Tính từ sở hữu là điểm ngữ pháp nền tảng nhất trong tiếng Anh. Vì thế, nhiều bạn học đã không ngừng tìm kiếm các bài tập tính từ sở hữu để ôn luyện tại nhà. Nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về tính từ sở hữu, mình đã tổng hợp các dạng bài tập thường gặp trong bài viết bên dưới bao gồm các nội dung sau:
- Ôn tập lý thuyết tính từ sở hữu trong tiếng Anh.
- Các dạng bài tập thường gặp:
- Fill in the blanks.
- Choose the correct answer.
- Look at the pictures. Complete the sentences with my, your, etc.
- …
Hãy cùng mình ôn tập ngay!
1. Ôn tập lý thuyết tính từ sở hữu
Trước tiên, hãy đến với phần lý thuyết của bài tập tính từ sở hữu, nơi giúp bạn lấy gốc cực kỳ hiệu quả trước khi bước vào làm bài tập.
Ôn tập lý thuyết |
1. Khái niệm – Tính từ sở hữu (Possessive Adj) dùng để thể hiện sự làm chủ, sở hữu hoặc mối quan hệ của một chủ thể đến chủ thể khác hoặc sự vật, sự việc nào đó. Các từ này vẫn đóng vai trò là tính từ trong câu và đứng trước các danh từ hoặc cụm danh từ. |
2. Các loại tính từ sở hữu
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Ví dụ |
I | My | My book is on the table. (Quyển sách của tôi ở trên bàn.) |
We | Our | Our teacher is very kind. (Giáo viên của chúng tôi rất tốt bụng.) |
You | Your | Your glasses are over there. (Cặp kính của bạn ở đằng kia.) |
They | Their | Their garden is beautiful in the spring. (Khu vườn của họ rất đẹp vào mùa xuân.) |
He | His | His car is new. (Chiếc xe của anh ấy là mới.) |
She | Her | Her voice is so soothing. (Giọng nói của cô ấy rất dễ chịu.) |
It | Its | Its color has faded over time. (Màu sắc của nó đã phai theo thời gian.) |
3. Một số điểm ngữ pháp đáng chú ý về các tính từ sở hữu – Tính từ sở hữu sẽ phụ thuộc và thay đổi theo đại từ nhân xưng, không quan trọng ngôi hay số của chúng. – Tính từ sở hữu có thể thay thế bằng mạo từ the. – Đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ và bổ nghĩa cho chúng. – Trong một số trường hợp, tính từ sở hữu không thể hiện sự sở hữu đối với danh từ phía sau. |
Để trực quan và sinh động hơn, mình có tổng hợp lý thuyết dưới dạng hình ảnh để bạn có thể lưu về và học bài mọi lúc bên dưới nhé:
Luyện tập thêm các dạng bài tập thường gặp sau:
- Trọn bộ 199+ bài tập liên từ từ cơ bản đến nâng cao kèm lời giải
- Tổng hợp 100+ bài tập về đại từ có đáp án và giải thích chi tiết
- Thực hành 100+ các dạng bài tập word form kèm đáp án chi tiết
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Bài tập về tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Vậy là bạn đã nắm được phần lý thuyết về tính từ sở hữu trong tiếng Anh rồi. Hãy cùng mình bắt tay vào thực hành để củng cố nội dung đã học nhé.
Ở phần này, bạn cần hoàn thành các dạng bài tập sau:
- Điền vào chỗ trống.
- Chọn từ đúng.
- Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây.
- Nhìn vào những bức tranh. Hoàn thành các câu với my, your, …
- Điền tính từ sở hữu phù hợp vào chỗ trống trong đoạn hội thoại sau.
- Viết 1 câu kết hợp 2 câu cho sẵn sử dụng tính từ sở hữu.
Bắt đầu nhé!
Exercise 1: Fill in the blanks
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- Jessica lost …………. purse at the mall.
- The children left …………. toys all over the floor.
- The teacher handed out the grades to …………. students.
- Kevin shared …………. opinion during the meeting.
- Linda and Carol decorate …………. house for every holiday.
- Samantha loves reading; …………. favorite genre is mystery.
- Everyone should bring …………. own lunch.
- The cat always sleeps in …………. designated spot.
- David and I are planning …………. wedding for next June.
- The museum updates …………. exhibits every year.
- Mr. Thompson teaches …………. class with great passion.
- Susan always locks …………. car for safety.
- The players respect …………. coach’s decisions.
- Tom borrowed a pen because …………. broke.
- The bird built …………. nest in a high tree.
- The tourists took many photos of …………. trip.
- Our neighbors are renovating …………. kitchen.
- Jenny and Bob celebrated …………. anniversary yesterday.
- The company changed …………. logo last month.
- Mike needs to renew …………. passport before the trip.
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập 2: Chọn từ đúng)
- Despite …………. (her/ hers) objections, the plan was approved without …………. (their/ theirs) consent.
- The feedback on …………. (his/ hers) performance was more encouraging than the comments on …………. (my/ mine).
- (Your/ Yours) willingness to cooperate is appreciated more than …………. (their/ theirs) reluctance.
- The dog wagged …………. (its/ it’s) tail every time …………. (her/ hers) owner came home.
- (Our/ Ours) teacher explained the rules, but …………. (their/ theirs) teacher did not.
- I prefer …………. (my/ mine) coffee black, unlike …………. (his/ hers), which is always sweetened.
- (Their/ Theirs) house is bigger, but …………. (our/ ours) is closer to the city center.
- The success of …………. (their/ theirs) team relies heavily on …………. (its/ it’s) captain’s decisions.
- (Your/ Yours) assignment was completed on time, unlike …………. (her/ hers), which was delayed.
