- When I was a college student, my major was + ngành học.
- I can say that I was a straight-A student when I was in school.
- I had an excellent academic performance back in college.
Làm việc
- I have been working in the area of + lĩnh vực + for many years.
- I am an experienced/ skillful + nghề nghiệp.
- I am excellent at dealing with + lĩnh vực.
- I believe I am a potential applicant for this position due to my background knowledge and work experiences.
Một số từ vựng chỉ ngành học bạn có thể tham khảo
Từ | Ý nghĩa |
Accounting | Kế toán |
Accounting for Business | Kế toán doanh nghiệp |
Biomedical Engineering | Kỹ thuật y sinh |
Technology | Công nghệ |
Brand Management | Quản trị thương hiệu |
Business Administration | Quản trị kinh doanh |
Business English | Tiếng Anh thương mại |
Chemical Engineering | Kỹ thuật hóa học |
Commercial Law | Luật thương mại |
Control Engineering and Automation | Điều khiển tự động hóa |
Development economics | Kinh tế và phát triển |
E-Commerce Administration (Electronic Commerce) | Quản trị thương mại điện tử |
Economics | Kinh tế học |
Electrical Engineering | Kỹ thuật điện |
Electronic Engineering | Kỹ thuật điện tử |
Engineering Physics | Vật lý kỹ thuật |
Environment Engineering | Kỹ thuật môi trường |
Environmental economics | Kinh tế môi trường |
Finance and Banking | Tài chính ngân hàng |
Food Technology | Công nghệ thực phẩm |
History of economic theories | Lịch sử các học thuyết kinh tế |
Hotel Management | Quản trị khách sạn |
Human Resource Management | Quản trị nhân lực |
Information Technology | Công nghệ thông tin |
International Payment | Thanh toán quốc tế |
International Trade | Thương mại quốc tế |
Marketing | Ngành Marketing |
Materials Science | Khoa học vật liệu |
Mechanical Engineering | Kỹ thuật cơ khí |
Mechanics | Cơ học |
Nuclear Engineering | Kỹ thuật hạt nhân |
Public Economics | Kinh tế công cộng |
Resource and Environment Management | Quản lý tài nguyên và môi trường |
Telecommunication | Kỹ thuật viễn thông |
Textile and Garment Engineering | Kỹ thuật dệt may |
Thermodynamics and Refrigeration | Kỹ thuật nhiệt |
Tourism Services & Tour Management | Quản trị dịch vụ và lữ hành |
Trade Marketing | Marketing thương mại |
Trading Economics | Kinh tế thương mại |
Transportation Engineering | Kỹ thuật cơ khí động lực |
Tham khảo: Bài mẫu Topic Job/Work – IELTS Speaking 1,2,3
Bước 10: Lời kết thúc
Phần kết thúc là không thể thiếu trong một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, vì nó thể hiện rằng bạn là một con người lịch sự.
Một số mẫu kết thúc bài giới thiệu bạn có thể tham khảo:
- It was a pleasure meeting you, I appreciate your time listening to my introduction.
(Được gặp bạn là niềm vinh hạnh của mình, rất cảm kích sự lắng nghe của bạn dành cho phần giới thiệu bản thân của mình.)
- Thanks for listening, I hope you enjoy your day.
(Cảm ơn bạn đã lắng nghe, chúc bạn một ngày tốt lành.)
- It is very nice to meet you/all of you today. Hope we will have a great time together.
(Rất vui được gặp bạn/mọi người hôm nay. Hy vọng chúng ta sẽ có thời gian tuyệt vời cùng nhau.)
- It was great to meet you, I hope to be in touch in the future.
(Rất vui được gặp bạn, tôi mong chúng ta sẽ giúp đỡ nhau trong tương lai.)
- That’s my introduction. Thanks for listening.
(Đó là phần giới thiệu của mình. Cảm ơn đã lắng nghe.)
- Thanks for hearing my introduction.
(Cảm ơn vì đã lắng nghe phần giới thiệu của mình.)
- I am looking forward to seeing you in the future.
(Mình rất mong được gặp bạn trong tương lai.)
Sau đây, Vietop sẽ cung cấp cho các bạn một vài đoạn ví dụ cụ thể để giới thiệu bản thân trong các trường hợp khác nhau nhé!
Mẫu giới thiệu bản thân dành cho các bạn tham khảo
Bài mẫu 1: Phỏng vấn xin việc – Trang trọng, lịch sự
Good morning sir. I would like to take a quick moment to introduce myself. My full name is Vu Thi Tuyet Nhung, but I often go by the name Nhung Vu. I am a 24-year-old fresh graduate of Saigon University and now I am on my way to pursue my dreams. Regarding my personality, I am proud to say that I am open-minded and adaptable, which makes me easier to blend in. I believe this is a plus point when I enter a new working environment. Besides, I am also a very proactive applicant who is willing to take on new challenges. I own a college degree in Business Administration and wish to find a job where I can brush up on my practical skills. I am passionate about business and I believe I am professional enough to be a part of your team.
