Tiếp tục chuỗi bài viết về cụm từ chỉ mốc thời gian, chắc hẳn các bạn đã từng nghe nói tới từ ago trong tiếng Anh. Vậy liệu bạn đã nắm rõ được ago thuộc về thì gì và cách dùng ago trong câu ra sao chưa nhỉ?
Để giúp các bạn tìm hiểu nhanh hơn, mình đã tổng hợp các kiến thức quan trọng về ago và thì của ago trong tiếng Anh. Bài viết bao gồm các nội dung sau:
- Ago là gì?
- Ago là thì gì?
- Cấu trúc câu có chứa ago.
- …
Xem ngay bài viết cùng mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Ago là tính từ chỉ mốc thời gian, mang ý nghĩa trở lại thời điểm trước đây tính từ hiện tại. – Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. – Cấu trúc câu thì quá khứ đơn: + Khẳng định: S + V (past) + Phủ định: S + didn’t + V (past) + Nghi vấn: Did + S + V (infinitive)? – Cấu trúc câu chứa ago: + Khẳng định: S + V (past) + time expression + ago + Phủ định: S + did not (didn’t) + V (past) + time expression + ago + Nghi vấn: Did + S + V (infinitive) + time expression + ago? – Từ đồng nghĩa của ago: Before, back when, previously, … |
1. Ago là gì?
Phiên âm: /əˈɡoʊ/
Ago là tính từ chỉ mốc thời gian, mang ý nghĩa trở lại thời điểm trước đây tính từ hiện tại. Ngoài ra, khi kết hợp ago với các cụm từ chỉ thời gian cụ thể, ta có thể hiểu đó là khoảng thời gian bao lâu trước đây.
E.g.:
- That was a few years ago. (Đó là vài năm trước đây.)
- Your brother called about an hour ago. (Anh của bạn đã gọi khoảng một giờ trước đây.)
- Some time ago we read a book about that. (Một thời gian trước đây, chúng tôi đã đọc một cuốn sách về điều đó.)
- We stopped seeing each other a long time ago. (Chúng tôi đã ngừng gặp gỡ nhau từ lâu rồi.)
Dưới đây là các trường hợp phổ biến mà ago thường được sử dụng:
Trường hợp | Ví dụ |
Miêu tả khoảng thời gian cụ thể | Two weeks ago (hai tuần trước), three years ago (ba năm trước). |
Khi nói về quá khứ rất lâu | That happened a long time ago. (Điều đó xảy ra rất lâu về trước.) |
Làm rõ thời điểm một cách tương đối | She left the company about a year ago. (Cô ấy rời công ty khoảng 1 năm trước.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Giải đáp ago là thì gì trong tiếng Anh
Ago là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn, được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
E.g.:
- He visited his grandparents two week ago. (Anh ấy đã thăm ông bà vào hai tuần trước.)
- I finished my homework 2 hours ago. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà hai tiếng trước.)
- They didn’t go to the party 4 years ago. (Họ không đi dự tiệc bốn năm trước.)
- Did you go to the beach a month ago? (Bạn có đi biển vào một tháng trước không?)
Ngoài ago, dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn mà bạn có thể bắt gặp.
Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
Thời gian cụ thể trong quá khứ như yesterday, in 1990, in the 19s, this morning, … | She visited her grandparents in 2010. (Cô ấy thăm ông bà vào năm 2010.) |
Các cụm từ chứa last như last month, last week, … | I went to the cinema last weekend. (Tôi đến rạp chiếu phim cuối tuần trước.) |
3. Cấu trúc câu chứa ago
Việc áp dụng ago như thế nào cho đúng vẫn luôn khiến cho nhiều người hoang mang. Cùng xem ngay cấu trúc câu có chứa ago để sử dụng cụm từ này một cách thành thạo nhé.
3.1. Cấu trúc câu chứa ago
Cùng với thì quá khứ đơn, câu văn chứa ago thường có dạng như sau:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
---|---|---|---|
Công thức | S + V (past) + time expression + ago | S + did not (didn’t) + V (infinitive) + time expression + ago | Did + S + V (infinitive) + time expression + ago? |
Ví dụ | She left two hours ago. (Cô ấy rời đi hai giờ trước đây.) | They didn’t move to New York five years ago. (Họ không chuyển đến New York năm trước.) | Did they go to the concert a week ago? (Họ có đi xem buổi hòa nhạc vào 1 tuần trước không?) |
3.2. Lưu ý khi sử dụng ago
Khi sử dụng ago trong câu, có một số lưu ý quan trọng sau mà bạn nên nhớ:
- Thứ tự của các phần trong câu: Thường thì ago sẽ đặt ở cuối câu sau thời gian cụ thể và trước bất kỳ từ khóa hoặc cụm từ nào khác.
- Sử dụng với thì quá khứ đơn: Thường thì ago sẽ được sử dụng cùng với thì quá khứ đơn để diễn đạt về hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Thời gian cụ thể: Khi sử dụng ago, thường cần có thời gian cụ thể. (Ví dụ: Two hours ago, three days ago) để chỉ ra khoảng thời gian đã trôi qua từ thời điểm xác định trong quá khứ.
- Liên kết với thời điểm hiện tại: Ago thường liên kết với thời điểm hiện tại và chỉ khoảng thời gian tính từ thời điểm hiện tại trở về quá khứ.
- Cụm từ tiêu biểu: Các cụm từ tiêu biểu như a week ago, two months ago, a year ago thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian cụ thể.