- While …………. (his/ hers) argument was compelling, the evidence supported …………. (my/ mine) theory better.
Exercise 3: Choose the correct answer to complete the following sentences
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây)
- Kevin forgot …………. keys in the office.
- A. his
- B. him
- C. he
- The teachers are proud of …………. students’ achievements.
- A. their
- B. they
- C. them
- Can you send me …………. report by the end of the day?
- A. your
- B. you
- C. yours
- We painted …………. house last summer.
- A. our
- B. ours
- C. us
- Lily and Max celebrated …………. fifth anniversary yesterday.
- A. them
- B. theirs
- C. their
- I need to upgrade …………. phone; it’s too old now.
- A. my
- B. mine
- C. me
- Sara loves …………. new job in the city.
- A. hers
- B. her
- C. she
- Everyone should bring …………. own lunch to the picnic.
- A. their
- B. they
- C. them
- The cat hurt …………. paw while playing outside.
- A. its
- B. it
- C. it’s
- Jacob and Claire are renovating …………. kitchen to increase the home’s value.
- A. their
- B. they
- C. them
Exercise 4: Look at the pictures. Complete the sentences with my, your, etc
(Bài tập 4: Nhìn vào những bức tranh. Hoàn thành các câu với my, your,…)
- This is …………. hotel.
- …………. name is Michael.
- They’re …………. dogs.
- …………. mobile phone number is 555 4242.
- …………. names are Sue and Sally.
- Is this …………. train?
- Is this …………. chair?
- They’re …………. boots.
- Where’s …………. cat?
- …………. name is Peter.
Exercise 5: Fill in the blanks with suitable possessive adjectives in the following dialogue
(Bài tập 5: Điền tính từ sở hữu phù hợp vào chỗ trống trong đoạn hội thoại sau)
Mary: I can’t find my car’s key anywhere. Have you seen (1) ………. keys?
John: I think I saw (2) ………. keys on the kitchen counter. Let me check.
Mary: Thanks! And have you finished your homework yet?
John: Yes, I completed my homework earlier today. How about the project that Mr.Smith assigned to our team last week? Have you started working on it?
Mary: No, I haven’t started (3) ………. project yet. I was waiting for (4) ………. .input on the topic.
John: Oh, sorry about that. I’ll share (5) ………. ideas with you tonight. By the way, have you heard from Sarah lately? I need to return the book I borrowed from her.
Mary: Yes, I saw her yesterday at the library. She mentioned that she already got (6) ………. book back.
John: Great! Oh, and whose turn is it to feed the cat? I think it’s (7) ………. feeding time.
Mary: It’s (8) ………. turn today. You promised to take care of it this week, remember?
John: Right, I almost forgot.
Mary: Oh, by the way, did you borrow Tom’s tools for your project?
John: Yes, I did. But I returned them to (9) ………. toolbox yesterday. Do you know that Tom and his father have 5 cars?
Mary: Wow! (10) ………. garage must be really big.
Exercise 6: Write a sentence combining the two given sentences using possessive adjectives
(Bài tập 6: Viết 1 câu kết hợp 2 câu cho sẵn sử dụng tính từ sở hữu)
- He bought a new car. It is red.
=> ……………………………………………………………………………………………
- They have a cozy house. It is near the beach.
=> ……………………………………………………………………………………………
- She owns a lovely cat. It sleeps on her bed.
=> ……………………………………………………………………………………………
- They have a daughter. She is very talented and beautiful.
=> ……………………………………………………………………………………………
- She has a warm scarf. It is her favorite accessory.
=> ……………………………………………………………………………………………
- They have a lovely dog. It follows them everywhere.
=> ……………………………………………………………………………………………
- The book belongs to you. It is thick.
=> ……………………………………………………………………………………………
- I have a rabbit. It’s white and cute.
=> ……………………………………………………………………………………………
- We have a spacious apartment. It overlooks the city.
=> ……………………………………………………………………………………………
- We have a garden. It is calm and refreshing.
=> ……………………………………………………………………………………………
3. Download trọn bộ bài tập tính từ sở hữu
Để tham khảo trọn bộ tài liệu với hơn bài tập tính từ sở hữu mà mình đã sưu tầm từ nhiều nguồn tiếng Anh uy tín kèm đáp án, bạn hãy download file PDF bằng link dưới đây nhé.
4. Kết luận
Sau khi đã hoàn thành xong bài tập tính từ sở hữu, mình tin chắc các bạn có thể nắm trọn điểm ngữ pháp tính từ sở hữu trong các bài thi tiếng Anh.
Ngoài ra, khi luyện tập, mình khuyên các bạn nên take note lại những câu sai để có thể tìm ra nguyên nhân, việc này sẽ giúp bạn thành thạo hơn trong việc làm bài, một số lưu ý như:
- Tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) luôn đi cùng với một danh từ và không đứng một mình.
- Trong khi đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers, its, ours, theirs) có thể đứng một mình và thường được sử dụng sau cụm từ hoặc để tránh lặp lại danh từ đã nhắc đến.
Đội ngũ học thuật của IELTS Vietop sẵn sàng hỗ trợ mọi thắc mắc của bạn không chỉ trong quá trình ôn luyện tiếng Anh, vì vậy bạn đừng ngần ngại chia sẻ những câu hỏi của mình để được giải đáp.
Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop nhé.
Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!
Tài liệu tham khảo:
- Possessive adjectives: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/grammar/online-grammar/possessive-adjectives – Truy cập ngày 31/05/2024.
- Pronouns: possessive (my, mine, your, yours, etc.): https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/pronouns-possessive-my-mine-your-yours-etc – Truy cập ngày 31/05/2024.
- Possessive Adjectives in English: https://www.youtube.com/watch?v=rF070hPFbas – Truy cập ngày 31/05/2024.