Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Cách nói khác của How are you? Giúp sành điệu hơn

Trang Đoàn Trang Đoàn
20.08.2020

How are you?” – Câu hỏi này bạn đã được học từ những năm tiểu học và thường được sử dụng ở những cuộc giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Tuy nhiên bạn đã thấy nhàm chán, vậy hãy thử cách nói khác của How are you nhé!

Cách nói khác của “How are you?”
Cách nói khác của “How are you?”

Những cách nói khác của “How are you?”

  1. How are you doing? (Cậu thế nào?)
  2. Must be tough, huh? (Khó khăn quá nhỉ?)
  3. You all right? (Bạn ổn chứ?)
  4. What is happening? (Có chuyện gì đang xảy ra?)
  5. How’s it rolling? (Mọi chuyện thế nào?)
  6. How’s everything in your life? (Cuộc sống bạn như thế nào?)
  7. How is life sailing? (Cuộc sống trôi qua như thế nào?)
  8. What’s up? (Có ổn không?)
  9. What’s new? (Có gì mới không?)
  10. How are things coming along? (Mọi chuyện trôi qua như thế nào?)
  11. What’s going on? (Chuyện gì đang diễn ra thế?)
  12. What’s new with you? (Có gì mới với bạn không?)
  13. What’s sizzling? (Cái gì đang xảy ra thế?)
  14. How are things going? (Mọi việc thế nào rồi?)
  15. What’s up with the flow? (Mọi chuyện có ổn không?)
  16. Is there anything concerning you? (Có điều gì làm phiền bạn không?)
  17. How do you fare? (Bạn như thế nào?)
  18. Howdy! (Thế nào!?)
  19. Sup? (Sao rồi?)
  20. What’s good in the hood? (Có chuyện gì tốt không?)
  21. What have you been doing since we last talked? 

(Bạn đã làm gì kể từ lần cuối chúng ta nói chuyện với nhau?)

  1. How long has it been? (Đã bao lâu rồi nhỉ?)
  2. How do you do? (Bạn như thế nào?)
  3. How have you been? (Bạn thế nào?)
  4. How are you feeling? (Bạn đang cảm thấy như thế nào?)
  5. How’s everything? (Mọi chuyện ra sao?)
  6. How’s everything coming together? (Mọi chuyện dạo này như thế nào?)
  7. Long time no see! (Lâu rồi không gặp!)
  8. How’s it going? (Mọi chuyện sao rồi?)
  9. What’s shakin’? (Có gì mới không?)
  10. What’s the latest buzz in your world? (Cuộc sống của bạn dạo này có gì mới?)
  11. Are you well? (Bạn tốt chứ?)
  12. Anything interesting happening in your life lately? 

(Dạo này có gì thú vị trong cuộc sống của bạn không?)

  1. How are things? (Mọi chuyện thế nào?)
  2. How’s your day going? (Ngày của bạn trôi qua như nào?)
  3. What are you up to? (Dạo này bạn thế nào)
  4. What are you heading for? (Bạn đang dự định điều gì?)
  5. How was your day? (Ngày của bạn như thế nào?)
  6. How are you holding up? (Bạn như thế nào?)
  7. What was the highlight of your day, so far(Gần đây có gì đặc biệt không?)

(Theo: 7ESL)

Xem thêm: Khóa học IELTS Online – Luyện trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Các cách trả lời câu hỏi “How are you?” và các câu hỏi tương tự

Khi bạn cảm thấy tích cực

Đừng chỉ sử dụng câu trả lời “I’m fine, thank you. And you?” để đáp lại câu hỏi “How are you?” nữa. Hãy cùng Luyện thi IELTS Vietop tham khảo một số cách trả lời khác khi bạn cảm thấy vui vẻ nhé.

Cách nói khác của “How are you?”
Các cách trả lời câu hỏi “How are you?”
  1. I’m good. (Mình ổn.)
  2. I’m OK. (Mình ô cê.)
  3. I’m great. (Mình cảm thấy tốt.)
  4. Going great. (Mọi thứ vẫn tốt.)
  5. So far, so good! (Mọi thứ đến giờ vẫn ổn.)
  6. Pretty good. (Khá ổn.)
  7. Happy and content, thank you! (Mình hài lòng, cảm ơn bạn.)
  8. I’m happy right now. (Mình cảm thấy hạnh phúc bây giờ.)

Bên cạnh đó, nếu bạn cảm thấy vui vẻ hơn bình thường

Bạn có thể sử dụng các cách sau:

  1. I’m wonderful! (Tôi tuyệt vời!)
  2. I am high-quality. (Tôi cảm thấy rất tốt.)
  3. I’m blessed. (Tôi hạnh phúc.)
  4. Very well, thanks. (Rất tốt, cảm ơn)
  5. Sunshine all day long! (Lúc nào cũng vui!)
  6. I’m doing very well! (Tôi đang làm mọi chuyện đều tốt!)
  7. Yeah, all right. (Yeah, đều ổn cả.)
  8. Way better than I deserve! (Tốt lắm!)
  9. Imagining myself having a fabulous vacation. 