- Cẩn trọng với việc sử dụng ago trong câu phủ định và nghi vấn: Khi sử dụng ago trong câu phủ định và nghi vấn, cần chú ý sử dụng từ didn’t (phủ định) hoặc did (nghi vấn) phù hợp.
Xem thêm:
- Tonight là thì gì? Tonight là dấu hiệu nhận biết của thì nào trong tiếng Anh
- Tomorrow là thì gì? Tomorrow đi với giới từ gì trong tiếng Anh
- [Học ngay] Everyday là gì? Everyday là thì gì trong tiếng Anh
4. Từ đồng nghĩa của ago
Mình đã tổng hợp một số từ đồng nghĩa của ago trong bảng dưới đây, các bạn có thể tham khảo để tránh gây lặp từ và giúp đa dạng hóa vốn tiếng Anh của mình.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Before /bɪˈfɔːr/ | Trước một thời điểm nào đó | She finished her work shortly before lunchtime. (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình ngay trước giờ trưa.) |
Back when /bæk wɛn/ | Giới thiệu một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ | Back when I was in college, I used to play basketball every weekend. (Lúc còn ở đại học, tôi thường chơi bóng rổ vào mỗi cuối tuần.) |
Previously /ˈpriː.vi.əs.li/ | Trước đây | She previously worked as a teacher before becoming a writer. (Cô ấy trước đây đã làm giáo viên trước khi trở thành một nhà văn.) |
5. Phân biệt ago – before – since – for
Ago, since, before và for đều là các từ chỉ thời gian, do đó thường gây hoang mang cho người đọc. Dưới đây là bảng so sánh giữa các từ, giúp các bạn áp dụng chính xác và sử dụng đúng thì.
Ý nghĩa | Thì sử dụng | Ví dụ | |
Ago /əˈɡoʊ/ | Dùng để chỉ một khoảng thời gian đã trôi qua tính từ thời điểm hiện tại. | Thì quá khứ đơn | I moved here two months ago. (Tôi chuyển đến đây hai tháng trước.) |
Before /bɪˈfɔːr/ | Chỉ một thời điểm hoặc sự kiện xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện khác. | Thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn | Susan had finished her homework before dinner. (Susan đã hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.) |
Since /sɪns/ | Dùng để chỉ điểm bắt đầu của một khoảng thời gian kéo dài đến hiện tại. | Thì hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn và quá khứ hoàn thành | I have lived here since 2015. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2015.) |
For /fɔːr/ | Dùng để chỉ khoảng thời gian kéo dài, nhưng không nhất thiết phải kết thúc ở hiện tại. | Thì hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn và quá khứ hoàn thành | I have been living in Japan for five years. (Tôi đã sống ở Nhật Bản được năm năm.) |
6. Bài tập với ago và thì quá khứ đơn
Các bài tập về ago cùng thì quá khứ đơn đã được mình tổng hợp lại từ những nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Hoàn thành câu với từ cho trước.
- Chọn đáp án đúng A, B, C, D.
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
Hãy hoàn thành ngay thôi nào!
Exercise 1: Complete the sentence with the right form of the word
(Bài tập 1: Điền dạng đúng của từ cho trước để hoàn thành câu)
- She ………. (finish) her homework an hour ago.
- They ………. (leave) the party half an hour ago.
- He ………. (arrive) at the airport ten minutes ago.
- We ………. (see) that movie two days ago.
- I ………. (buy) this book a week ago.
Exercise 2: Choose the correct answer A, B, C, D
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng A, B, C, D)
1. .………. you finish your project yesterday?
- A. Do
- B. Did
- C. Have
- D. Will
2. She ………. to Paris two years ago.
- A. go
- B. goes
- C. went
- D. gone
3. ………. they watch TV last night?
- A. Do
- B. Did
- C. Have
- D. Will
4. We ………. the cat a week ago.
- A. saw
- B. went
- C. goes
- D. gone
5. ………. he call you an hour ago?
- A. Do
- B. Will
- C. Have
- D. Did
Exercise 3: Put the word in order to complete sentence
(Bài tập 3: Sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)
1. yesterday/ he/ to the gym/ went.
=> ……….……….……….……….……….……….……
2. finished/ his/ homework/ she/ last night.
=> ……….……….……….……….……….……….……
3. you/ the movie/ two days ago/ see/ did.
=> ……….……….……….……….……….……….……
4. to the concert/ we/ go/ night/ last/ didn’t.
=> ……….……….……….……….……….……….……
5. last summer/ they/ their/ vacation/ take/ didn’t.
=> ……….……….……….……….……….……….……
Xem thêm:
- Bài tập thì quá khứ đơn trắc nghiệm
- Bài tập câu bị động đặc biệt
- Bài tập câu bị động thì hiện tại hoàn thành
7. Kết luận
Qua bài viết, chắc hẳn bạn đã phần nào nắm được ago là thì gì và cách sử dụng ago trong tiếng Anh rồi phải không. Đây là một cụm từ phổ biến, vì vậy bạn cần ôn tập thật kỹ để sử dụng thành thạo cụm từ này trong tiếng Anh nhé.
Ngoài ra, nếu bạn có thêm những thông tin bổ ích nào khác về cụm từ ago và thì quá khứ đơn, hãy để lại bình luận phía dưới để các bạn học khác cùng tham khảo nhé. Bên cạnh đó, còn nhiều kiến thức bổ ích khác đang chờ bạn khám phá trong mục IELTS Grammar của IELTS Vietop đó nha.
Tài liệu tham khảo:
- Ago: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/ago – Truy cập ngày 22/06/2024
- Ago synonyms: https://www.thesaurus.com/browse/ago – Truy cập ngày 22/06/2024