- proactive (adj): chủ động
- brush up on: trau dồi
Xem thêm: Câu hỏi và cách trả lời Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
Bài mẫu 2: Làm quen bạn mới – Ngắn gọn, gần gũi
Hi, nice to meet you all. I would like to introduce myself. My name is Vu Thi Tuyet Nhung, and you can call me Nhung for short. I am now 22 years old and I grew up in Ha Noi. Let me know if anyone else here also lives in Hanoi okay? Well, I just graduated from Saigon University and I’m currently looking for a job. I am a very sociable girl who really loves to make as many new friends as possible. In my free time, I love to cook and play sports.
- sociable (adj): hòa đồng
- make friends: kết bạn
Bài mẫu 3: Giới thiệu bản thân mình và gia đình – Thân thiện
Hello everybody. First of all I would like to speak about my family who plays an important role in my life.
My family isn’t large. My father is 50 years old, but he looks much younger, because he is fond of doing exercise. He is a driver, so he has much experience in the car fields. I like talking with him because he always tells me about anything interesting about cars.
And my mother is 49. She is a pretty woman with black hair. I admire her character. She is energetic and enthusiastic. I really adore her sense of humor. She is a busy accountant, but she always spends much time and power taking care of the house and of me and my father. She really copes with her job well. Moreover, she is also a good chef. I always see her in the kitchen with many delicious dishes made by her.
About me, my name is Ha. I am 19 years old. I am high and slim. I have long black hair and large black eyes. Regarding my personality, I am proud to say that I’m friendly, kind and generous. However, sometimes I may lose my temper and begin to scream at somebody without any intention, but I am a trustworthy person because I will never let my friends down.
Thanks for listening to my introduction.
- energetic (adj): năng động
- enthusiastic (adj): nhiệt tình
- trustworthy (adj): đáng tin cậy
Tham khảo: Từ vựng về chủ đề Relationship and Family
Bài mẫu 4: Mẫu giới thiệu cho sinh viên phỏng vấn đi làm – Ngắn gọn nhưng đầy đủ các thông tin cần thiết
Hi, I am Ha. I am from Thanh Hoa province. I am studying at the International Relations in Diplomacy Academy of Vietnam
I love listening to music, especially K-pop music. I have taken part in many music contests at school. My active participation in music contests and professional competitions has taught me many skills.
I am also an active member of two academy clubs – Humans of DAV and DAC Journalist Club. I am interested in languages, so I am learning the Chinese language, the third language. Thank you for listening. I am looking forward to having a good time with you.
- Take part in: tham gia
- Be interested in: hứng thú với
- Look forward to: mong chờ
Bài mẫu 5: Mẫu giới thiệu cho người đi làm – Trung thực, đầy đủ
I’m Bao Phuong. I’m 24 years old and I’m single. I was born in Hanoi, and I have recently worked in this city. I graduated from National Economics University and got 4 years experience in administration and human resource management.
I’m active. I like work related to human beings. I’m rather serious and sensitive. I often try to catch up with the psychology of other people so that I can know what they are thinking. I often read novels and listen to pop music in my free time.
- catch up with: theo đuổi, bắt kịp
- psychology: tâm lý
Bài mẫu 6: Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi gia nhập câu lạc bộ, sự kiện – Kinh nghiệm, tạo dấu ấn riêng
My name is Ha and I am from Thanh Hoa province. I am currently studying International Relations at the Diplomacy Academy of Vietnam. I was raised in Thanh Hoa and when I was 18, I moved to Hanoi to pursue my university studies.
Last year I went to Hanoi to join the school’s exchange program. During my exchange, I made a lot of new friends coming from other cities in Vietnam. It was an interesting experience. I think I have been fortunate enough to be able to live with many friends from different parts of our country and thus be able to open my knowledge. This is also the reason why I applied for this club.
Thanks for giving me an opportunity to introduce myself.
- pursue: theo đuổi
- fortunate: may mắn
- open my knowledge: mở rộng kiến thức
- apply for: đăng ký vào
5 câu thần chú cho buổi gặp mặt đầu tiên
Vietop mách bạn một vài câu “thần chú” nho nhỏ cho buổi gặp mặt đầu thêm phần ấn tượng nè:
- Luôn nở nụ cười thật tươi.
- Lựa chọn câu chào hỏi phù hợp với hoàn cảnh và đối tượng.
- Luôn nhìn vào mắt đối phương khi nói.
- Để ý ngôn ngữ cơ thể, hãy thoải mái và cởi mở trong việc giới thiệu bản thân mình.
- Chuẩn bị kỹ càng những điều cần nói trước những dịp quan trọng.
Vietop hy vọng rằng bạn cảm thấy bài viết này hữu ích. Dù là trong phòng thi IELTS speaking, phỏng vấn xin việc hay giao tiếp hằng ngày, bạn sẽ tự tin hơn khi giới thiệu bản thân.