(Cảm tưởng như bản thân đang có một kỳ nghỉ tuyệt vời vậy.)

  1. The best I can be. Assuming you’re at your best too.

(Tớ đang thấy rất tốt và nhiều năng lượng.)

Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc đầy đủ, chi tiết nhất

Khi bạn cảm thấy bình thường

Có thể không phải lúc nào bạn cũng cảm thấy tốt. Đôi khi bạn sẽ chỉ thấy mình ổn bình thường thôi, thì đây chính là những cách trả lời cho bạn:

  1. So so. (Bình thường thôi)
  2. As usual. (Như bình thường.)
  3. Oh, just the usual. (Như thường thôi.)
  4. Not bad. (Không tệ lắm.)
  5. I think I’m doing OK. (Tôi nghĩ tôi vẫn ổn.)
  6. Just the same old. (Như cũ thôi.)
  7. I’ve been better. (Tốt hơn rồi.)
  8. Nothing. (Không gì cả.)
  9. Nothing much. (Không làm sao cả.)
  10. Not a lot. (Không làm sao hết.)
  11. I’m hanging in there. (Tôi vẫn ổn.)
  12. I’m better on the inside than I look on the outside. 

(Tôi ổn hơn so với vẻ ngoài đấy.)

  1. Better than some, not as good as others. Medium well. 

(Cũng vừa vừa, tốt hơn một số người nhưng cũng không tốt hơn mấy là bao.)

  1. Different day, same existence. (Một ngày mới, vẫn như thế.)

Các cách trả lời câu hỏi “How are you?” khi bạn cảm thấy tiêu cực

Nếu bạn gặp ai đó thân thiết với mình và muốn chia sẻ, bày tỏ rõ cảm xúc tiêu cực của bản thân thì đây là một số cách trả lời tham khảo cho bạn:

  1. Not so well = No so good = Not great. (Tôi không ổn lắm.)
  2. I’m sad. (Tôi buồn.)
  3. I’m beat = I’m worn out = I’m exhausted = I’m very tired. 

(Tôi cảm thấy mệt mỏi.)

  1. I’m dead on my feet. (Tôi rất mệt.)
  2. I’m not sure yet. (Tôi không chắc nữa.)
  3. I’m feeling down. (Tôi cảm thấy chán nản.)
  4. Oh gosh, all kinds of stuff! (Trời ơi, quá nhiều thứ phải làm!)
  5. In need of some peace and quiet. (Tôi đang rất cần không gian yên bình và yên tĩnh.)
  1. I would be lying if I said I’m fine. (Sẽ là nói dối nếu bảo tôi vẫn ổn.)
  2. Better than nothing. (Tệ lắm.)
  3. Horrible. (Tệ đến kinh hoàng.)
  4. Really terrible. (Thực sự tệ.)

Tham khảo: Bộ mẫu câu và từ vựng giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh

Lưu ý khi dùng câu hỏi “How are you?” và trả lời câu hỏi

Với người nước ngoài, câu hỏi “How are you?” không chỉ là câu dùng để hỏi thăm sức khỏe mà nhiều lúc còn được dùng như một câu chào. Tương tự như câu “Bạn đi đâu đấy?” của người Việt Nam, người nước ngoài sử dụng câu “How are you?” giống như một câu chào thân mật.

Lưu ý khi dùng câu hỏi “How are you?” và trả lời câu hỏi
Lưu ý khi dùng câu hỏi “How are you?” và trả lời câu hỏi

Điều đó chứng tỏ rằng bất kỳ ai cũng có thể hỏi bạn câu hỏi “How are you?” cho dù không phải là người quen hay người thân thiết. Vậy nên, đối với các trường hợp này, chúng ta vẫn trả lời theo cách thông thường là “Good, and you?” hoặc “Fine, and you?” kèm theo nụ cười đáp lại như một phép lịch sự tối thiểu, dù rằng chúng ta có đang cảm thấy tích cực hay không.

Vì vậy, khi sử dụng câu hỏi “How are you?” và cách trả lời How are you IELTS, hãy chú ý đến ngữ cảnh để có thể lựa cách trả lời phù hợp nhất nhé.

Xem thêm: Trọn bộ bài mẫu IELTS Speaking part 2

Qua bài viết ngày hôm nay, IELTS Vietop đã cung cấp cho các bạn các cách nói khác của How are you và câu trả lời theo từng trường hợp. Chúc bạn chinh phục môn tiếng Anh thành công!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra