Tổng hợp 20 cấu trúc tiếng Anh đặc biệt mà bạn nên biết

Trang Đoàn Trang Đoàn
26.08.2022

Những đề thi tiếng Anh luôn chứa đựng những chiếc bẫy “kinh dị”, là những cấu trúc câu có phần đặc biệt và không tuân thủ một số quy tắc cố định trong tiếng Anh. Vậy làm sao để “định vị” chính xác những mẫu câu này, cũng như để “giải quyết” gọn chúng? Cùng IELTS Vietop xem ngay 20 cấu trúc tiếng anh đặc biệt trong bài viết dưới đây nhé! 

20 mẫu cấu trúc tiếng anh đặc biệt

1. So + adj + be + S + that clause

Đây là mẫu câu đảo ngữ So…that đặc biệt, dùng để mô tả hiện tượng, hay sự việc ở một mức độ tính chất mà có thể gây nên hậu quả hoặc kết quả tương ứng. Thông thường câu này sẽ viết ở dạng S + main verb + so + adv + that + clause, tuy nhiên việc đưa trạng từ chỉ tính chất lên trước sẽ giúp nhấn mạnh hơn cho câu. 

E.g:  

  • So lazy is that girl that she never helps her mom with the housework. (Con bé đấy lười đến nỗi không bao giờ giúp mẹ nó làm việc nhà.)
  • So beautifully did he danced that the audiences all stood up and gave a big round of applause. (Anh ta nhảy đẹp đến nỗi tất cả khán giả đều đứng lên vỗ tay thật lớn.) 

Xem thêm: Cấu trúc so that và such that trong tiếng Anh

2. Then comes/ come + S, as + clause

Dùng then (= afterwards: thế rồi, sau cùng, rồi)

Để nêu ra sự việc gì đó sau cùng rồi cũng sẽ xảy ra như là kết cục dĩ nhiên của một quá trình, hoặc khi trình bày hậu quả sau cùng của sự việc hay hành động xảy ra.

Từ “come” được chia thì theo vế đằng sau

E.g: Then comes the girl, as he has been waiting for her for 3 hours. (Cuối cùng cô gái cũng đến, vì anh ấy đã chờ cô suốt 3 tiếng đồng hồ.)

3. May + S + verb

Đây là mẫu câu được sử dụng để diễn tả sự mong ước, bày tỏ điều gì đó hay một yêu cầu, xin lỗi; Ngoài ra nó còn được xem là cấu trúc thể hiện một lời chúc may mắn, tài lộc, sức khoẻ,…

E.g:

  • May I talk to you for a second? (Anh có thể nói chuyện với tôi một lát được không?)
  • May luck be with you. (Mong may mắn sẽ đến bên con.)

Xem thêm: Modal Verbs là gì?

4. It is no + comparative adj + than + V-ing

Nghĩa là: thật sự không gì…hơn làm việc gì đó.

E.g: People who don’t pay for a bus ticket are no better than common criminals. (Mấy người đi xe buýt không trả tiền vé thì cũng chẳng khác nào tội phạm.)

5. S + V + far more + than + N

Mẫu câu này dùng diễn tả cái gì ảnh hưởng hay xảy ra với sự việc hay đối tượng này nhiều hơn sự việc hay đối tượng kia.

E.g: 

  • In many countries, far more teenagers than adults get infected with HIV. (Ở nhiều nước, nhiều trẻ dưới tuổi vị thành niên bị nhiễm HIV hơn so với người lớn.) 

6. That (not) appear to be + N

Dùng appear = seem to với ý nghĩa: dường như thế

E.g: That doesn’t appear to be any significant price increase. (Dường như không có sự tăng giá nào đáng kể.)

7. S1 + is/are just like + S2 +was/ were/ used to be 

Đây là mẫu câu so sánh, ý chỉ một người, sự vật sự việc vẫn giống như chính người, sự vật, sự việc đó trong quá khứ. 

E.g: After the quarrel, my girlfriend was just like she used to be. So I decided to break up with her. (Sau khi cãi vã, bạn gái tôi vẫn hành xử y như hồi trước. Nên tôi quyết định chia tay cô ta.) 

8. It is (not always) thought + adj + that + clause 

Cấu trúc bị động này được dùng đưa ra quan niệm, quan điểm hay thái độ của xã hội, của cộng đồng hay nhiều người về vấn đề nào đó. Ngoài ra, ta còn có thể thay “thought” bằng các động từ ở dạng quá khứ phân từ khác như “believed”, “hoped”, “supposed”,…

E.g: It is not always thought beneficial that one should study really hard. The key here is to spend less time studying but with greater efficiency. (Không phải lúc nào cũng nên học cật lực. Chìa khoá ở đây là dành ít thời gian học mà hiệu quả, nhưng hiệu quả phải nhiều hơn.)  

9. As + V3/ can be seen, S + V…

Khi muốn nhắc lại, gợi lại ý, sự việc đã trình bày, đã nhắc tới trước đó với người đọc hay người nghe. Cấu trúc này thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 1, khi bắt đầu mô tả sơ bộ biểu đồ. 

As can be seen, most participants are males, whose figure rose significantly during the period surveyed. (Như đã thấy, hầu hết thí sinh là nam, và số này tăng đáng kể trong suốt quá trình khảo sát.) 

Tham khảo:

10. S + point(s)/ pointed out (to s.b) + that clause

Mẫu câu này được dùng khi bạn đưa ra quan điểm hay lời bình của mình. “Point out” có nghĩa là chỉ ra vạch ra, cho thấy, cho rằng… 

E.g: She point out that he was wrong. (Cô ấy chỉ ra rằng anh ta đã lầm)

11. It is/ was evident to someone + that clause

Vì “evident” có nghĩa là “rõ ràng”, “có chứng cứ”, nên câu này mang tính chất khẳng định một điều gì đó. 

E.g: It is evident to me that people living in this city and the neighboring areas are experiencing much the same. (Theo tôi thấy thì rõ ràng những người sống trong thành phố này và những khu vực lân cận đều có trải nghiệm tương tự nhau.)

12. What + (S) + V… + is/ was + (that) + S + V+…

Có tức là một số gì đã xảy ra hoặc được diễn ra là…

E.g:

  • What was said was (that) she had to leave (Những gì được nói là cô ấy phải ra đi)
  • What I want you to do is that you take more care of yourself

13. N + Is + what + sth + is all about

Mẫu câu được sử dụng rất nhiều bởi người bản xứ, nhằm khẳng định giá trị cốt lõi của một sự vật, sự việc nào đó. 

E.g: Having fun is what this trip is all about. (Chuyến đi này chỉ là để cho vui thôi) 

14. S + be (just) + what S + V…

Nhằm nhấn mạnh vấn đề hay quan điểm hoặc sự việc mà người nào đó cần, để ý, hoặc muốn thực hiện. 

E.g:

  • This present is just what I’ve always wanted. (Món quà này chính là những gì em hằng mong ước.)

15. V-ing +sth + be +adj-if not impossible

Khi chúng ta mô tả hành động mà thời cơ thành công rất thấp. Những tính từ ở đây thường là difficult, hard, dangerous, adventurous…

E.g: Traveling alone into a jungle is adventurous – if not impossible. (Đi một mình vào khu rừng là mạo hiểm – nếu không nói là không thể.) 

16. There + be + no + N + or + N

Câu này có nghĩa là “không có…và cũng không có”

E.g: There is no food or water. (Không có thức ăn và cũng không có nước uống.)

17. There isn’t/ wasn’t (enough) time to V/ be + adj

Cấu trúc này mang ý nghĩa “đã không kịp/ không đủ thời gian để làm điều gì đó”. 

E.g: There wasn’t enough time to finish this task. (Không có đủ thời gian làm việc này.) 

18. S + may + put on a +adj + front but inside + S + adj…

Kiểu dáng người nào đó tỏ ra như thế này nhưng bản chất bên dưới họ có một số cảm xúc, trạng thái ngược lại. 

E.g: You may put on a brave front but inside you are fearful and anxious (Bề ngoài bạn có vẻ dũng cảm nhưng bản chất bên dưới bạn rất sợ hãi và lo âu.) 

19. S + see oneself + V-ing…

Dùng loại câu trên để diễn tả khi người nào đó có ý muốn làm gì đó, hoặc sẵn lòng làm điều gì đó. 

E.g: I can see myself working in the city hospital as a health consultant in the next 5 years. (Tôi có thể thấy mình làm việc tại bệnh viện thành phố với vai trò là chuyên viên tư vấn sức khoẻ.)

20. S + is/are + the same + as + S + was/ were

Dùng để so sánh sự giống nhau hay tương đồng giữa hai người, hai nhóm người hoặc hai sự vật tại hai thời điểm khác nhau.

Ex:

  • My sister is just like her mother was 35 years ago when she was my classmate at Harvard University (Cô con gái tôi y hệt như mẹ nó cách đây 35 năm lúc bà còn là bạn học cùng lớp với tôi ở đại học Harvard)
  • Sally is the same as she was (Shally vẫn như cô ấy ngày nào)

Tada! Vậy là IELTS Vietop vừa gửi đến bạn 20 cấu trúc tiếng Anh đặc biệt, giúp bạn hiểu hơn về những cấu trúc “vừa quen, vừa lạ” này, để có thể hoàn thành tốt chúng trong những kì thi sắp tới. 

Chúc bạn học tốt!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra